* LỊCH THI ĐẤU - Ngày 27/10: + 7h30 - 8h00: Khai mạc + 8h00: Bắt đầu thi đấuGiải Cờ vua Nhà Thiếu Nhi tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024
Last update 21.10.2024 15:18:02, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Tournament selection | , Nam U5, U6, U7, U8, U9, U11, U13, U15 Nữ U6, U7, U8, U9, U11, U13 |
Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | ACE, BM1, BR1, BR2, BS1, BTX, CD2, CH1, CL1, CT2, CVA, DK1, DT2, HD2, HKN, HL1, HN1, HT1, HVT, KD1, KD2, KDO, KN1, LCH, LD1, LQC, LS1, LTD, LTK, LTT, LTV, LVT, MNC, MNH, MNJ, MNM, MNP, MNV, NAN, NBH, NBK, NBN, ND1, ND2, NH1, NHC, NSL, NTB, NTD, NTH, NVL, NVX, PA1, PB1, PB2, PCT, PM2, PM3, PN2, PT1, PT2, PTH, QT1, SN1, TCD, TN1, TN2, TP2, TQT, TV1, UKA, VA1, VIE, VM2, VT2, VVK, XM1, XM2, XM3 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Starting rank
No. | Name | FED | sex | Club/City |
1 | Biện, Văn Việt Anh | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
2 | Bùi, Bảo Hân | HKN | w | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
3 | Bùi, Đăng Khoa | TV1 | | Th Trưng Vương |
4 | Bùi, Gia Hân | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
5 | Bùi, Gia Huy | PM3 | | Thpt Phú Mỹ (Pm) |
6 | Bùi, Hồng Nhung | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
7 | Bùi, Hữu Quang Phúc | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
8 | Bùi, Jang Minh Triết | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
9 | Bùi, Minh Kiệt | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
10 | Bùi, Minh Thịnh | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
11 | Bùi, Nam Nhật | PTH | | Th Phước Thắng |
12 | Bùi, Ngọc Linh Đan | MNV | w | Mầm Non Vành Khuyên |
13 | Bùi, Nguyễn Bảo Anh | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
14 | Bùi, Nguyễn Đỗ Tiến Minh | BM1 | | Th Bình Minh |
15 | Bùi, Nguyễn Huỳnh Anh | KD1 | | Th Kim Dinh |
16 | Bùi, Nguyễn Quốc Khang | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
17 | Bùi, Phạm Nhật Huy | PM2 | | Thcs Phú Mỹ (Pm) |
18 | Bùi, Phú Thành | CH1 | | Th Chu Hải (Pm) |
19 | Bùi, Quang Đức | ND2 | | Thcs Nguyễn Du (Br) |
20 | Bùi, Quang Khải | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
21 | Bùi, Quang Thái Hoà | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
22 | Bùi, Quang Thịnh | TN1 | | Th Thắng Nhất |
23 | Bùi, Thị Thuỳ Dương | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
24 | Bùi, Trần Gia Ân | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
25 | Bùi, Trọng Danh | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
26 | Bùi, Trọng Tú | DK1 | | Th Đoàn Kết |
27 | Bùi, Tuấn Kiệt | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
28 | Bùi, Tuấn Tú | DT2 | | Thcs Duy Tân |
29 | Bùi, Xuân Đức | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
30 | Bùi, Xuân Tiến | CD2 | | Thcs Châu Đức |
31 | Cao, Đình Minh Trí | BM1 | | Th Bình Minh |
32 | Cao, Đức Minh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
33 | Cao, Hùng Anh | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
34 | Cao, Minh Nhật | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
35 | Cao, Minh Phúc | TV1 | | Th Trưng Vương |
36 | Cao, Nguyễn Phúc Điền | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
37 | Cao, Nhật Anh Vũ | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
38 | Cao, Nhật Kỳ Anh | BM1 | | Th Bình Minh |
39 | Cao, Phúc Anh | TN1 | | Th Thắng Nhất |
40 | Cao, Thanh Tùng | CL1 | | Th Chí Linh |
41 | Chang, Phạm Hoàng Hải | XM3 | | Trường Thpt Xuyên Mộc ( |
42 | Chang, Phạm Ngọc Anh | PB2 | w | Thcs Phước Bửu (Đv: Xm) |
43 | Châu, Minh Bảo | BM1 | | Th Bình Minh |
44 | Chu, Kim Đức Tài | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
45 | Chu, Minh Hiền | VM2 | w | Thcs Việt Mỹ |
46 | Chu, Minh Quân | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
47 | Chu, Nguyễn Trường Sa | LS1 | | Th Láng Sim |
48 | Chu, Tuấn Khang | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
49 | Cù, Lộc Phát | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
50 | Đàm, Minh Huy | DT2 | | Thcs Duy Tân |
51 | Đàm, Phú Bình | SN1 | | Th Song Ngữ |
52 | Đặng, Anh Tuấn | BM1 | | Th Bình Minh |
53 | Đặng, Bảo Châu | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
54 | Đặng, Bảo Trân | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
55 | Đặng, Đinh Bảo Nguyên | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
56 | Đặng, Đình Nguyên Khang | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
57 | Đặng, Đức Đam | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
58 | Đặng, Đức Dũng | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
59 | Đặng, Đức Nam | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
60 | Đặng, Gia An | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
61 | Đặng, Gia Hân | KD1 | w | Th Kim Đồng (Vt) |
62 | Đặng, Hoài Nam | CL1 | | Th Chí Linh |
63 | Đặng, Hoàng Gia Khôi | LS1 | | Th Láng Sim |
64 | Đặng, Hoàng Huy Hùng | TN1 | | Th Thắng Nhất |
65 | Đặng, Hồng Gia Huy | LS1 | | Th Láng Sim (Đv: Xm) |
66 | Đặng, Hồng Gia Khôi | LS1 | | Th Láng Sim (Đv: Xm) |
67 | Đặng, Hồng Nguyên Thảo | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
68 | Đặng, Mai Phương | SN1 | w | Th Song Ngữ |
69 | Đặng, Minh Đăng | SN1 | | Th Song Ngữ |
70 | Đặng, Nam Kiệt | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
71 | Đặng, Nguyễn Đăng Khoa | HT1 | | Th Hồ Tràm (Đv:xm) |
72 | Đặng, Nhật Minh | VA1 | | Th Việt Anh |
73 | Đặng, Như Khánh | CL1 | w | Th Chí Linh |
74 | Đặng, Phùng Kỳ Nguyên | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
75 | Đặng, Thái Sơn | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
76 | Đặng, Thị Mỹ An | LTT | w | Th Lý Tự Trọng |
77 | Đặng, Thị Thanh Bình | LTT | w | Th Lý Tự Trọng |
78 | Đặng, Trọng Phúc | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
79 | Đặng, Tuấn Kiệt | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
80 | Đặng, Việt Hoàng | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
81 | Đào, Bảo Linh | CL1 | w | Th Chí Linh |
82 | Đào, Đức Hiếu | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
83 | Đào, Đức Thiện Quý | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
84 | Đào, Duy Khang | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
85 | Đào, Hải Nam | SN1 | | Th Song Ngữ |
86 | Đào, Khánh Lâm | LTV | | Thcs Lương Thế Vinh |
87 | Đào, Minh Khuê | BM1 | w | Th Bình Minh |
88 | Đào, Nam Anh | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
89 | Đào, Phúc Hải Đức | MNC | | Mầm Non |
90 | Đào, Quang Đức Uy | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
91 | Đào, Quang Khải | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
92 | Đào, Quỳnh Như | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
93 | Đào, Thiên Lộc | LS1 | | Th Láng Sim (Đv: Xm) |
94 | Đào, Trần Mạnh Tú | LS1 | | Th Láng Sim (Đv: Xm) |
95 | Đào, Xuân Phúc | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
96 | Đậu, Cao Uy | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
97 | Đậu, Nguyễn Hoàng Vinh | NTD | | Th Nguyễn Thanh Đằng |
98 | Đầu, Phúc Tuệ | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
99 | Đậu, Việt Hải | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
100 | Đinh, Đức Vũ An | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
101 | Đinh, Hải Nam | TN1 | | Th Thắng Nhất |
102 | Đinh, Hồ Bảo Khang | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
103 | Đinh, Hồ Bảo Như | NBH | w | Th Nguyễn Bá Học |
104 | Đinh, Hoàng Bảo Nam | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
105 | Đinh, Lê Tuấn Anh | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
106 | Đinh, Lê Tuấn Tú | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
107 | Đinh, Quốc Trung | SN1 | | Th Song Ngữ |
108 | Đinh, Thiên Bách | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
109 | Đinh, Thiện Tuấn | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
110 | Đinh, Tuấn Minh | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
111 | Đinh, Văn Quang Huy | CL1 | | Th Chí Linh |
112 | Đỗ, Đăng Khoa | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
113 | Đỗ, Điền Thanh | SN1 | | Th Song Ngữ |
114 | Đỗ, Gia Bảo | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
115 | Đỗ, Gia Huy | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
116 | Đỗ, Gia Khang | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
117 | Đỗ, Lê Minh Ngọc | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
118 | Đỗ, Minh Đức | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
119 | Đỗ, Minh Huy Công | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
120 | Đỗ, Minh Khôi | SN1 | | Th Song Ngữ |
121 | Đỗ, Minh Phúc | BM1 | | Th Bình Minh |
122 | Đỗ, Minh Quân | SN1 | | Th Song Ngữ |
123 | Đỗ, Minh Quân | TN1 | | Th Thắng Nhất |
124 | Đỗ, Nguyễn Nhật Nam | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
125 | Đỗ, Phong Hải | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
126 | Đỗ, Tấn Vinh | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
127 | Đỗ, Thành Đạt | DT2 | | Thcs Duy Tân |
128 | Đỗ, Thành Lợi | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
129 | Đỗ, Thanh Phong | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
130 | Đỗ, Thanh Quốc Hùng | DT2 | | Thcs Duy Tân |
131 | Đỗ, Thanh Sơn | DT2 | | Thcs Duy Tân |
132 | Đỗ, Tùng Bách | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
133 | Đỗ, Võ Thắng Nhất | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
134 | Đỗ, Vũ Đức | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
135 | Đỗ, Vũ Nguyên Khôi | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
136 | Đoàn, Gia Hưng | ND1 | | Th Nguyễn Du (Pm) |
137 | Đoàn, Gia Vĩ | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
138 | Đoàn, Hoàng Anh | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
139 | Đoàn, Hoàng Nguyên Đức | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
140 | Đoàn, Lê Thu Quỳnh | QT1 | w | Th Quang Trung |
141 | Đoàn, Minh Khôi | PA1 | | Th Phước An |
142 | Đoàn, Ngọc Nhật Minh | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
143 | Đoàn, Nguyễn Gia Hân | NBH | w | Th Nguyễn Bá Học |
144 | Đoàn, Trung Dũng | DT2 | | Thcs Duy Tân |
145 | Doãn, Tú Linh | KD1 | w | Th Kim Đồng |
146 | Dương, Bảo Phúc | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
147 | Dương, Đăng Khoa | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
148 | Dương, Đức Long | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
149 | Dương, Gia Huy | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
150 | Dương, Hoàng An Nhi | NH1 | w | Th Nguyễn Huệ (Pm) |
151 | Dương, Hoàng Minh | LQC | | Thcs Lê Quang Cường |
152 | Dương, Hoàng Triều | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
153 | Dương, Huy Đăng | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
154 | Dương, Huyền My | CD2 | w | Thcs Châu Đức |
155 | Dương, Kim Thịnh | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
156 | Dương, Minh Đạt | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
157 | Dương, Minh Khang | DT2 | | Thcs Duy Tân |
158 | Dương, Minh Khôi | TN1 | | Th Thắng Nhất |
159 | Dương, Minh Kiệt | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
160 | Dương, Nguyễn Ngọc Hân | NBK | w | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (XM) |
161 | Dương, Phan Việt Long | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
162 | Dương, Quang Phát | CVA | | Th Chu Văn An |
163 | Dương, Thành Trung | VA1 | | Th Việt Anh |
164 | Dương, Thừa Chí | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
165 | Dương, Tiến Hoàng | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
166 | Dương, Văn Khang | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
167 | Dương, Việt Hoàng | DK1 | | Th Đoàn Kết |
168 | Dương, Vũ Hương Thảo | NTD | w | Th Nguyễn Thanh Đằng |
169 | Hà, Bách Lâm | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
170 | Hà, Gia Bảo | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
171 | Hà, Huy Tài | TN1 | | Th Thắng Nhất |
172 | Hà, Khánh Trình | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
173 | Hà, Minh Đăng | BM1 | | Th Bình Minh |
174 | Hà, Minh Hoàng Bách | TV1 | | Th Trưng Vương |
175 | Hà, Minh Triết | PN2 | | Thcs Phước Nguyên |
176 | Hà, Phạm Minh Long | DT2 | | Thcs Duy Tân |
177 | Hà, Phú Hưng | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
178 | Hà, Uy Vũ | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
179 | Hàn, Minh Thanh | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
180 | Hồ, Anh Tài | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
181 | Hồ, Anh Tuấn | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
182 | Hồ, Đặng Minh An | VA1 | w | Th Việt Anh |
183 | Hồ, Đặng Nhật Minh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
184 | Hồ, Đức Phát | LTV | | Thcs Lương Thế Vinh |
185 | Hồ, Dương Hoàng Sơn | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ |
186 | Hồ, Hải Phong | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
187 | Hồ, Ngọc Phúc Bảo | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
188 | Hồ, Nguyên Khang | CL1 | | Th Chí Linh |
189 | Hồ, Quốc Việt | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
190 | Hồ, Trọng Khôi Nguyên | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
191 | Hồ, Văn Tiến Minh | LTK | | Th Lý Thường Kiệt |
192 | Hoà, Bích Ngọc | QT1 | w | Th Quang Trung |
193 | Hòa, Quang Minh | TP2 | | Thcs Trần Phú |
194 | Hoàng, Anh Đức | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
195 | Hoàng, Bảo Quân | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
196 | Hoàng, Đỗ Minh Khôi | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
197 | Hoàng, Đức Minh | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
198 | Hoàng, Đức Nhân | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
199 | Hoàng, Duy Bảo | TN1 | | Th Thắng Nhất |
200 | Hoàng, Gia Huy | QT1 | | Th Quang Trung (Pm) |
201 | Hoàng, Gia Huy | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
202 | Hoàng, Gia Phong | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
203 | Hoàng, Giao Linh | NVX | w | Th Nguyễn Viết Xuân |
204 | Hoàng, Minh Đăng | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
205 | Hoàng, Minh Đức | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
206 | Hoàng, Minh Huy | KN1 | | Th Khai Nguyên |
207 | Hoàng, Minh Phúc | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
208 | Hoàng, Nghĩa Bảo Nguyên | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
209 | Hoàng, Nhật Khánh | ND2 | | Thcs Nguyễn Du (Br) |
210 | Hoàng, Nhật Nam | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
211 | Hoàng, Phước Hào | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
212 | Hoàng, Tấn Kiệt | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
213 | Hoàng, Thanh Liêm | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
214 | Hoàng, Thanh Phúc | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
215 | Hoàng, Thị Minh Tâm | PB2 | w | Thcs Phước Bửu (Đv: Xm) |
216 | Hoàng, Tiến Đạt | TN1 | | Th Thắng Nhất |
217 | Hoàng, Trần Bảo Lâm | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
218 | Hoàng, Trần Hải Đăng | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
219 | Hoàng, Tùng Anh | SN1 | | Th Song Ngữ |
220 | Hoàng, Viết Quân | NH1 | | Th Nguyễn Huệ (Pm) |
221 | Hứa, Mạnh An | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
222 | Huỳnh, Minh Khang | ACE | | Trường Qt Acellus |
223 | Huỳnh, Ngọc Tuệ Minh | CVA | w | Th Chu Văn An |
224 | Huỳnh, Phan Thanh Điền | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
225 | Khổng, Hữu Huy | TN1 | | Th Thắng Nhất |
226 | Khúc, Đức Nhân | TN1 | | Th Thắng Nhất |
227 | Kiều, Đình Nam | CL1 | | Th Chí Linh |
228 | Kiều, Minh Khang | CL1 | | Th Chí Linh |
229 | Lại, Hồng Anh Khang | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
230 | Lê, An Phước | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
231 | Lê, Anh Đức | CL1 | | Th Chí Linh |
232 | Lê, Anh Minh | TV1 | | Th Trưng Vương |
233 | Lê, Bá Hùng | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
234 | Lê, Bá Tuấn | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
235 | Lê, Bảo Anh | SN1 | w | Th Song Ngữ |
236 | Lê, Bảo Hân | TN1 | w | Th Thắng Nhất |
237 | Lê, Bảo Kha | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ |
238 | Lê, Bảo Nam | SN1 | | Th Song Ngữ |
239 | Lê, Đăng Khoa | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
240 | Lê, Đăng Khoa | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
241 | Lê, Đặng Nhật Nam | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
242 | Lê, Đào Ngọc Nguyên | NAN | w | Thcs Nguyễn An Ninh |
243 | Lê, Diễm Phương | NAN | w | Thcs Nguyễn An Ninh |
244 | Lê, Đình Đông Phong | CL1 | | Th Chí Linh |
245 | Lê, Đình Khánh Đăng | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
246 | Lê, Đình Trung Hiếu | DK1 | | Th Đoàn Kết |
247 | Lê, Đức Anh | SN1 | | Th Song Ngữ |
248 | Lê, Đức Phú | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
249 | Lê, Đức Trung | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
250 | Lê, Gia Ân | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
251 | Lê, Hoài An | NAN | w | Thcs Nguyễn An Ninh |
252 | Lê, Hoài An | CL1 | w | Th Chí Linh |
253 | Lê, Hoàng | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
254 | Lê, Hoàng Đức Thịnh | TN1 | | Th Thắng Nhất |
255 | Lê, Hoàng Hà Khanh | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
256 | Lê, Hoàng Long | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
257 | Lê, Hoàng Minh | TV1 | | Th Trưng Vương |
258 | Lê, Hữu Hoàng | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
259 | Lê, Huy Danh | PT2 | | Thcs Phước Tân (Đv: Xm) |
260 | Lê, Huy Hải Đăng | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
261 | Lê, Huy Minh Khải | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
262 | Lê, Huy Nhân | PT1 | | Th Phước Tân |
263 | Lê, Khắc Gia Huy | LTK | | Th Lý Thường Kiệt |
264 | Lê, Khánh Ngọc | NAN | w | Thcs Nguyễn An Ninh |
265 | Lê, Khánh Tâm | KDO | | Th Kim Đồng |
266 | Lê, Kiến Thành | TV1 | | Th Trưng Vương |
267 | Lê, Kim Gia Khánh | SN1 | | Th Song Ngữ |
268 | Lê, Kinh Chính | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
269 | Lê, Lý Nguyên Khang | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
270 | Lê, Minh Cường | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
271 | Lê, Minh Nhật | SN1 | | Th Song Ngữ |
272 | Lê, Minh Nhật | CD2 | | Thcs Châu Đức |
273 | Lê, Minh Phú | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
274 | Lê, Minh Sang | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
275 | Lê, Minh Thông | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
276 | Lê, Minh Thư | NBH | w | Th Nguyễn Bá Học |
277 | Lê, Minh Xuân Hiếu | LTT | w | Th Lý Tự Trọng |
278 | Lê, Ngọc Anh A | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
279 | Lê, Ngọc Anh B | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
280 | Lê, Ngọc Hoàng Bách | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
281 | Lê, Ngọc Linh Đan | CVA | w | Th Chu Văn An |
282 | Lê, Ngọc Minh Quân | BM1 | | Th Bình Minh |
283 | Lê, Ngọc Quỳnh Hương | SN1 | w | Th Song Ngữ |
284 | Lê, Ngọc Thiên Minh | BM1 | | Th Bình Minh |
285 | Lê, Nguyễn Công Minh | TV1 | | Th Trưng Vương |
286 | Lê, Nguyễn Đăng Khôi 2018 U6 | DK1 | | Th Đoàn Kết |
287 | Lê, Nguyễn Đức Tài | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
288 | Lê, Nguyên Khôi | SN1 | | Th Song Ngữ |
289 | Lê, Nguyễn Minh Khang | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
290 | Lê, Nguyễn Minh Trí | KDO | | Th Kim Đồng |
291 | Lê, Nguyễn Thanh Trà | HL1 | w | Th Hạ Long |
292 | Lê, Nguyễn Trí Quang | DK1 | | Th Đoàn Kết |
293 | Lê, Nguyễn Việt Toàn | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
294 | Lê, Phạm Nguyên Hạ | NBK | w | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
295 | Lê, Phan Phúc Long | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
296 | Lê, Phúc Nguyên | SN1 | | Th Song Ngữ |
297 | Lê, Phước Sang | DT2 | | Thcs Duy Tân |
298 | Lê, Phước Thịnh | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
299 | Lê, Quang Anh Minh | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (XM) |
300 | Lê, Quang Bách | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ |
301 | Lê, Quang Minh | SN1 | | Th Song Ngữ |
302 | Lê, Quang Minh | DT2 | | Thcs Duy Tân |
303 | Lê, Quốc Minh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
304 | Lê, Tất Đạt | TV1 | | Th Trưng Vương |
305 | Lê, Thành Phát | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
306 | Lê, Thị Diệu Hiền | TV1 | w | Th Trưng Vương |
307 | Lê, Trịnh Bảo Anh | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
308 | Lê, Trung Hiếu | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
309 | Lê, Tuấn Anh | HN1 | | Th Hải Nam |
310 | Lê, Tuấn Tài | LTK | | Th Lý Thường Kiệt |
311 | Lê, Tùng Lâm | CL1 | | Th Chí Linh |
312 | Lê, Văn Khôi Nguyên | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
313 | Lê, Văn Minh Quân | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
314 | Lê, Văn Quốc Phát | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
315 | Lê, Vũ Nhật Minh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
316 | Lê, Xuân Thư | NBH | w | Th Nguyễn Bá Học |
317 | Lương, Đức Phú | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
318 | Lương, Gia Bảo | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
319 | Lương, Minh Huy | SN1 | | Th Song Ngữ |
320 | Lương, Minh Phúc | ND2 | | Thcs Nguyễn Du (Br) |
321 | Lương, Nguyên Vỹ | TN1 | | Th Thắng Nhất |
322 | Lương, Phúc Khánh | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
323 | Lương, Quan Sơn | SN1 | | Th Song Ngữ |
324 | Lưu, Bảo Nam | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
325 | Lưu, Dương Gia Bảo | DK1 | | Th Đoàn Kết |
326 | Lưu, Hải Đăng | PB2 | | Thcs Phước Bửu (Đv: Xm) |
327 | Lưu, Khánh Tùng | TN1 | | Th Thắng Nhất |
328 | Lưu, Thiên Ân | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
329 | Lưu, Trung Nghĩa | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
330 | Lý, Ngọc Thiên An | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
331 | Mai, Cao Quốc Cường | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
332 | Mai, Đức Huy | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
333 | Mai, Đức Trung | DT2 | | Thcs Duy Tân |
334 | Mai, Gia Huy | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
335 | Mai, Hoàng Đức | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
336 | Mai, Lê Phương Linh | TN2 | w | Thcs Thắng Nhất |
337 | Mai, Nguyễn Minh Khuê | NBH | w | Th Nguyễn Bá Học |
338 | Mai, Xuân Đại | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
339 | Muhammad, Tameem | CL1 | | Th Chí Linh |
340 | Ngô, Bảo Minh Châu | DK1 | | Th Đoàn Kết |
341 | Ngô, Diệu Hằng | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
342 | Ngô, Đức Đạt | HN1 | | Th Hải Nam |
343 | Ngô, Duy Khang | CL1 | | Th Chí Linh |
344 | Ngô, Hoàng Bách | NTD | | Th Nguyễn Thanh Đằng |
345 | Ngô, Hoàng Dũng | TN1 | | Th Thắng Nhất |
346 | Ngô, Huỳnh Xuân Lộc | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
347 | Ngô, Khánh Linh | HKN | w | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
348 | Ngô, Lưu Bảo Long | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
349 | Ngô, Minh Huy | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
350 | Ngô, Minh Khang | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
351 | Ngô, Minh Phú | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
352 | Ngô, Thanh Trúc | HD2 | w | Thcs Hắc Dịch |
353 | Ngô, Thảo My | KD1 | w | Th Kim Đồng (Vt) |
354 | Ngô, Trí Dũng | NTD | | Th Nguyễn Thanh Đằng |
355 | Ngô, Tuấn Bảo | HL1 | | Th Hạ Long |
356 | Ngô, Văn Cường | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
357 | Ngô, Viết Thái Huy | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
358 | Ngô, Xuân Trúc | UKA | | UK |
359 | Nguyễn, Anh Khoa | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
360 | Nguyễn, Anh Khoa | SN1 | | Th Song Ngữ |
361 | Nguyễn, Anh Minh | SN1 | | Th Song Ngữ |
362 | Nguyễn, Anh Quân | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
363 | Nguyễn, Anh Tuấn | TV1 | | Th Trưng Vương |
364 | Nguyễn, Anh Tuấn | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
365 | Nguyễn, Bá Thái Bảo | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
366 | Nguyễn, Bá Thanh | PB1 | | Th Phước Bửu (Đv: Xm) |
367 | Nguyễn, Bảo Gia Hân | PA1 | w | Th Phước An |
368 | Nguyễn, Bảo Long | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
369 | Nguyễn, Bảo Minh | CL1 | | Th Chí Linh |
370 | Nguyễn, Bình | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
371 | Nguyễn, Bùi Duy Anh | SN1 | | Th Song Ngữ |
372 | Nguyễn, Cảnh Hùng | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
373 | Nguyễn, Cao Hoàng Nguyên | CVA | | Th Chu Văn An |
374 | Nguyễn, Cao Kỳ Phong | TN1 | | Th Thắng Nhất |
375 | Nguyễn, Cát Lộc Phát | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
376 | Nguyễn, Chí Cường | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
377 | Nguyễn, Chí Nhị | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
378 | Nguyễn, Chí Tài | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
379 | Nguyễn, Chơn Minh Khôi | SN1 | | Th Song Ngữ |
380 | Nguyễn, Đăng Gia Phúc | SN1 | | Th Song Ngữ |
381 | Nguyễn, Đặng Hải Đăng | DK1 | | Th Đoàn Kết |
382 | Nguyễn, Đăng Hiếu | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
383 | Nguyễn, Đăng Toàn | PB2 | | Thcs Phước Bửu (Đv: Xm) |
384 | Nguyễn, Danh Hoàng | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
385 | Nguyễn, Đình An | BM1 | | Th Bình Minh |
386 | Nguyễn, Đình An Phú | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
387 | Nguyễn, Đình Anh Quân | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
388 | Nguyễn, Đình Bảo | TN1 | | Th Thắng Nhất |
389 | Nguyễn, Đình Đăng Khôi | TV1 | | Th Trưng Vương |
390 | Nguyễn, Đình Đức Mạnh | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
391 | Nguyễn, Đình Hải Nam | CL1 | | Th Chí Linh |
392 | Nguyễn, Đĩnh Lâm Phú | PB1 | | Th Phước Bửu (Xm) |
393 | Nguyễn, Đình Minh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
394 | Nguyễn, Đình Minh Anh | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
395 | Nguyễn, Đình Minh Chiến | CD2 | | Thcs Châu Đức |
396 | Nguyễn, Đình Minh Đức | BM1 | | Th Bình Minh |
397 | Nguyễn, Đình Minh Hải | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
398 | Nguyễn, Đình Minh Phú | QT1 | | Th Quang Trung (Pm) |
399 | Nguyễn, Đình Quốc Việt | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
400 | Nguyễn, Đỗ Thiên Ân | TN1 | | Th Thắng Nhất |
401 | Nguyễn, Đoàn Anh Duy | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
402 | Nguyễn, Đoàn Thảo Vy | KD1 | w | Th Kim Đồng (Vt) |
403 | Nguyễn, Đức Giang | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
404 | Nguyễn, Đức Hòa | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
405 | Nguyễn, Đức Hoàng | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
406 | Nguyễn, Đức Huy | TQT | | Th Trần Quốc Toản |
407 | Nguyễn, Đức Khang | SN1 | | Th Song Ngữ |
408 | Nguyễn, Đức Khôi | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
409 | Nguyễn, Đức Minh | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
410 | Nguyễn, Đức Nam | CL1 | | Th Chí Linh |
411 | Nguyễn, Đức Phúc | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
412 | Nguyễn, Đức Quang Minh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
413 | Nguyễn, Đức Thiện | TN1 | | Th Thắng Nhất |
414 | Nguyễn, Đức Trí | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
415 | Nguyễn, Đức Trung | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
416 | Nguyễn, Dương Khang | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
417 | Nguyễn, Duy Khang | SN1 | | Th Song Ngữ |
418 | Nguyễn, Duy Khôi | SN1 | | Th Song Ngữ |
419 | Nguyễn, Duy Minh Phúc | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
420 | Nguyễn, Gia Bảo | LS1 | | Th Láng Sim (Đv: Xm) |
421 | Nguyễn, Gia Bảo | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
422 | Nguyễn, Gia Huy | SN1 | | Th Song Ngữ |
423 | Nguyễn, Gia Linh | SN1 | w | Th Song Ngữ |
424 | Nguyễn, Gia Phúc | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
425 | Nguyễn, Gia Phúc | SN1 | | Th Song Ngữ |
426 | Nguyễn, Hà My | KD1 | w | Th Kim Đồng |
427 | Nguyễn, Hà Phúc An | CL1 | w | Th Chí Linh |
428 | Nguyễn, Hà Phúc Vinh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
429 | Nguyễn, Hải Đăng | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
430 | Nguyễn, Hải Trúc | SN1 | w | Th Song Ngữ |
431 | Nguyễn, Hiếu Nghĩa | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
432 | Nguyễn, Hoài Anh | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
433 | Nguyễn, Hoài Nam | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
434 | Nguyễn, Hoài Quốc An | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
435 | Nguyễn, Hoàng | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
436 | Nguyễn, Hoàng Bách | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
437 | Nguyễn, Hoàng Bảo Anh | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
438 | Nguyễn, Hoàng Diệu Linh | HKN | w | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
439 | Nguyễn, Hoàng Gia Thiện | TN1 | | Th Thắng Nhất |
440 | Nguyễn, Hoàng Hải | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
441 | Nguyễn, Hoàng Kiên | KDO | | Th Kim Đồng (Hxm) |
442 | Nguyễn, Hoàng Lân | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
443 | Nguyễn, Hoàng Minh | CL1 | | Th Chí Linh |
444 | Nguyễn, Hoàng Minh Huy | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
445 | Nguyễn, Hoàng Nam | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
446 | Nguyễn, Hoàng Nam | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
447 | Nguyễn, Hoàng Nam | SN1 | | Th Song Ngữ |
448 | Nguyễn, Hoàng Phương | CL1 | | Th Chí Linh |
449 | Nguyễn, Hoàng Quân | LTV | | Thcs Lương Thế Vinh |
450 | Nguyễn, Hoàng Quân | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
451 | Nguyễn, Hoàng Thảo Linh | KD1 | w | Th Kim Đồng (Vt) |
452 | Nguyễn, Hoàng Thiện Nhân | NVX | w | Th Nguyễn Viết Xuân |
453 | Nguyễn, Hồng Gia Hân | SN1 | w | Th Song Ngữ |
454 | Nguyễn, Hồng Huy | ND2 | | Thcs Nguyễn Du (Br) |
455 | Nguyễn, Hương Giang | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
456 | Nguyễn, Hữu Gia Vinh | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
457 | Nguyễn, Hữu Nguyễn | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
458 | Nguyễn, Hữu Nhật Minh | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
459 | Nguyễn, Hữu Nhật Minh | SN1 | | Th Song Ngữ |
460 | Nguyễn, Hữu Phúc | BM1 | | Th Bình Minh |
461 | Nguyễn, Hữu Tiến | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
462 | Nguyễn, Hữu Trường | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
463 | Nguyễn, Huy An | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
464 | Nguyễn, Huy Khải | PTH | | Th Phước Thắng |
465 | Nguyễn, Huy Quang Phúc | QT1 | | Th Quang Trung (T) |
466 | Nguyễn, Huyền Trang | NSL | w | Thcs Ngô Sĩ Liên |
467 | Nguyễn, Khang Nguyên | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
468 | Nguyễn, Khánh Linh | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
469 | Nguyễn, Khánh Vy | SN1 | w | Th Song Ngữ |
470 | Nguyễn, Khoa Anh | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
471 | Nguyễn, Khôi Nguyên | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
472 | Nguyễn, Kim Ngân | VT2 | w | Thcs Vũng Tàu |
473 | Nguyễn, Kim Tuấn Minh | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
474 | Nguyễn, Lan Khuê | CL1 | w | Th Chí Linh |
475 | Nguyễn, Lê Công Trí | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
476 | Nguyễn, Lê Gia Phát | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
477 | Nguyễn, Lê Hoài An | PTH | | Th Phước Thắng |
478 | Nguyễn, Lê Hoàng Anh | PTH | | Th Phước Thắng |
479 | Nguyễn, Lê Khang | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
480 | Nguyễn, Lê Quang Anh | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
481 | Nguyễn, Lê Quang Minh | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
482 | Nguyễn, Lê Thái Duy | BM1 | | Th Bình Minh |
483 | Nguyễn, Lê Trung Hiếu | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
484 | Nguyễn, Linh Tâm | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
485 | Nguyễn, Lý Hồng Đức | CL1 | | Th Chí Linh |
486 | Nguyễn, Mai Phương | NSL | w | Thcs Ngô Sĩ Liên |
487 | Nguyễn, Mạnh Hải | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
488 | Nguyễn, Mạnh Thế | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
489 | Nguyễn, Minh Anh | KD1 | w | Th Kim Đồng |
490 | Nguyễn, Minh Châu | CL1 | w | Th Chí Linh |
491 | Nguyễn, Minh Đăng | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
492 | Nguyễn, Minh Đăng | DK1 | | Th Đoàn Kết |
493 | Nguyễn, Minh Đạt | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
494 | Nguyễn, Minh Đạt | BM1 | | Th Bình Minh |
495 | Nguyễn, Minh Diệp | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
496 | Nguyễn, Minh Diệu | TV1 | w | Th Trưng Vương |
497 | Nguyễn, Minh Đức | CL1 | | Th Chí Linh |
498 | Nguyễn, Minh Dũng | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
499 | Nguyễn, Minh Dũng | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
500 | Nguyễn, Minh Hằng | NSL | w | Thcs Ngô Sĩ Liên |
501 | Nguyễn, Minh Hoàng | SN1 | | Th Song Ngữ |
502 | Nguyễn, Minh Hy | CD2 | | Thcs Châu Đức |
503 | Nguyễn, Minh Khang | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
504 | Nguyễn, Minh Khôi | SN1 | | Th Song Ngữ |
505 | Nguyễn, Minh Khôi | TN1 | | Th Thắng Nhất |
506 | Nguyễn, Minh Khôi | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
507 | Nguyễn, Minh Long | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
508 | Nguyễn, Minh Nhật | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
509 | Nguyễn, Minh Phát | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
510 | Nguyễn, Minh Phú | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
511 | Nguyễn, Minh Quân | QT1 | | Th Quang Trung |
512 | Nguyễn, Minh Quân | TN1 | | Th Thắng Nhất |
513 | Nguyễn, Minh Quân | NTH | | Th Nguyễn Thái Học (T) |
514 | Nguyễn, Minh Sang | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
515 | Nguyễn, Minh Thành | BM1 | | Th Bình Minh |
516 | Nguyễn, Minh Tuấn | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
517 | Nguyễn, Nam Khánh | CL1 | | Th Chí Linh |
518 | Nguyễn, Nam Sơn | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
519 | Nguyễn, Nam Sơn | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
520 | Nguyễn, Nam Thành | TV1 | | Th Trưng Vương |
521 | Nguyễn, Ngô Bảo Nhi | VA1 | w | Th Việt Anh |
522 | Nguyễn, Ngọc An Na | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
523 | Nguyễn, Ngọc Anh Thư | KD1 | w | Th Kim Đồng (Vt) |
524 | Nguyễn, Ngọc Cát Tiên | NBH | w | Th Nguyễn Bá Học |
525 | Nguyễn, Ngọc Châu Anh | VA1 | w | Th Việt Anh |
526 | Nguyễn, Ngọc Đức Thiện | TV1 | | Th Trưng Vương |
527 | Nguyễn, Ngọc Gia An | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
528 | Nguyễn, Ngọc Gia Hân | NAN | w | Thcs Nguyễn An Ninh |
529 | Nguyễn, Ngọc Hải | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
530 | Nguyễn, Ngọc Kim Ngân | LTK | w | Th Lý Thường Kiệt |
531 | Nguyễn, Ngọc Minh Thư | NBH | w | Th Nguyễn Bá Học |
532 | Nguyễn, Ngọc Nhã Uyên | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
533 | Nguyễn, Ngọc Thảo Nguyên | CL1 | w | Th Chí Linh |
534 | Nguyễn, Ngọc Trâm Anh | HVT | w | Th Hoàng Văn Thụ |
535 | Nguyễn, Nguyên Bảo | DK1 | | Th Đoàn Kết |
536 | Nguyễn, Nguyệt Minh | NTB | w | Thcs Nguyễn Thái Bình |
537 | Nguyễn, Nhã Hân | SN1 | w | Th Song Ngữ |
538 | Nguyễn, Nhật Lâm | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
539 | Nguyễn, Nhật Minh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
540 | Nguyễn, Nhật Minh | SN1 | | Th Song Ngữ |
541 | Nguyễn, Nhật Vy | NVX | w | Th Nguyễn Viết Xuân |
542 | Nguyễn, Phạm Khánh An | NAN | w | Thcs Nguyễn An Ninh |
543 | Nguyễn, Phạm Khôi Nguyên | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
544 | Nguyễn, Phạm Vịnh Nghi | CT2 | w | Thcs Châu Thành |
545 | Nguyễn, Phạm Vũ Hoàng | LTK | | Th Lý Thường Kiệt |
546 | Nguyễn, Phan Hoàng Thiên | CD2 | | Thcs Châu Đức |
547 | Nguyễn, Phan Nhật Anh | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
548 | Nguyễn, Phan Vĩnh Hà | TN2 | w | Thcs Thắng Nhất |
549 | Nguyễn, Phú An | CL1 | | Th Chí Linh |
550 | Nguyễn, Phú Bình | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
551 | Nguyễn, Phú Khang | NBH | w | Th Nguyễn Bá Học |
552 | Nguyễn, Phúc Khang | LVT | | Th Lê Văn Tám |
553 | Nguyễn, Phước Đạt | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
554 | Nguyễn, Phước Hưng | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
555 | Nguyễn, Phước Nguyên | CL1 | | Th Chí Linh |
556 | Nguyễn, Phước Sang | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
557 | Nguyễn, Phước Sang | CL1 | | Th Chí Linh |
558 | Nguyễn, Phước Thịnh | DK1 | | Th Đoàn Kết |
559 | Nguyễn, Phương Anh | NAN | w | Thcs Nguyễn An Ninh |
560 | Nguyễn, Phương Thiện | TP2 | w | Thcs Trần Phú |
561 | Nguyễn, Quang Anh | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
562 | Nguyễn, Quang Hiếu | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
563 | Nguyễn, Quang Huy | TCD | | Th Trương Công Định |
564 | Nguyễn, Quang Huy | SN1 | | Th Song Ngữ |
565 | Nguyễn, Quang Khải | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
566 | Nguyễn, Quang Minh | BM1 | | Th Bình Minh |
567 | Nguyễn, Quốc Cường | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
568 | Nguyễn, Quốc Khoa | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
569 | Nguyễn, Quỳnh Nhi | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
570 | Nguyễn, Sơn Thành | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
571 | Nguyễn, Tài Phúc | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
572 | Nguyễn, Tấn Phát | CVA | | Th Chu Văn An |
573 | Nguyễn, Thành Công | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
574 | Nguyễn, Thành Công | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
575 | Nguyễn, Thành Đức | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
576 | Nguyễn, Thanh Hiền | VIE | w | Thcs Nguyễn Văn Linh |
577 | Nguyễn, Thanh Phú | DK1 | | Th Đoàn Kết |
578 | Nguyễn, Thành Sơn | CL1 | | Th Chí Linh |
579 | Nguyễn, Thanh Trà | KD1 | w | Th Kim Đồng (Vt) |
580 | Nguyễn, Thanh Trúc | NVX | w | Th Nguyễn Viết Xuân |
581 | Nguyễn, Thanh Tùng | CL1 | | Th Chí Linh |
582 | Nguyễn, Thảo Ly | NSL | w | Thcs Ngô Sĩ Liên |
583 | Nguyễn, Thế Lâm | XM1 | | Th Xuyên Mộc (Đv: Xm) |
584 | Nguyễn, Thế Minh Hoàng | SN1 | | Th Song Ngữ |
585 | Nguyễn, Thế Phi | SN1 | | Th Song Ngữ |
586 | Nguyễn, Thế Tuấn Anh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
587 | Nguyễn, Thị Gia Hân | HVT | w | Th Hoàng Văn Thụ |
588 | Nguyễn, Thị Hải An | HKN | w | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
589 | Nguyễn, Thị Khánh Linh | LCH | w | Th Lưu Chí Hiếu |
590 | Nguyễn, Thị Kiều Trang | CL1 | w | Th Chí Linh |
591 | Nguyễn, Thị Nguyệt Minh | PT2 | w | Thcs Phước Thắng |
592 | Nguyễn, Thị Uyển Nhi | NTB | w | Thcs Nguyễn Thái Bình |
593 | Nguyễn, Thiên Phú | DK1 | | Th Đoàn Kết |
594 | Nguyễn, Thụy Khánh My | BR2 | w | Thcs Bưng Riềng (Đv: Xm) |
595 | Nguyễn, Tiến Đạt | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
596 | Nguyễn, Tiến Đức | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
