Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2024 m. Lietuvos jaunučių (G10) komandinis šachmatų čempionatas

Cập nhật ngày: 19.10.2024 15:07:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vaznonis Donatas. (LTU)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1Šiaulių SC „Dubysa“ * 222331420,514,548,50
2Vilniaus „Šachmatų erdvės“1 * 2123310161226,50
3Ukmergės SC11 * 223310161224,50
4Tauragės SC121 * 12381310170
5Panevėžio SC½112 * 23812,59,5150
6Kauno „Rūtelė“00011 * 346500
7Visaginas000000 * 20000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points) + 1 point for each won match.
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 5: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints