* LỊCH THI ĐẤU - Ngày 27/10: + 7h30 - 8h00: Khai mạc + 8h00: Bắt đầu thi đấuGiải Cờ vua Nhà Thiếu Nhi tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 Última Atualização21.10.2024 15:18:02, Criado por / Última atualização: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Ranking inicial
Nº. | Nome | FED | sexo | Clube/Cidade |
1 | Biện, Văn Việt Anh | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
2 | Bùi, Bảo Hân | HKN | w | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
3 | Bùi, Đăng Khoa | TV1 | | Th Trưng Vương |
4 | Bùi, Gia Hân | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
5 | Bùi, Gia Huy | PM3 | | Thpt Phú Mỹ (Pm) |
6 | Bùi, Hồng Nhung | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
7 | Bùi, Hữu Quang Phúc | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
8 | Bùi, Jang Minh Triết | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
9 | Bùi, Minh Kiệt | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
10 | Bùi, Minh Thịnh | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
11 | Bùi, Nam Nhật | PTH | | Th Phước Thắng |
12 | Bùi, Ngọc Linh Đan | MNV | w | Mầm Non Vành Khuyên |
13 | Bùi, Nguyễn Bảo Anh | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
14 | Bùi, Nguyễn Đỗ Tiến Minh | BM1 | | Th Bình Minh |
15 | Bùi, Nguyễn Huỳnh Anh | KD1 | | Th Kim Dinh |
16 | Bùi, Nguyễn Quốc Khang | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
17 | Bùi, Phạm Nhật Huy | PM2 | | Thcs Phú Mỹ (Pm) |
18 | Bùi, Phú Thành | CH1 | | Th Chu Hải (Pm) |
19 | Bùi, Quang Đức | ND2 | | Thcs Nguyễn Du (Br) |
20 | Bùi, Quang Khải | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
21 | Bùi, Quang Thái Hoà | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
22 | Bùi, Quang Thịnh | TN1 | | Th Thắng Nhất |
23 | Bùi, Thị Thuỳ Dương | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
24 | Bùi, Trần Gia Ân | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
25 | Bùi, Trọng Danh | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
26 | Bùi, Trọng Tú | DK1 | | Th Đoàn Kết |
27 | Bùi, Tuấn Kiệt | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
28 | Bùi, Tuấn Tú | DT2 | | Thcs Duy Tân |
29 | Bùi, Xuân Đức | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
30 | Bùi, Xuân Tiến | CD2 | | Thcs Châu Đức |
31 | Cao, Đình Minh Trí | BM1 | | Th Bình Minh |
32 | Cao, Đức Minh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
33 | Cao, Hùng Anh | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
34 | Cao, Minh Nhật | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
35 | Cao, Minh Phúc | TV1 | | Th Trưng Vương |
36 | Cao, Nguyễn Phúc Điền | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
37 | Cao, Nhật Anh Vũ | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
38 | Cao, Nhật Kỳ Anh | BM1 | | Th Bình Minh |
39 | Cao, Phúc Anh | TN1 | | Th Thắng Nhất |
40 | Cao, Thanh Tùng | CL1 | | Th Chí Linh |
41 | Chang, Phạm Hoàng Hải | XM3 | | Trường Thpt Xuyên Mộc ( |
42 | Chang, Phạm Ngọc Anh | PB2 | w | Thcs Phước Bửu (Đv: Xm) |
43 | Châu, Minh Bảo | BM1 | | Th Bình Minh |
44 | Chu, Kim Đức Tài | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
45 | Chu, Minh Hiền | VM2 | w | Thcs Việt Mỹ |
46 | Chu, Minh Quân | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
47 | Chu, Nguyễn Trường Sa | LS1 | | Th Láng Sim |
48 | Chu, Tuấn Khang | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
49 | Cù, Lộc Phát | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
50 | Đàm, Minh Huy | DT2 | | Thcs Duy Tân |
51 | Đàm, Phú Bình | SN1 | | Th Song Ngữ |
52 | Đặng, Anh Tuấn | BM1 | | Th Bình Minh |
53 | Đặng, Bảo Châu | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
54 | Đặng, Bảo Trân | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
55 | Đặng, Đinh Bảo Nguyên | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
56 | Đặng, Đình Nguyên Khang | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
57 | Đặng, Đức Đam | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
58 | Đặng, Đức Dũng | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
59 | Đặng, Đức Nam | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
60 | Đặng, Gia An | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
61 | Đặng, Gia Hân | KD1 | w | Th Kim Đồng (Vt) |
62 | Đặng, Hoài Nam | CL1 | | Th Chí Linh |
63 | Đặng, Hoàng Gia Khôi | LS1 | | Th Láng Sim |
64 | Đặng, Hoàng Huy Hùng | TN1 | | Th Thắng Nhất |
65 | Đặng, Hồng Gia Huy | LS1 | | Th Láng Sim (Đv: Xm) |
66 | Đặng, Hồng Gia Khôi | LS1 | | Th Láng Sim (Đv: Xm) |
67 | Đặng, Hồng Nguyên Thảo | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
68 | Đặng, Mai Phương | SN1 | w | Th Song Ngữ |
69 | Đặng, Minh Đăng | SN1 | | Th Song Ngữ |
70 | Đặng, Nam Kiệt | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
71 | Đặng, Nguyễn Đăng Khoa | HT1 | | Th Hồ Tràm (Đv:xm) |
72 | Đặng, Nhật Minh | VA1 | | Th Việt Anh |
73 | Đặng, Như Khánh | CL1 | w | Th Chí Linh |
74 | Đặng, Phùng Kỳ Nguyên | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
