Nº. | | Nome | ID FIDE | FED | EloI | sexo | Gr | Clube/Cidade |
1 | | Huỳnh Nguyễn Thiên Ân | | RDA | 0 | | O05 | Royalchess Dĩ An |
2 | | Ngô Duy Anh | | RGV | 0 | | O05 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
3 | | Phạm Nguyễn Quốc Anh | | R07 | 0 | | O05 | Royalchess Him Lam Q07 |
4 | | Lê Trần Quốc Bảo | | R01 | 0 | | O05 | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 |
5 | | Trần Thái Bảo | | R07 | 0 | | O05 | Royalchess Him Lam Q07 |
6 | | Nguyễn Lê Minh Đức | | RGV | 0 | | O05 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
7 | | Nguyễn Đình Huy | | R06 | 0 | | O05 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
8 | | Trương Gia Huy | | RTP | 0 | | O05 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
9 | | Võ Quốc Minh Khôi | | R07 | 0 | | O05 | Royalchess Him Lam Q07 |
10 | | Quách Cao Minh Khuê | | R11 | 0 | w | G05 | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
11 | | Đỗ Phạm Đức Minh | | RTP | 0 | | O05 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
12 | | Nguyễn Tuấn Minh | | RTB | 0 | | O05 | Royalchess Núi Thành Qtb |
13 | | Trịnh Trí Minh | | R10 | 0 | | O05 | Royalchess Thành Thái Q10 |
14 | | Võ Quang Minh | | RNS | 0 | | O05 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
15 | | Lê Kỳ Nam | | R05 | 0 | | O05 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
16 | | Trần Khôi Nguyên | | RDA | 0 | | O05 | Royalchess Dĩ An |
17 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | | R10 | 0 | | O05 | Royalchess Thành Thái Q10 |
18 | | Lê Minh Trung | | RTP | 0 | | O05 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
19 | | Đặng Quang Vũ | | R05 | 0 | | O05 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
20 | | Trần Thùy Anh | | RTP | 0 | w | G06 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
21 | | Vũ Ngọc Minh Anh | | RDA | 0 | w | G06 | Royalchess Dĩ An |
22 | | Đinh Quốc Bảo | | N09 | 0 | | O06 | Nhà Thiếu Nhi Tp. Thủ Đức |
23 | | Nguyễn Phương Bảo Châu | | RTN | 0 | | O06 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
24 | | Phạm Nguyễn Phước Đăng | | R07 | 0 | | O06 | Royalchess Him Lam Q07 |
25 | | Lê Tiến Đạt | | RTN | 0 | | O06 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
26 | | Nguyễn Đức Duy | | R07 | 0 | | O06 | Royalchess Him Lam Q07 |
27 | | Trần Gia Hiên | | R11 | 0 | | O06 | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
28 | | Lưu Trần Phúc Khang | | RTB | 0 | | O06 | Royalchess Núi Thành Qtb |
29 | | Mai Hữu Khang | | R07 | 0 | | O06 | Royalchess Him Lam Q07 |
30 | | Cao Nguyễn Đăng Khôi | | TDO | 0 | | O06 | Đấu Thủ Tự Do |
31 | | Vũ Đăng Khôi | | RTN | 0 | | O06 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
32 | | Thái Bảo Lâm | | RKĐ | 0 | | O06 | Royalchess Khang Điền Tp. Thu |
33 | | Nguyễn Trúc Long | | RGV | 0 | | O06 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
34 | | Đặng Trung Nghĩa | | RTN | 0 | | O06 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
35 | | Nguyễn Bình Nguyên | | R06 | 0 | | O06 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
36 | | Trần Khải Nguyên | | R01 | 0 | | O06 | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 |
37 | | Hồ Phương Tuệ Nhi | | RGV | 0 | w | G06 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
38 | | Tăng Hải Phong | | R07 | 0 | | O06 | Royalchess Him Lam Q07 |
39 | | Đỗ Bảo Quân | | R07 | 0 | | O06 | Royalchess Him Lam Q07 |
40 | | Trần Bảo Quân | | R06 | 0 | | O06 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
41 | | Phạm Ngọc Quang | | R07 | 0 | | O06 | Royalchess Him Lam Q07 |
42 | | Nguyễn Minh Trí | | R06 | 0 | | O06 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
43 | | Phan Công Gia Uy | | RDA | 0 | | O06 | Royalchess Dĩ An |
44 | | Trịnh Tú An | | R10 | 0 | w | G07 | Royalchess Thành Thái Q10 |
45 | | Lê Kỳ Ân | | R05 | 0 | | O07 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
46 | | Lê Hoàng Mai Anh | | R06 | 0 | w | G07 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
47 | | Trịnh Hoàng Anh | | R10 | 0 | | O07 | Royalchess Thành Thái Q10 |
48 | | Hà Ngọc Bích | | RTN | 0 | w | G07 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
49 | | Đặng Nguyễn Đức Bình | | PLA | 0 | | O07 | Trường Tiểu Học Phú Lâm Q. |
50 | | Trần Phương Bình | | R05 | 0 | | O07 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
51 | | Lê Trung Dũng | | R07 | 0 | | O07 | Royalchess Him Lam Q07 |
52 | | Hạ Bá Khương Duy | | R02 | 0 | | O07 | Royalchess Q02 |
53 | | Hồ Nguyễn Anh Hoàng | | RTN | 0 | | O07 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
54 | | Nguyễn Bảo Huy | | RGV | 0 | | O07 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
55 | | Nguyễn Danh Gia Huy | | R07 | 0 | | O07 | Royalchess Him Lam Q07 |
56 | | Trịnh Đức Huy | | TDO | 0 | | O07 | Đấu Thủ Tự Do |
57 | | Lê Hoàng Khang | | R05 | 0 | | O07 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
58 | | Nguyễn Trọng Khang | | RTN | 0 | | O07 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
59 | | Nguyễn Cảnh Khoa | | R06 | 0 | | O07 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
60 | | Trần Đăng Khoa | | RTP | 0 | | O07 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
61 | | Dương Anh Khôi | | RGV | 0 | | O07 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
62 | | Nguyễn Lê Minh Khuê | | TDO | 0 | | O07 | Đấu Thủ Tự Do |
63 | | Nghiêm Tuấn Kiệt | | RTP | 0 | | O07 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
64 | | Trần Gia Lạc | | N09 | 0 | | O07 | Nhà Thiếu Nhi Tp. Thủ Đức |
65 | | Huỳnh Mộc Lam | | R02 | 0 | w | G07 | Royalchess Q02 |
66 | | Nguyễn Thanh Lâm | | DNC | 0 | | O07 | Đồng Nai Chess |
67 | | Ngũ Phương Linh | | DNC | 0 | w | G07 | Đồng Nai Chess |
68 | | Bùi Trần Kỳ Long | | R01 | 0 | | O07 | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 |
69 | | Phan Thành Long | | RTB | 0 | | O07 | Royalchess Núi Thành Qtb |
70 | | Đào Thiện Minh | | RTB | 0 | | O07 | Royalchess Núi Thành Qtb |
71 | | Nguyễn Phúc Minh | | RTD | 0 | | O07 | Royalchess Quận Thủ Đức |
72 | | Phan Châu Phúc Minh | | R07 | 0 | | O07 | Royalchess Him Lam Q07 |
73 | | Bùi Đức Nhật Nam | | PLA | 0 | | O07 | Trường Tiểu Học Phú Lâm Q. |
74 | | Nguyễn Nhật Nam | | R01 | 0 | | O07 | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 |
75 | | Hà Gia Nguyên | | RNS | 0 | | O07 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
76 | | Hồng Nhật | | RGV | 0 | | O07 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
77 | | Nguyễn Quang Minh Nhật | | RTB | 0 | | O07 | Royalchess Núi Thành Qtb |
78 | | Mai Tiến Phát | | RLK | 0 | | O07 | Royalchess Lê Văn Khương Q12 |
79 | | Phạm Thiên Phú | | DNC | 0 | | O07 | Đồng Nai Chess |
80 | | Trần An Phú | | RDA | 0 | | O07 | Royalchess Dĩ An |
81 | | Trần Minh Phú | | R06 | 0 | | O07 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
82 | | Hồ Giang Phúc | | RTB | 0 | | O07 | Royalchess Núi Thành Qtb |
83 | | Lê Nguyễn Hoàng Phúc | | R06 | 0 | | O07 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
84 | | Nguyễn Minh Phúc | | RGV | 0 | | O07 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
85 | | Lê Minh Quang | | DNC | 0 | | O07 | Đồng Nai Chess |
86 | | Phạm Hoàng Sơn | | R02 | 0 | | O07 | Royalchess Q02 |
