Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | | Đội | 1 | 2 | 3 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | | Bachilerato Universidad Interamericana A.C | * | 2 | 4 | 5 | 6 | 0 | 12 | 10 |
2 | | Bachillerato General Oficial Heroes De La Ref | 2 | * | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | 10 |
3 | | Jose Vasconcelos | 0 | 1 | * | 2 | 1 | 0 | 12 | 5 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 5: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)