ROYALCHESS AUTUMN TOURNAMENT 2024 Última Atualização22.10.2024 15:47:31, Criado por / Última atualização: RoyalChess
Ligações | Página oficial do organizador, Ligação com calendário de torneios |
Selecção de parâmetros | mostrar detalhes do torneio |
Vista geral de equipa | DNC, N09, PLA, R01, R02, R05, R06, R07, R10, R11, RDA, RGV, RKĐ, RLK, RNS, RTB, RTD, RTN, RTP, TDO |
Visão geral dos grupos | G05, G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, O05, O06, O07, O08, O09, O10, O11, O13, O15, OPN |
Listas | Ranking inicial, Lista alfabética, Estatísticas de federação, jogos e títulos, Horário |
| Os cinco melhores jogadores, Estatísticas totais, estatísicas de medalhas |
Excel e Impressão | Exportar para Excel (.xlsx), Exportar para PDF, QR-Codes |
Jogadores de uma federação
Nº. | | Nome | ID FIDE | FED | EloI | Clube/Cidade | Nome |
23 | | Nguyễn Phương Bảo Châu | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
25 | | Lê Tiến Đạt | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
31 | | Vũ Đăng Khôi | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
34 | | Đặng Trung Nghĩa | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
48 | | Hà Ngọc Bích | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
53 | | Hồ Nguyễn Anh Hoàng | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
58 | | Nguyễn Trọng Khang | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
88 | | Phạm Quang Thạch | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
101 | | Nguyễn Phương Gia Bảo | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
107 | | Trương Khánh Hà | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
127 | | Phan Doãn Hoàng Minh | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
145 | | Hoàng Phú Trọng | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
148 | | Phan Phúc Vinh | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
156 | | Vũ Nguyễn Dũng | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
186 | | Vũ Hoàng Minh | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
202 | | Ngô Xuân Trường | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
219 | | Phạm Bá Hải Đăng | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
224 | | Vũ Nguyên Hiếu | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
238 | | Đỗ Hoàng Long | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
265 | | Lương Tiến Dũng | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
274 | | Đặng Minh Kỳ | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
300 | | Lê Tuấn Minh | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
301 | | Nguyễn Bảo Minh | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
318 | | Nguyễn Hoàng Minh Thắng | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
321 | | Võ Yến Trang | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
325 | | Lương Anh Tuệ | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
327 | | Trang Quốc Bảo | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
|
|
|
|