597 | Nguyễn, Tiến Quang Anh | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
598 | Nguyễn, Toàn Bách | HL1 | | Th Hạ Long (T) |
599 | Nguyễn, Trần An An | VVK | w | Thcs Võ Văn Kiệt (Pm) |
600 | Nguyễn, Trần An Như | HVT | w | Th Hoàng Văn Thụ |
601 | Nguyễn, Trần Hoàng Long | BM1 | | Th Bình Minh |
602 | Nguyễn, Trần Long Giang | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
603 | Nguyễn, Trần Minh Cường | DK1 | | Th Đoàn Kết |
604 | Nguyễn, Trần Minh Khanh | BM1 | | Th Bình Minh |
605 | Nguyễn, Trần Ngọc Huy | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
606 | Nguyễn, Trần Tấn Duy | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ |
607 | Nguyễn, Trần Tiến Đạt | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
608 | Nguyễn, Trí Nhân | BR1 | | Th Bưng Riềng |
609 | Nguyễn, Trọng Hải | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
610 | Nguyễn, Trọng Khang | ND2 | | Thcs Nguyễn Du (Br) |
611 | Nguyễn, Trọng Khôi | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (XM) |
612 | Nguyễn, Trọng Phúc | SN1 | | Th Song Ngữ |
613 | Nguyễn, Trọng Tuệ | SN1 | | Th Song Ngữ |
614 | Nguyễn, Trung Hiếu | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
615 | Nguyễn, Trung Kiên | SN1 | | Th Song Ngữ |
616 | Nguyễn, Trường Phát | MNC | | Trường Mầm Non Sơn Ca |
617 | Nguyễn, Trường Thành | TN1 | | Th Thắng Nhất |
618 | Nguyễn, Trường Thuận | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
619 | Nguyễn, Tuấn Đạt | CL1 | | Th Chí Linh |
620 | Nguyễn, Tuấn Khang | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
621 | Nguyễn, Tuấn Khang | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
622 | Nguyễn, Tùng Bách | CL1 | | Th Chí Linh |
623 | Nguyễn, Văn | MNP | | Mầm Non Phường 10 |
624 | Nguyễn, Văn Bảo Trí | TN1 | | Th Thắng Nhất |
625 | Nguyễn, Văn Chung | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
626 | Nguyễn, Văn Huy Anh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
627 | Nguyễn, Văn Minh Khang | KD2 | | Thcs Kim Đồng |
628 | Nguyễn, Văn Quang | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
629 | Nguyễn, Việt Anh | DK1 | | Th Đoàn Kết |
630 | Nguyễn, Viết Hải Đăng | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
631 | Nguyễn, Việt Hùng | LTV | | Thcs Lương Thế Vinh |
632 | Nguyễn, Viết Khánh | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
633 | Nguyễn, Viết Minh Quân | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
634 | Nguyễn, Vĩnh Khang | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
635 | Nguyễn, Võ Duy Phong | LS1 | | Th Láng Sim |
636 | Nguyễn, Võ Linh Chi | KD1 | w | Th Kim Đồng (Vt) |
637 | Nguyễn, Vũ Anh | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
638 | Nguyễn, Vũ Băng Nghi | TV1 | w | Th Trưng Vương |
639 | Nguyễn, Vũ Minh Anh | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
640 | Nguyễn, Vũ Minh Trí | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
641 | Nguyễn, Vũ Minh Tuệ | CL1 | | Th Chí Linh |
642 | Nguyễn, Vũ Văn Lam | MNJ | w | Mầm Non Jen Montessori (T) |
643 | Nguyễn, Xuân Thăng | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
644 | Ninh, Hồng Hào | PN2 | | Thcs Phước Nguyên |
645 | Phạm, An Bảo Như | CL1 | w | Th Chí Linh |
646 | Phạm, Bình Minh | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
647 | Phạm, Công Hưng | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
648 | Phạm, Đình Sâm | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
649 | Phạm, Đình Tiến Đạt | TN1 | | Th Thắng Nhất |
650 | Phạm, Đình Tùng | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
651 | Phạm, Đức Anh | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
652 | Phạm, Đức Bảo | SN1 | | Th Song Ngữ |
653 | Phạm, Dương Thiên Phú | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
654 | Phạm, Gia Bình Minh | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
655 | Phạm, Gia Huy | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
656 | Phạm, Gia Minh | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
657 | Phạm, Hà Duy Bảo | SN1 | | Th Song Ngữ |
658 | Phạm, Hải Đăng | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
659 | Phạm, Hải Vinh | SN1 | | Th Song Ngữ |
660 | Phạm, Hoàng Bảo Nam | DT2 | | Thcs Duy Tân |
661 | Phạm, Hoàng Bảo Uyên | CD2 | w | Thcs Châu Đức |
662 | Phạm, Hoàng Nhật Anh | LTV | | Thcs Lương Thế Vinh |
663 | Phạm, Hoàng Nhung | QT1 | w | Th Quang Trung (Pm) |
664 | Phạm, Hoàng Phúc | DK1 | | Th Đoàn Kết |
665 | Phạm, Hoàng Thiên Phúc | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
666 | Phạm, Hoàng Thịnh | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
667 | Phạm, Hữu Đạt | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
668 | Phạm, Hữu Minh Thành | TN1 | | Th Thắng Nhất |
669 | Phạm, Huy Hải Sơn | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
670 | Phạm, Huy Phúc Nguyên | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
671 | Phạm, Khang Lâm | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
672 | Phạm, Khánh Linh | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
673 | Phạm, Khôi Nguyên | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
674 | Phạm, Lê Anh Khôi | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
675 | Phạm, Lê Hải Bằng | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
676 | Phạm, Lê Thanh Trúc | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
677 | Phạm, Minh Đức | SN1 | | Th Song Ngữ |
678 | Phạm, Minh Hưng | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
679 | Phạm, Minh Huy | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
680 | Phạm, Minh Phúc | SN1 | | Th Song Ngữ |
681 | Phạm, Minh Trí | KDO | | Th Kim Đồng (Hxm) |
682 | Phạm, Minh Tuấn | SN1 | | Th Song Ngữ |
683 | Phạm, Nam Khánh | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
684 | Phạm, Ngọc Long | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
685 | Phạm, Ngọc Phương Linh | BM1 | w | Th Bình Minh |
686 | Phạm, Nguyễn Anh Khôi | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
687 | Phạm, Nguyễn Gia Bảo | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
688 | Phạm, Nguyên Khoa | LD1 | | Th Long Điền |
689 | Phạm, Nguyễn Tiến Minh | QT1 | | Th Quang Trung |
690 | Phạm, Nhật Anh | SN1 | | Th Song Ngữ |
691 | Phạm, Nhật Dương | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
692 | Phạm, Nhật Minh | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
693 | Phạm, Nhật Minh | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
694 | Phạm, Nhật Nam | TN1 | | Th Thắng Nhất |
695 | Phạm, Phúc Nguyên | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
696 | Phạm, Quang Trí | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
697 | Phạm, Quang Tuấn | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
698 | Phạm, Quang Vịnh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
699 | Phạm, Quang Vũ | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
700 | Phạm, Quốc Anh | BS1 | | Th Bàu Sen |
701 | Phạm, Quốc Bảo | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
702 | Phạm, Quốc Thịnh | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
703 | Phạm, Thanh Hoàng | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
704 | Phạm, Thế Thái | SN1 | | Th Song Ngữ |
705 | Phạm, Thị Khánh Ngọc | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
706 | Phạm, Tiến Đạt | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
707 | Phạm, Tiến Minh | DK1 | | Th Đoàn Kết |
708 | Phạm, Tôn Bảo | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
709 | Phạm, Trần Gia Khang | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
710 | Phạm, Trần Kim Ngân | CL1 | w | Th Chí Linh |
711 | Phạm, Trần Phú Lộc | XM2 | | Trường Thcs Xuyên Mộc ( |
712 | Phạm, Trí Vỹ | MNH | | Mầm Non Cư Hiệp |
713 | Phạm, Trọng Kiên | DT2 | | Thcs Duy Tân |
714 | Phạm, Tuấn Anh | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