75 | Đặng, Thái Sơn | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
76 | Đặng, Thị Mỹ An | LTT | w | Th Lý Tự Trọng |
77 | Đặng, Thị Thanh Bình | LTT | w | Th Lý Tự Trọng |
78 | Đặng, Trọng Phúc | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
79 | Đặng, Tuấn Kiệt | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
80 | Đặng, Việt Hoàng | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
81 | Đào, Bảo Linh | CL1 | w | Th Chí Linh |
82 | Đào, Đức Hiếu | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
83 | Đào, Đức Thiện Quý | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
84 | Đào, Duy Khang | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
85 | Đào, Hải Nam | SN1 | | Th Song Ngữ |
86 | Đào, Khánh Lâm | LTV | | Thcs Lương Thế Vinh |
87 | Đào, Minh Khuê | BM1 | w | Th Bình Minh |
88 | Đào, Nam Anh | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
89 | Đào, Phúc Hải Đức | MNC | | Mầm Non |
90 | Đào, Quang Đức Uy | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
91 | Đào, Quang Khải | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
92 | Đào, Quỳnh Như | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
93 | Đào, Thiên Lộc | LS1 | | Th Láng Sim (Đv: Xm) |
94 | Đào, Trần Mạnh Tú | LS1 | | Th Láng Sim (Đv: Xm) |
95 | Đào, Xuân Phúc | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
96 | Đậu, Cao Uy | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
97 | Đậu, Nguyễn Hoàng Vinh | NTD | | Th Nguyễn Thanh Đằng |
98 | Đầu, Phúc Tuệ | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
99 | Đậu, Việt Hải | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
100 | Đinh, Đức Vũ An | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
101 | Đinh, Hải Nam | TN1 | | Th Thắng Nhất |
102 | Đinh, Hồ Bảo Khang | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
103 | Đinh, Hồ Bảo Như | NBH | w | Th Nguyễn Bá Học |
104 | Đinh, Hoàng Bảo Nam | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
105 | Đinh, Lê Tuấn Anh | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
106 | Đinh, Lê Tuấn Tú | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
107 | Đinh, Quốc Trung | SN1 | | Th Song Ngữ |
108 | Đinh, Thiên Bách | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
109 | Đinh, Thiện Tuấn | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
110 | Đinh, Tuấn Minh | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
111 | Đinh, Văn Quang Huy | CL1 | | Th Chí Linh |
112 | Đỗ, Đăng Khoa | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
113 | Đỗ, Điền Thanh | SN1 | | Th Song Ngữ |
114 | Đỗ, Gia Bảo | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
115 | Đỗ, Gia Huy | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
116 | Đỗ, Gia Khang | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
117 | Đỗ, Lê Minh Ngọc | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
118 | Đỗ, Minh Đức | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
119 | Đỗ, Minh Huy Công | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
120 | Đỗ, Minh Khôi | SN1 | | Th Song Ngữ |
121 | Đỗ, Minh Phúc | BM1 | | Th Bình Minh |
122 | Đỗ, Minh Quân | SN1 | | Th Song Ngữ |
123 | Đỗ, Minh Quân | TN1 | | Th Thắng Nhất |
124 | Đỗ, Nguyễn Nhật Nam | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
125 | Đỗ, Phong Hải | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
126 | Đỗ, Tấn Vinh | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
127 | Đỗ, Thành Đạt | DT2 | | Thcs Duy Tân |
128 | Đỗ, Thành Lợi | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
129 | Đỗ, Thanh Phong | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
130 | Đỗ, Thanh Quốc Hùng | DT2 | | Thcs Duy Tân |
131 | Đỗ, Thanh Sơn | DT2 | | Thcs Duy Tân |
132 | Đỗ, Tùng Bách | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
133 | Đỗ, Võ Thắng Nhất | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
134 | Đỗ, Vũ Đức | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
135 | Đỗ, Vũ Nguyên Khôi | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
136 | Đoàn, Gia Hưng | ND1 | | Th Nguyễn Du (Pm) |
137 | Đoàn, Gia Vĩ | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
138 | Đoàn, Hoàng Anh | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
139 | Đoàn, Hoàng Nguyên Đức | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
140 | Đoàn, Lê Thu Quỳnh | QT1 | w | Th Quang Trung |
141 | Đoàn, Minh Khôi | PA1 | | Th Phước An |
142 | Đoàn, Ngọc Nhật Minh | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
143 | Đoàn, Nguyễn Gia Hân | NBH | w | Th Nguyễn Bá Học |
144 | Đoàn, Trung Dũng | DT2 | | Thcs Duy Tân |
145 | Doãn, Tú Linh | KD1 | w | Th Kim Đồng |
146 | Dương, Bảo Phúc | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
147 | Dương, Đăng Khoa | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
148 | Dương, Đức Long | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
149 | Dương, Gia Huy | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
150 | Dương, Hoàng An Nhi | NH1 | w | Th Nguyễn Huệ (Pm) |
Mostrar lista completa
|
|
|
|