ROYALCHESS AUTUMN TOURNAMENT 2024 Última Atualização22.10.2024 15:47:31, Criado por / Última atualização: RoyalChess
Ligações | Página oficial do organizador, Ligação com calendário de torneios |
Selecção de parâmetros | mostrar detalhes do torneio |
Vista geral de equipa | DNC, N09, PLA, R01, R02, R05, R06, R07, R10, R11, RDA, RGV, RKĐ, RLK, RNS, RTB, RTD, RTN, RTP, TDO |
Visão geral dos grupos | G05, G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, O05, O06, O07, O08, O09, O10, O11, O13, O15, OPN |
Listas | Ranking inicial, Lista alfabética, Estatísticas de federação, jogos e títulos, Horário |
| Os cinco melhores jogadores, Estatísticas totais, estatísicas de medalhas |
Excel e Impressão | Exportar para Excel (.xlsx), Exportar para PDF, QR-Codes |
Jogadores de uma federação
Nº. | | Nome | ID FIDE | FED | EloI | Clube/Cidade | Nome |
282 | | Huỳnh Phúc An | | R06 | 0 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. | |
283 | | Phan Gia Cát | | R06 | 0 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. | |
285 | | Trần Ngọc Hải Đăng | | RLK | 0 | Royalchess Lê Văn Khương Q12 | |
286 | | Vũ Hải Đăng | | RTB | 0 | Royalchess Núi Thành Qtb | |
287 | | Nguyễn Minh Đạt | | RTP | 0 | Royalchess Aeon Mall Qtp | |
288 | | Hà Trí Dũng | | R05 | 0 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q | |
290 | | Lê Tấn Hoàng | | RNS | 0 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp | |
291 | | Đoàn Huỳnh Xuân Huy | | R06 | 0 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. | |
292 | | Huỳnh Phạm Minh Khang | | RTP | 0 | Royalchess Aeon Mall Qtp | |
293 | | Lê Minh Khoa | | R06 | 0 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. | |
294 | | Phạm Đỗ Duy Khôi | | RTB | 0 | Royalchess Núi Thành Qtb | |
295 | | Phạm Minh Khôi | | RNS | 0 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp | |
296 | | Lê Hoàng Long | | R05 | 0 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q | |
297 | | Lê Hoàng Long | | N09 | 0 | Nhà Thiếu Nhi Tp. Thủ Đức | |
298 | | Phùng Quang Mạnh | | RNS | 0 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp | |
299 | | Lê Bảo Minh | | R10 | 0 | Royalchess Thành Thái Q10 | |
300 | | Lê Tuấn Minh | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
301 | | Nguyễn Bảo Minh | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
302 | | Nguyễn Ngọc Minh | | RNS | 0 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp | |
303 | | Trần Bình Minh | | RTB | 0 | Royalchess Núi Thành Qtb | |
305 | | Phan Quốc Nam | | RGV | 0 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv | |
306 | | Dương Hồ Khánh Nguyên | | R06 | 0 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. | |
307 | | Nguyễn Anh Nguyên | | RKĐ | 0 | Royalchess Khang Điền Tp. Thu | |
308 | | Ngô Tuấn Phú | | R06 | 0 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. | |
309 | | Nguyễn Minh Phú | | RGV | 0 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv | |
310 | | Nguyễn Xuân Phú | | TDO | 0 | Đấu Thủ Tự Do | |
311 | | Lê Minh Phúc | | R06 | 0 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. | |
313 | | Đinh Minh Quân | | RGV | 0 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv | |
314 | | Nguyễn Minh Quân | | R10 | 0 | Royalchess Thành Thái Q10 | |
315 | | Nguyễn Minh Quân | | R10 | 0 | Royalchess Thành Thái Q10 | |
316 | | Ngô Đoàn Kỳ Quang | | R05 | 0 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q | |
318 | | Nguyễn Hoàng Minh Thắng | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
319 | | Hoàng Bảo Thiên | | R07 | 0 | Royalchess Him Lam Q07 | |
320 | | Lương Hưng Thịnh | | RKĐ | 0 | Royalchess Khang Điền Tp. Thu | |
322 | | Lê Võ Thiên Triều | | RGV | 0 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv | |
325 | | Lương Anh Tuệ | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
|
|
|
|