87 | | Âu Dương Trọng Tấn | | R05 | 0 | | O07 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
88 | | Phạm Quang Thạch | | RTN | 0 | | O07 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
89 | | Nguyễn Trầm Thiện Thành | | R10 | 0 | | O07 | Royalchess Thành Thái Q10 |
90 | | Nguyễn Đỗ Hoàng Thiên | | RGV | 0 | | O07 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
91 | | Lê Quang Minh Triết | | R02 | 0 | | O07 | Royalchess Q02 |
92 | | Nguyễn Minh Triết | | R07 | 0 | | O07 | Royalchess Him Lam Q07 |
93 | | Nguyễn Minh Tuấn | | R02 | 0 | | O07 | Royalchess Q02 |
94 | | Đặng Quang Vinh | | R05 | 0 | | O07 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
95 | | Phạm Gia Thiên Ý | | R07 | 0 | w | G07 | Royalchess Him Lam Q07 |
96 | | Cao Nguyễn Hoàng An | | R06 | 0 | w | G08 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
97 | | Lê Duy Anh | | R01 | 0 | | O08 | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 |
98 | | Mang Hoàng Anh | | RNS | 0 | w | G08 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
99 | | Nguyễn Duyên Anh | | RTB | 0 | | O08 | Royalchess Núi Thành Qtb |
100 | | Nguyễn Đỗ Phúc Bảo | | RDA | 0 | | O08 | Royalchess Dĩ An |
101 | | Nguyễn Phương Gia Bảo | | RTN | 0 | | O08 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
102 | | Phạm Thiên Bảo | | RTD | 0 | | O08 | Royalchess Quận Thủ Đức |
103 | | Bùi Phan Nguyên Chương | | R07 | 0 | | O08 | Royalchess Him Lam Q07 |
104 | | Hoàng Bảo Định | | RTP | 0 | | O08 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
105 | | Phan Hữu Đức | | R06 | 0 | | O08 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
106 | | Quách Minh Duy | | R07 | 0 | | O08 | Royalchess Him Lam Q07 |
107 | | Trương Khánh Hà | | RTN | 0 | w | G08 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
108 | | Vũ Nguyễn Gia Hân | | RTB | 0 | w | G08 | Royalchess Núi Thành Qtb |
109 | | Hà Huy Hoàng | | RTP | 0 | | O08 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
110 | | Lương Gia Hưng | | RTB | 0 | | O08 | Royalchess Núi Thành Qtb |
111 | | Mai Hoàng Minh Huy | | RTP | 0 | | O08 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
112 | | Bùi Minh Huy Khang | | R10 | 0 | | O08 | Royalchess Thành Thái Q10 |
113 | | Huỳnh Bảo Nguyên Khang | | RTD | 0 | | O08 | Royalchess Quận Thủ Đức |
114 | | Lê Hy Khang | | R07 | 0 | | O08 | Royalchess Him Lam Q07 |
115 | | Lê Minh Khang | | R10 | 0 | | O08 | Royalchess Thành Thái Q10 |
116 | | Trang Nguyễn Phúc Khang | | R10 | 0 | | O08 | Royalchess Thành Thái Q10 |
117 | | Trần Đăng Khoa | | RNS | 0 | | O08 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
118 | | Đỗ Nguyên Khôi | | RTP | 0 | | O08 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
119 | | Nguyễn Trung Kiên | | RLK | 0 | | O08 | Royalchess Lê Văn Khương Q12 |
120 | | Lê Tường Lam | | RLK | 0 | w | G08 | Royalchess Lê Văn Khương Q12 |
121 | | Nguyễn Minh Lâm | | R10 | 0 | | O08 | Royalchess Thành Thái Q10 |
122 | | Nguyễn Quang Lâm | | RKĐ | 0 | | O08 | Royalchess Khang Điền Tp. Thu |
123 | | Đỗ Bảo Long | | R07 | 0 | | O08 | Royalchess Him Lam Q07 |
124 | | Lê Hoàng Long | | R05 | 0 | | O08 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
125 | | Mai Lê Minh | | RTB | 0 | | O08 | Royalchess Núi Thành Qtb |
126 | | Nguyễn Trần Khánh Minh | | RNS | 0 | w | G08 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
127 | | Phan Doãn Hoàng Minh | | RTN | 0 | | O08 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
128 | | Trương Khởi My | | RTP | 0 | w | G08 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
129 | | Long Hoàng Khải Nguyên | | R06 | 0 | | O08 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
