No. | | Ad | FED | cinsi | Klub/Şəhər |
1 | | Ngô Duy Anh | RGV | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
2 | | Phạm Nguyễn Quốc Anh | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
3 | | Huỳnh Nguyễn Thiên Ân | RDA | | Royalchess Dĩ An |
4 | | Lê Trần Quốc Bảo | R01 | | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 |
5 | | Trần Thái Bảo | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
6 | | Nguyễn Lê Minh Đức | RGV | | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
7 | | Nguyễn Minh Hiếu | R09 | | Royalchess Quang Trung Q09 |
8 | | Nguyễn Đình Huy | R06 | | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
9 | | Trương Gia Huy | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
10 | | Nguyễn Hữu Gia Hưng | RBA | | Royalchess Tên Lửa Bta |
11 | | Lại Minh Khang | RBA | | Royalchess Tên Lửa Bta |
12 | | Nguyễn Đỗ Gia Khiêm | RTN | | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
13 | | Võ Quốc Minh Khôi | R07 | | Royalchess Him Lam Q07 |
14 | | Đỗ Phạm Đức Minh | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
15 | | Nguyễn Tuấn Minh | RTB | | Royalchess Núi Thành Qtb |
16 | | Trịnh Trí Minh | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
17 | | Võ Quang Minh | RNS | | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
18 | | Lê Kỳ Nam | R05 | | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
19 | | Lâm Khải Nguyên | RMB | | Royalchess Mizuki Hbc |
20 | | Trần Khôi Nguyên | RDA | | Royalchess Dĩ An |
21 | | Nguyễn Dương Phúc | Q04 | | Quận 4 |
22 | | Nguyễn Anh Quân | OLP | | Trung Tâm Cờ Vua Olympic |
23 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | R10 | | Royalchess Thành Thái Q10 |
24 | | Bùi Tá Trình | RDA | | Royalchess Dĩ An |
25 | | Lê Minh Trung | RTP | | Royalchess Aeon Mall Qtp |
26 | | Phan Xuân Trường | R09 | | Royalchess Quang Trung Q09 |
27 | | Đặng Quang Vũ | R05 | | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
28 | | Thái Bảo Lâm | RKD | | |