715 | Phạm, Tuấn Đạt | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
716 | Phạm, Văn Minh Khôi | MNM | | Trường Hoạ Mi |
717 | Phạm, Việt Anh | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
718 | Phạm, Vĩnh Phát | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
719 | Phạm, Vũ Minh Khánh | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
720 | Phạm, Vũ Uyên Thư | HVT | w | Th Hoàng Văn Thụ |
721 | Phạm, Xuân Minh Hiếu | QT1 | | Th Quang Trung |
722 | Phan, Anh Tài | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
723 | Phan, Bảo An | TN1 | | Th Thắng Nhất |
724 | Phan, Bảo Hân | TN1 | w | Th Thắng Nhất |
725 | Phan, Công Đại | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
726 | Phan, Đăng Khôi | BM1 | | Th Bình Minh |
727 | Phan, Đình Bảo | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
728 | Phan, Đình Đạt | BM1 | | Th Bình Minh |
729 | Phan, Đỗ Ngọc Hân | VA1 | w | Th Việt Anh |
730 | Phan, Đỗ Quyên | NVX | w | Th Nguyễn Viết Xuân |
731 | Phan, Đức Phát | CL1 | | Th Chí Linh |
732 | Phan, Đức Trí | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
733 | Phan, Gia Huy | BM1 | | Th Bình Minh |
734 | Phan, Hải Nam | SN1 | | Th Song Ngữ |
735 | Phan, Hải Ngọc Minh | SN1 | w | Th Song Ngữ |
736 | Phan, Hoàng Minh | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
737 | Phan, Hoàng Minh Thư | CL1 | w | Th Chí Linh |
738 | Phan, Hoàng Sơn | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
739 | Phan, Hoàng Trúc Ngân | CL1 | w | Th Chí Linh |
740 | Phan, Huy Bách | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
741 | Phan, Huy Nhật | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
742 | Phan, Lê Như Quỳnh | LS1 | w | Th Láng Sim |
743 | Phan, Minh | QT1 | | Th Quang Trung |
744 | Phan, Minh Khải | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
745 | Phan, Minh Quân | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
746 | Phan, Nguyễn Hoàng Quân | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
747 | Phan, Nhân Bảo Khang | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
748 | Phan, Nhật Minh | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
749 | Phan, Nhật Quỳnh Như | HVT | w | Th Hoàng Văn Thụ |
750 | Phan, Phúc Khang | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
751 | Phan, Phúc Nam | SN1 | | Th Song Ngữ |
752 | Phan, Thiên Kim | TN2 | w | Thcs Thắng Nhất |
753 | Phan, Thiện Nhân | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
754 | Phan, Tiến Đạt | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
755 | Phan, Trần Khôi Nguyên | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
756 | Phan, Trần Nhật Duy | LTK | | Th Lý Thường Kiệt |
757 | Phan, Trọng Bảo Nam | TN1 | | Th Thắng Nhất |
758 | Phan, Trung Hiếu | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
759 | Phan, Tùng Lâm | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
760 | Phan, Viết Hoàng Nam | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
761 | Phan, Võ Anh Đức | CL1 | | Th Chí Linh |
762 | Phan, Vũ Hải Đăng | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
763 | Phùng, Phước Thịnh | SN1 | | Th Song Ngữ |
764 | Phùng, Thế Nam | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
765 | Quán, Lâm Phúc | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
766 | Sakaev, Châu Bogdan | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
767 | Tạ, Đức Phúc | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
768 | Tạ, Hoàng Nam | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
769 | Tạ, Kim Minh | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
770 | Tạ, Minh Đức | SN1 | | Th Song Ngữ |
771 | Tạ, Ngọc Bảo Trâm | CL1 | w | Th Chí Linh |
772 | Tạ, Thanh Hải | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
773 | Tạ, Thanh Thế | LS1 | | Th Láng Sim (Đv: Xm) |
774 | Tăng, Khoa | LTV | | Thcs Lương Thế Vinh |
775 | Tăng, Quốc Mạnh | LTK | | Th Lý Thường Kiệt |
776 | Thạch, Minh Cường | SN1 | | Th Song Ngữ |
777 | Thái, Doãn Nguyên Khang | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
778 | Thái, Thục Linh | NTH | w | Th Nguyễn Thái Học |
779 | Thái, Văn Đức | TN1 | | Th Thắng Nhất |
780 | Thiều, Hữu Linh | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
781 | Tiết, Kim Giao | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
782 | Tô, Huy | DT2 | | Thcs Duy Tân |
783 | Tô, Phạm Hòa Phát | TN1 | | Th Thắng Nhất |
784 | Tô, Quang Vinh | HL1 | | Th Hạ Long |
785 | Tô, Thiên Ân | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
786 | Tô, Thiên Minh | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
787 | Trần, Anh Minh | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
788 | Trần, Anh Quân | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
789 | Trần, Anh Tuấn | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
790 | Trần, Anh Tuấn | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
791 | Trần, Bảo Nam | BM1 | | Th Bình Minh |
792 | Trần, Chấn Phong | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
793 | Trần, Chí Kiên | BTX | | Th Bùi Thị Xuân |
794 | Trần, Đại Phong | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
795 | Trần, Đăng Khoa | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
796 | Trần, Đặng Vân Anh | HVT | w | Th Hoàng Văn Thụ |
797 | Trần, Đình Khôi | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
798 | Trần, Đình Trọng | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
799 | Trần, Đức An | CL1 | | Th Chí Linh |
800 | Trần, Đức Anh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
801 | Trần, Đức Khải | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
802 | Trần, Đức Lương | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
803 | Trần, Đức Phát | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
804 | Trần, Duy Khoa | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
805 | Trần, Duy Khoa | KDO | | Th Kim Đồng |
806 | Trần, Finn | SN1 | | Th Song Ngữ |
807 | Trần, Gia Bảo | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
808 | Trần, Gia Bảo | PA1 | | Th Phước An |
809 | Trần, Gia Hân | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
810 | Trần, Gia Hiền | LTK | | Th Lý Thường Kiệt |
811 | Trần, Gia Khải | DK1 | | Th Đoàn Kết |
812 | Trần, Hà Gia Hân | NTB | w | Thcs Nguyễn Thái Bình |
813 | Trần, Hoàng Bách | CL1 | | Th Chí Linh |
814 | Trần, Hoàng Bảo Long | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
815 | Trần, Hoàng Gia Bảo | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
816 | Trần, Hoàng Minh | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
817 | Trần, Hoàng Quân | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
818 | Trần, Hoàng Vinh | BM1 | | Th Bình Minh |
819 | Trần, Hữu Minh | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
820 | Trần, Hữu Phú Nguyên | LQC | | Thcs Lê Quang Cường |
821 | Trần, Kiều Phương Khanh | VT2 | w | Thcs Vũng Tàu |
822 | Trần, Kim An | PTH | w | Th Phước Thắng |
823 | Trần, Kỳ Nam | PT2 | | Thcs Phước Thắng |
824 | Trần, Lê Hải Anh | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
825 | Trần, Lê Thành Đạt | TQT | | Th Trần Quốc Toản |
826 | Trần, Minh Châu | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
827 | Trần, Minh Đức | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
828 | Trần, Minh Khôi | DK1 | | Th Đoàn Kết |
829 | Trần, Minh Phú | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
830 | Trần, Minh Quân | CVA | | Th Chu Văn An |
831 | Trần, Minh Quân | HL1 | | Th Hạ Long (T) |
832 | Trần, Minh Quân | CL1 | | Th Chí Linh |
833 | Trần, Ngọc Chí Anh | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
834 | Trần, Ngọc Đức Duy | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
835 | Trần, Ngọc Minh Khuê | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
836 | Trần, Ngọc Quyên | BM1 | w | Th Kim Đồng |
837 | Trần, Nguyễn An Nhiên | VA1 | | Th Việt Anh |
838 | Trần, Nguyễn Bảo Long | TN1 | | Th Thắng Nhất |