130 | | Nguyễn Phúc Nguyên | | RKĐ | 0 | | O08 | Royalchess Khang Điền Tp. Thu |
131 | | Tăng Hải Nguyên | | R07 | 0 | | O08 | Royalchess Him Lam Q07 |
132 | | Hoàng Tấn Phát | | R05 | 0 | | O08 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
133 | | Phùng Quang Phát | | RNS | 0 | | O08 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
134 | | Triều Kim Phát | | R11 | 0 | | O08 | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
135 | | Huỳnh Thiên Phúc | | RNS | 0 | | O08 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
136 | | Trịnh Tấn Phúc | | RNS | 0 | | O08 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
137 | | Nguyễn Bình Phương | | R06 | 0 | | O08 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
138 | | Võ Thùy An Phương | | R05 | 0 | w | G08 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
139 | | Phan Quý Đông Quân | | RNS | 0 | | O08 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
140 | | Quách Minh Thành | | R02 | 0 | | O08 | Royalchess Q02 |
141 | | Phan Trần Minh Thiện | | R10 | 0 | | O08 | Royalchess Thành Thái Q10 |
142 | | Nguyễn Ngọc Mộc Trà | | R10 | 0 | w | G08 | Royalchess Thành Thái Q10 |
143 | | Phùng Khải Trí | | R06 | 0 | | O08 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
144 | | Trịnh Đức Trí | | RDA | 0 | | O08 | Royalchess Dĩ An |
145 | | Hoàng Phú Trọng | | RTN | 0 | | O08 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
146 | | Nguyễn Phú Trọng | | R05 | 0 | | O08 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
147 | | Đặng Minh Tuyên | | R07 | 0 | | O08 | Royalchess Him Lam Q07 |
148 | | Phan Phúc Vinh | | RTN | 0 | | O08 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
149 | | Trần Đăng An | | R07 | 0 | | O09 | Royalchess Him Lam Q07 |
150 | | Ngô Thiên Ân | | RTB | 0 | | O09 | Royalchess Núi Thành Qtb |
151 | | Nguyễn Minh Ân | | RTB | 0 | | O09 | Royalchess Núi Thành Qtb |
152 | | Lê Thiêm Việt Anh | | RDA | 0 | | O09 | Royalchess Dĩ An |
153 | | Ngô Việt Anh | | RGV | 0 | | O09 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
154 | | Nguyễn Trí Bảo | | R10 | 0 | | O09 | Royalchess Thành Thái Q10 |
155 | | Nguyễn Xuân Dung | | TDO | 0 | w | G09 | Đấu Thủ Tự Do |
156 | | Vũ Nguyễn Dũng | | RTN | 0 | | O09 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
157 | | Lê Thanh Nhật Dương | | R10 | 0 | | O09 | Royalchess Thành Thái Q10 |
158 | | Nguyễn Hiển Dương | | TDO | 0 | | O09 | Đấu Thủ Tự Do |
159 | | Văn Thành Duy | | RGV | 0 | | O09 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
160 | | Hồ Minh Hoàng | | R10 | 0 | | O09 | Royalchess Thành Thái Q10 |
161 | | Lê Tấn Huy | | R11 | 0 | | O09 | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
162 | | Nguyễn Quang Huy | | R10 | 0 | | O09 | Royalchess Thành Thái Q10 |
163 | | Trịnh Tấn Huy | | RNS | 0 | | O09 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
164 | | Trần Thiên Khánh | | RNS | 0 | | O09 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
165 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | | R06 | 0 | | O09 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
166 | | Lý Minh Khôi | | RNS | 0 | | O09 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
167 | | Nguyễn Nam Khôi | | R10 | 0 | | O09 | Royalchess Thành Thái Q10 |
168 | | Diệp Thế Khương | | RTP | 0 | | O09 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
169 | | Nguyễn Tiến Khương | | N09 | 0 | | O09 | Nhà Thiếu Nhi Tp. Thủ Đức |
170 | | Võ Anh Kiệt | | R07 | 0 | | O09 | Royalchess Him Lam Q07 |
171 | | Đinh Nhật Lâm | | R06 | 0 | | O09 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
172 | | Lê Hoàng Lâm | | N09 | 0 | | O09 | Nhà Thiếu Nhi Tp. Thủ Đức |
173 | | Tạ Duy Lâm | | RNS | 0 | | O09 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
174 | | Nguyễn Tường Bảo Lân | | R10 | 0 | | O09 | Royalchess Thành Thái Q10 |
175 | | Thái Bảo Lê | | R07 | 0 | w | G09 | Royalchess Him Lam Q07 |
176 | | Ngô Tuấn Long | | RGV | 0 | | O09 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
177 | | Nguyễn Đỗ Nam Long | | R06 | 0 | | O09 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
178 | | Hoàng Bảo Minh | | R07 | 0 | | O09 | Royalchess Him Lam Q07 |
179 | | Lê Cao Minh | | R07 | 0 | | O09 | Royalchess Him Lam Q07 |
180 | | Lê Minh | | RTP | 0 | | O09 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
181 | | Nguyễn Phạm Vũ Minh | | R11 | 0 | | O09 | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
182 | | Phạm Hồng Minh | | TDO | 0 | | O09 | Đấu Thủ Tự Do |
183 | | Trần Sơn Kỳ Minh | | RTB | 0 | | O09 | Royalchess Núi Thành Qtb |
184 | | Trịnh Hoàng Minh | | R10 | 0 | | O09 | Royalchess Thành Thái Q10 |
185 | | Võ Tuệ Minh | | R11 | 0 | w | G09 | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
186 | | Vũ Hoàng Minh | | RTN | 0 | | O09 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
187 | | Trần Sơn Đông Nam | | RTB | 0 | | O09 | Royalchess Núi Thành Qtb |
188 | | Vũ Hoàng Nam | | RTB | 0 | | O09 | Royalchess Núi Thành Qtb |
189 | | Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc | | R10 | 0 | w | G09 | Royalchess Thành Thái Q10 |
190 | | Lê Minh Phong | | RTB | 0 | | O09 | Royalchess Núi Thành Qtb |
191 | | Trần An Phong | | RDA | 0 | | O09 | Royalchess Dĩ An |
192 | | Đoàn Minh Phúc | | R05 | 0 | | O09 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
193 | | Vũ Đình Phúc | | R07 | 0 | | O09 | Royalchess Him Lam Q07 |
194 | | Hoàng Lý Trí Quân | | R01 | 0 | | O09 | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 |
195 | | Nguyễn Bảo Sơn | | RGV | 0 | | O09 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
196 | | Nguyễn Minh Sơn | | PLA | 0 | | O09 | Trường Tiểu Học Phú Lâm Q. |
197 | | Phùng Thanh Sơn | | RTP | 0 | | O09 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
198 | | Hồ Bảo Thăng | | R10 | 0 | | O09 | Royalchess Thành Thái Q10 |
199 | | Bùi Quang Thành | | R11 | 0 | | O09 | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
200 | | Phan Trần Anh Thư | | R10 | 0 | w | G09 | Royalchess Thành Thái Q10 |
201 | | Nguyễn Minh Trí | | RTP | 0 | | O09 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
202 | | Ngô Xuân Trường | | RTN | 0 | | O09 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
203 | | Bùi Anh Tuấn | | R07 | 0 | | O09 | Royalchess Him Lam Q07 |
204 | | Hoàng Anh Tuấn | | RTP | 0 | | O09 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
205 | | Nguyễn Thanh Tùng | | RKĐ | 0 | | O09 | Royalchess Khang Điền Tp. Thu |
206 | | Phạm Thanh Tuyền | | RLK | 0 | w | G09 | Royalchess Lê Văn Khương Q12 |
207 | | Đặng Nguyễn Đức Vinh | | PLA | 0 | | O09 | Trường Tiểu Học Phú Lâm Q. |
208 | | Nguyễn Quang Vinh | | R01 | 0 | | O09 | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 |
209 | | Hướng Thành Thế An | | R02 | 0 | | O10 | Royalchess Q02 |
210 | | Trần Thuận An | | R11 | 0 | | O10 | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
211 | | Đào Dương Anh | | RTP | 0 | | O10 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
212 | | Nguyễn Vũ Đức Anh | | RGV | 0 | | O10 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
213 | | Võ Duy Anh | | R05 | 0 | | O10 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
214 | | Vũ Hoàng Anh | | R06 | 0 | | O10 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