839 | Trần, Nguyễn Hoàng Hải | LTK | | Th Lý Thường Kiệt |
840 | Trần, Nguyễn Hoàng Lâm | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
841 | Trần, Nguyên Khôi | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
842 | Trần, Nguyễn Minh Anh | NAN | w | Thcs Nguyễn An Ninh |
843 | Trần, Nguyễn Ngọc Anh | NVX | w | Th Nguyễn Viết Xuân |
844 | Trần, Nguyễn Nhật Đức | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
845 | Trần, Nguyễn Như Ý | CD2 | w | Thcs Châu Đức |
846 | Trần, Nguyễn Thanh Bình | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
847 | Trần, Nhã Phương | DK1 | w | Th Đoàn Kết |
848 | Trần, Nhật Đông | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
849 | Trần, Nhật Huy | LTT | | Th Lý Tự Trọng |
850 | Trần, Nhật Khang | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
851 | Trần, Như Minh Đăng | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
852 | Trần, Phúc An | BTX | w | Th Bùi Thị Xuân |
853 | Trần, Phúc Khang | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
854 | Trần, Phúc Nguyên | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
855 | Trần, Phúc Thịnh | LTK | | Th Lý Thường Kiệt |
856 | Trần, Phương Vy | NTD | w | Th Nguyễn Thanh Đằng |
857 | Trần, Quang Khải | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
858 | Trần, Quốc Hạo Nhiên | CL1 | | Th Chí Linh |
859 | Trần, Quốc Hưng | PCT | | Thcs Phan Chu Trinh (Pm) |
860 | Trần, Quốc Khang | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm(XM) |
861 | Trần, Quốc Trung | BS1 | | Th Bàu Sen |
862 | Trần, Thanh Bình | DT2 | | Thcs Duy Tân |
863 | Trần, Thanh Kim Ngân | CL1 | w | Th Chí Linh |
864 | Trần, Thế Hiền | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ |
865 | Trần, Thế Hòa | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ |
866 | Trần, Thế Vinh | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
867 | Trần, Thị Hoài An | NHC | w | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
868 | Trần, Thị Thùy Dương | CL1 | w | Th Chí Linh |
869 | Trần, Thiên Bảo | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
870 | Trần, Thiện Nhân | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
871 | Trần, Tiến Phát | TN1 | | Th Thắng Nhất |
872 | Trần, Trí Anh | SN1 | | Th Song Ngữ |
873 | Trần, Tuấn Minh | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
874 | Trần, Tùng Dương | ND2 | | Thcs Nguyễn Du (Br) |
875 | Trần, Tùng Lâm | LTD | | Th Lê Thành Duy |
876 | Trần, Tùng Quân | CL1 | | Th Chí Linh |
877 | Trần, Văn Đức Anh | HVT | | Th Hoàng Văn Thụ |
878 | Trần, Văn Thắng | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm (XM) |
879 | Trần, Viết Đạt | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
880 | Trần, Việt Hưng | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
881 | Trang, Ngọc Hải Anh | TN1 | | Th Thắng Nhất |
882 | Trịnh, Bảo Châu | NVX | w | Th Nguyễn Viết Xuân |
883 | Trịnh, Bình Minh | DK1 | | Th Đoàn Kết |
884 | Trịnh, Đăng Khoa | TV1 | | Th Trưng Vương |
885 | Trịnh, Gia Long | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
886 | Trịnh, Hải Bình | VA1 | | Th Việt Anh |
887 | Trịnh, Minh Khang | BM1 | | Th Bình Minh |
888 | Trịnh, Nhất Long | LS1 | | Th Láng Sim |
889 | Trịnh, Thanh Bình | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
890 | Trịnh, Thị Thanh Mai | NBH | w | Th Nguyễn Bá Học |
891 | Trịnh, Tiến Dũng | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
892 | Trịnh, Trường Sơn | SN1 | | Th Song Ngữ |
893 | Trịnh, Tuấn Anh | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
894 | Trịnh, Tùng Sơn | NVL | | Trường Nguyễn Văn Linh |
895 | Trịnh, Xuân Nhật Minh | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
896 | Trương, Diễm Châu | TN1 | w | Th Thắng Nhất |
897 | Trương, Đình Hoàng Việt | NTD | | Th Nguyễn Thanh Đằng |
898 | Trương, Minh Khang | SN1 | | Th Song Ngữ |
899 | Trương, Minh Tuấn | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
900 | Trương, Ngọc Linh | SN1 | w | Th Song Ngữ |
901 | Trương, Nguyễn Hải Long | NVX | | Th Nguyễn Viết Xuân |
902 | Trương, Quốc Nam | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
903 | Trương, Quốc Thành | CD2 | | Thcs Châu Đức |
904 | Trương, Quốc Tùng | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
905 | Trương, Quốc Việt | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
906 | Trương, Thanh Anh Vũ | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
907 | Trương, Thục Quyên | NAN | w | Thcs Nguyễn An Ninh |
908 | Trương, Trung Bảo Khánh | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
909 | Trương, Xuân Chính | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
910 | Trương, Xuân Minh | NAN | w | Thcs Nguyễn An Ninh |
911 | Tưởng, Nhật Nam | TN1 | | Th Thắng Nhất |
912 | Ung, Chấn Phong | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
913 | Võ, Doãn Đức Dũng | PB2 | | Thcs Phước Bửu (Đv: Xm) |
914 | Võ, Hải Nhật Khang | NTD | | Th Nguyễn Thanh Đằng |
915 | Võ, Ngọc Huy Hoàng | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
916 | Võ, Quang Hưng | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
917 | Võ, Quang Minh | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
918 | Võ, Tấn Minh | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
919 | Võ, Thanh Hải | NTH | | Th Nguyễn Thái Học |
920 | Võ, Tuấn Khang | PB1 | | Th Phước Bửu |
921 | Vũ, Anh Khôi | LCH | | Th Lưu Chí Hiếu |
922 | Vũ, Anh Tài | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
923 | Vũ, Công Minh | SN1 | | Th Song Ngữ |
924 | Vũ, Công Minh Khang | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
925 | Vũ, Đăng Khoa | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
926 | Vũ, Đức Anh Khôi | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
927 | Vũ, Đức Khải | VM2 | | Thcs Việt Mỹ |
928 | Vũ, Đức Kiên | BM1 | | Th Bình Minh |
929 | Vũ, Gia Bảo | BM1 | | Th Bình Minh |
930 | Vũ, Hoàng Đức Trí | NTB | | Thcs Nguyễn Thái Bình |
931 | Vũ, Hoàng Nam | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
932 | Vũ, Hoàng Thái Sơn | SN1 | | Th Song Ngữ |
933 | Vũ, Huy Bách | NBN | | Th Nguyễn Bá Ngọc |
934 | Vũ, Huy Hoàng | VIE | | Th Bình Minh |
935 | Vũ, Khánh Linh | NBK | w | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
936 | Vũ, Mạnh Hoàng | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
937 | Vũ, Minh Đức | NBK | | Th Nguyễn Bỉnh Khiêm |
938 | Vũ, Minh Khôi | BM1 | | Th Bình Minh |
939 | Vũ, Minh Thư | NSL | w | Thcs Ngô Sĩ Liên |
940 | Vũ, Nam Khang | PB2 | | Thcs Phước Bửu (Đv: Xm) |
941 | Vũ, Nam Khánh | SN1 | | Th Song Ngữ |
942 | Vũ, Nam Thịnh | PB1 | | Th Phước Bửu (Đv: Xm) |
943 | Vũ, Ngọc Ân | SN1 | | Th Song Ngữ |
944 | Vũ, Ngọc Đạt | NHC | | Th Nguyễn Hữu Cảnh |
945 | Vũ, Ngọc Lâm | CL1 | | Th Chí Linh |
946 | Vũ, Ngọc Lam Giang | SN1 | w | Th Song Ngữ |
947 | Vũ, Nguyễn Bảo Minh | BM1 | | Th Bình Minh |
948 | Vũ, Nguyễn Hòa Phát | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
949 | Vũ, Nguyên Khang | CL1 | | Th Chí Linh |
950 | Vũ, Nhật Khang | HKN | | Thcs Huỳnh Khương Ninh |
951 | Vũ, Nhật Minh | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
952 | Vũ, Phúc Hải Phong | NAN | | Thcs Nguyễn An Ninh |
953 | Vũ, Phúc Huy | CL1 | | Th Chí Linh |
954 | Vũ, Quang Huy | TN2 | | Thcs Thắng Nhất |
955 | Vũ, Quang Huy | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
956 | Vũ, Quang Thái | VT2 | | Thcs Vũng Tàu |
957 | Vũ, Quang Vinh | DT2 | | Thcs Duy Tân |
958 | Vũ, Quốc Dũng | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
959 | Vũ, Tấn Đạt | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
960 | Vũ, Tiến Đạt | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
961 | Vũ, Tiến Hoàng Lân | NSL | | Thcs Ngô Sĩ Liên |
962 | Vũ, Tiến Thành | KD1 | | Th Kim Đồng (Vt) |
963 | Vũ, Trần Khang Nguyên | BM1 | | Th Bình Minh |
964 | Vũ, Trần Minh Thư | LCH | w | Th Lưu Chí Hiếu |
965 | Vương, Khả Minh | HD2 | | Thcs Hắc Dịch |
|
|
|
|