215 | | Hoàng Kim Thái Bảo | | RNS | 0 | | O10 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
216 | | Nguyễn Phong Dinh Chánh | | RTB | 0 | | O10 | Royalchess Núi Thành Qtb |
217 | | Nguyễn Mạnh Cường | | RTB | 0 | | O10 | Royalchess Núi Thành Qtb |
218 | | Vũ Ngọc Linh Đan | | RLK | 0 | w | G10 | Royalchess Lê Văn Khương Q12 |
219 | | Phạm Bá Hải Đăng | | RTN | 0 | | O10 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
220 | | Phạm Duy Đạt | | RDA | 0 | | O10 | Royalchess Dĩ An |
221 | | Nguyễn Trí Dũng | | RGV | 0 | | O10 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
222 | | Dương Ngọc Hân | | RGV | 0 | w | G10 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
223 | | Phạm Gia Hân | | R07 | 0 | w | G10 | Royalchess Him Lam Q07 |
224 | | Vũ Nguyên Hiếu | | RTN | 0 | | O10 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
225 | | Nguyễn Tiến Hưng | | R05 | 0 | | O10 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
226 | | Nguyễn Minh Kha | | RKĐ | 0 | | O10 | Royalchess Khang Điền Tp. Thu |
227 | | Đỗ Nguyễn Minh Khang | | RLK | 0 | | O10 | Royalchess Lê Văn Khương Q12 |
228 | | Nguyễn Hải Khang | | R02 | 0 | | O10 | Royalchess Q02 |
229 | | Trương Nguyễn Gia Khang | | R11 | 0 | | O10 | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
230 | | Tôn Thất Khiêm | | RGV | 0 | | O10 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
231 | | Nguyễn Dũng Anh Khoa | | R10 | 0 | | O10 | Royalchess Thành Thái Q10 |
232 | | Bùi Minh Khôi | | R07 | 0 | | O10 | Royalchess Him Lam Q07 |
233 | | Huỳnh Phạm Minh Khuê | | RTP | 0 | w | G10 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
234 | | Nguyễn Minh Khuê | | R06 | 0 | w | G10 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
235 | | Nguyễn Tuấn Kiệt | | RNS | 0 | | O10 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
236 | | Đoàn Lê Phương Linh | | R11 | 0 | w | G10 | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
237 | | Lưu Trần Phúc Lộc | | RTB | 0 | | O10 | Royalchess Núi Thành Qtb |
238 | | Đỗ Hoàng Long | | RTN | 0 | | O10 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
239 | | Hoàng Long | | R10 | 0 | | O10 | Royalchess Thành Thái Q10 |
240 | | Huỳnh Tấn Minh | | RNS | 0 | | O10 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
241 | | Trần Khải Minh | | R01 | 0 | | O10 | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 |
242 | | Trương Thảo My | | RTP | 0 | w | G10 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
243 | | Bùi Phan Bảo Ngọc | | R07 | 0 | w | G10 | Royalchess Him Lam Q07 |
244 | | Phạm Khôi Nguyên | | RTB | 0 | | O10 | Royalchess Núi Thành Qtb |
245 | | Tạ Minh Nhật | | RGV | 0 | | O10 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
246 | | Nguyễn Huỳnh Xuân Nhi | | R11 | 0 | w | G10 | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
247 | | Trần Đức Phi | | R11 | 0 | | O10 | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
248 | | Đỗ Trung Phong | | RKĐ | 0 | | O10 | Royalchess Khang Điền Tp. Thu |
249 | | Mang Thanh Phong | | RNS | 0 | | O10 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
250 | | Hoàng Thiên Phúc | | RLK | 0 | | O10 | Royalchess Lê Văn Khương Q12 |
251 | | Trần Lý Quỳnh Phương | | R10 | 0 | w | G10 | Royalchess Thành Thái Q10 |
252 | | Trần Lê Nam Quân | | R02 | 0 | | O10 | Royalchess Q02 |
253 | | Lê Trung Minh Quang | | R10 | 0 | | O10 | Royalchess Thành Thái Q10 |
254 | | Nguyễn Hoàng Khánh Thy | | RTB | 0 | w | G10 | Royalchess Núi Thành Qtb |
255 | | Lê Hoàng Minh Trí | | R07 | 0 | | O10 | Royalchess Him Lam Q07 |
256 | | Trần Minh Triết | | PLA | 0 | | O10 | Trường Tiểu Học Phú Lâm Q. |
257 | | Đoàn Chuẩn Thiên Trường | | R07 | 0 | | O10 | Royalchess Him Lam Q07 |
258 | | Trần Việt Tùng | | R05 | 0 | | O10 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
259 | | Nguyễn Quang Vinh | | PLA | 0 | | O10 | Trường Tiểu Học Phú Lâm Q. |
260 | | Phạm Quốc Vinh | | R11 | 0 | | O10 | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
261 | | Lê Xuân Vy | | R06 | 0 | w | G10 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
262 | | Nguyễn Thành An | | RNS | 0 | | O11 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
263 | | Uông Phan Bảo Ân | | R06 | 0 | | O11 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
264 | | Hồ Minh Đức | | RGV | 0 | | O11 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
265 | | Lương Tiến Dũng | | RTN | 0 | | O11 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
266 | | Nguyễn Trí Dũng | | RNS | 0 | | O11 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
267 | | Lê Hoàng Duy | | R10 | 0 | | O11 | Royalchess Thành Thái Q10 |
268 | | Nguyễn Bá Duy | | R02 | 0 | | O11 | Royalchess Q02 |
269 | | Lâm Ngân Hà | | R05 | 0 | w | G11 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
270 | | Phạm Quý Hương | | TDO | 0 | w | G11 | Đấu Thủ Tự Do |
271 | | Nguyễn Lê Phú Khang | | RTB | 0 | | O11 | Royalchess Núi Thành Qtb |
272 | | Nguyễn Minh Khang | | R10 | 0 | | O11 | Royalchess Thành Thái Q10 |
273 | | Trần Đình Nguyên Khang | | RTP | 0 | | O11 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
274 | | Đặng Minh Kỳ | | RTN | 0 | | O11 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
275 | | Hà Kiền Lâm | | R10 | 0 | | O11 | Royalchess Thành Thái Q10 |
276 | | Đỗ Bảo Long | | R07 | 0 | | O11 | Royalchess Him Lam Q07 |
277 | | Lê Quang Minh | | RGV | 0 | | O11 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
278 | | Nguyễn Văn Phúc Nguyên | | R06 | 0 | | O11 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
279 | | Nguyễn Hưng Thái | | R11 | 0 | | O11 | Royalchess Lạc Long Quân Q11 |
280 | | Phạm Trí Trung | | RDA | 0 | | O11 | Royalchess Dĩ An |
281 | | Vi Trần Long Vũ | | RGV | 0 | | O11 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
282 | | Huỳnh Phúc An | | R06 | 0 | | O13 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
283 | | Phan Gia Cát | | R06 | 0 | | O13 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
284 | | Lê Hoàng Minh Châu | | R06 | 0 | w | G13 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
285 | | Trần Ngọc Hải Đăng | | RLK | 0 | | O13 | Royalchess Lê Văn Khương Q12 |
286 | | Vũ Hải Đăng | | RTB | 0 | | O13 | Royalchess Núi Thành Qtb |
287 | | Nguyễn Minh Đạt | | RTP | 0 | | O13 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
288 | | Hà Trí Dũng | | R05 | 0 | | O13 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
289 | | Lê Ngọc Hương Giang | | N09 | 0 | w | G13 | Nhà Thiếu Nhi Tp. Thủ Đức |
290 | | Lê Tấn Hoàng | | RNS | 0 | | O13 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
291 | | Đoàn Huỳnh Xuân Huy | | R06 | 0 | | O13 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
292 | | Huỳnh Phạm Minh Khang | | RTP | 0 | | O13 | Royalchess Aeon Mall Qtp |
293 | | Lê Minh Khoa | | R06 | 0 | | O13 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
294 | | Phạm Đỗ Duy Khôi | | RTB | 0 | | O13 | Royalchess Núi Thành Qtb |
295 | | Phạm Minh Khôi | | RNS | 0 | | O13 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
296 | | Lê Hoàng Long | | R05 | 0 | | O13 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
297 | | Lê Hoàng Long | | N09 | 0 | | O13 | Nhà Thiếu Nhi Tp. Thủ Đức |
298 | | Phùng Quang Mạnh | | RNS | 0 | | O13 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
299 | | Lê Bảo Minh | | R10 | 0 | | O13 | Royalchess Thành Thái Q10 |
300 | | Lê Tuấn Minh | | RTN | 0 | | O13 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
301 | | Nguyễn Bảo Minh | | RTN | 0 | | O13 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
302 | | Nguyễn Ngọc Minh | | RNS | 0 | | O13 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
303 | | Trần Bình Minh | | RTB | 0 | | O13 | Royalchess Núi Thành Qtb |
304 | | Mang Hoàng Hải My | | RNS | 0 | w | G13 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp |
305 | | Phan Quốc Nam | | RGV | 0 | | O13 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
306 | | Dương Hồ Khánh Nguyên | | R06 | 0 | | O13 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
307 | | Nguyễn Anh Nguyên | | RKĐ | 0 | | O13 | Royalchess Khang Điền Tp. Thu |
308 | | Ngô Tuấn Phú | | R06 | 0 | | O13 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
309 | | Nguyễn Minh Phú | | RGV | 0 | | O13 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
310 | | Nguyễn Xuân Phú | | TDO | 0 | | O13 | Đấu Thủ Tự Do |
311 | | Lê Minh Phúc | | R06 | 0 | | O13 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
312 | | Lê Hoàng Kim Phụng | | N09 | 0 | w | G13 | Nhà Thiếu Nhi Tp. Thủ Đức |
313 | | Đinh Minh Quân | | RGV | 0 | | O13 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
314 | | Nguyễn Minh Quân | | R10 | 0 | | O13 | Royalchess Thành Thái Q10 |
315 | | Nguyễn Minh Quân | | R10 | 0 | | O13 | Royalchess Thành Thái Q10 |
316 | | Ngô Đoàn Kỳ Quang | | R05 | 0 | | O13 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
317 | | Lâm Mỹ Diễm Quỳnh | | N09 | 0 | w | G13 | Nhà Thiếu Nhi Tp. Thủ Đức |
318 | | Nguyễn Hoàng Minh Thắng | | RTN | 0 | | O13 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
319 | | Hoàng Bảo Thiên | | R07 | 0 | | O13 | Royalchess Him Lam Q07 |
320 | | Lương Hưng Thịnh | | RKĐ | 0 | | O13 | Royalchess Khang Điền Tp. Thu |
321 | | Võ Yến Trang | | RTN | 0 | w | G13 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
322 | | Lê Võ Thiên Triều | | RGV | 0 | | O13 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv |
323 | | Nguyễn Ngọc Thiên Trúc | | N09 | 0 | w | G13 | Nhà Thiếu Nhi Tp. Thủ Đức |
324 | | Nguyễn Thanh Trúc | | R05 | 0 | w | G13 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q |
325 | | Lương Anh Tuệ | | RTN | 0 | | O13 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
326 | | Nguyễn Nhật Anh | | R06 | 0 | | O15 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. |
327 | | Trang Quốc Bảo | | RTN | 0 | | O15 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 |
328 | | Trần Lê Nhật Đăng | | TDO | 0 | | O15 | Đấu Thủ Tự Do |
329 | | Lê Phan Gia Hưng | | R07 | 0 | | O15 | Royalchess Him Lam Q07 |
330 | | Phạm Nguyên Hưng | | N09 | 0 | | O15 | Nhà Thiếu Nhi Tp. Thủ Đức |
331 | | Nguyễn Lê Hoàng Minh | | TDO | 0 | | O15 | Đấu Thủ Tự Do |
332 | | Trần Dương Hoàng Ngân | | R07 | 0 | w | G15 | Royalchess Him Lam Q07 |
333 | | Nguyễn Khánh Bảo Ngọc | | N09 | 0 | w | G15 | Nhà Thiếu Nhi Tp. Thủ Đức |
334 | | Châu Thiên Phú | | R10 | 0 | | O15 | Royalchess Thành Thái Q10 |
335 | | Trần Quán Quân | | R10 | 0 | | O15 | Royalchess Thành Thái Q10 |
336 | | Hoàng Minh Hiếu | 12430854 | R07 | 1822 | | OPN | Royalchess Him Lam Q07 |
337 | | Giang Mạnh Tùng | 12442518 | TDO | 1612 | | OPN | Đấu Thủ Tự Do |
338 | | Đỗ Lâm Minh Khang | | TDO | 0 | | OPN | Đấu Thủ Tự Do |
339 | | Đỗ Lâm Minh Khôi | | TDO | 0 | | OPN | Đấu Thủ Tự Do |
340 | | Nguyễn Bách Tường | | RTP | 0 | | OPN | Royalchess Aeon Mall Qtp |