ROYALCHESS AUTUMN TOURNAMENT 2024 Última Atualização22.10.2024 15:47:31, Criado por / Última atualização: RoyalChess
Ligações | Página oficial do organizador, Ligação com calendário de torneios |
Selecção de parâmetros | mostrar detalhes do torneio |
Vista geral de equipa | DNC, N09, PLA, R01, R02, R05, R06, R07, R10, R11, RDA, RGV, RKĐ, RLK, RNS, RTB, RTD, RTN, RTP, TDO |
Visão geral dos grupos | G05, G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, O05, O06, O07, O08, O09, O10, O11, O13, O15, OPN |
Listas | Ranking inicial, Lista alfabética, Estatísticas de federação, jogos e títulos, Horário |
| Os cinco melhores jogadores, Estatísticas totais, estatísicas de medalhas |
Excel e Impressão | Exportar para Excel (.xlsx), Exportar para PDF, QR-Codes |
Jogadores de uma federação
Nº. | | Nome | ID FIDE | FED | EloI | Clube/Cidade | Nome |
209 | | Hướng Thành Thế An | | R02 | 0 | Royalchess Q02 | |
210 | | Trần Thuận An | | R11 | 0 | Royalchess Lạc Long Quân Q11 | |
211 | | Đào Dương Anh | | RTP | 0 | Royalchess Aeon Mall Qtp | |
212 | | Nguyễn Vũ Đức Anh | | RGV | 0 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv | |
213 | | Võ Duy Anh | | R05 | 0 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q | |
214 | | Vũ Hoàng Anh | | R06 | 0 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. | |
215 | | Hoàng Kim Thái Bảo | | RNS | 0 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp | |
216 | | Nguyễn Phong Dinh Chánh | | RTB | 0 | Royalchess Núi Thành Qtb | |
217 | | Nguyễn Mạnh Cường | | RTB | 0 | Royalchess Núi Thành Qtb | |
219 | | Phạm Bá Hải Đăng | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
220 | | Phạm Duy Đạt | | RDA | 0 | Royalchess Dĩ An | |
221 | | Nguyễn Trí Dũng | | RGV | 0 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv | |
224 | | Vũ Nguyên Hiếu | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
225 | | Nguyễn Tiến Hưng | | R05 | 0 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q | |
226 | | Nguyễn Minh Kha | | RKĐ | 0 | Royalchess Khang Điền Tp. Thu | |
227 | | Đỗ Nguyễn Minh Khang | | RLK | 0 | Royalchess Lê Văn Khương Q12 | |
228 | | Nguyễn Hải Khang | | R02 | 0 | Royalchess Q02 | |
229 | | Trương Nguyễn Gia Khang | | R11 | 0 | Royalchess Lạc Long Quân Q11 | |
230 | | Tôn Thất Khiêm | | RGV | 0 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv | |
231 | | Nguyễn Dũng Anh Khoa | | R10 | 0 | Royalchess Thành Thái Q10 | |
232 | | Bùi Minh Khôi | | R07 | 0 | Royalchess Him Lam Q07 | |
235 | | Nguyễn Tuấn Kiệt | | RNS | 0 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp | |
237 | | Lưu Trần Phúc Lộc | | RTB | 0 | Royalchess Núi Thành Qtb | |
238 | | Đỗ Hoàng Long | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
239 | | Hoàng Long | | R10 | 0 | Royalchess Thành Thái Q10 | |
240 | | Huỳnh Tấn Minh | | RNS | 0 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp | |
241 | | Trần Khải Minh | | R01 | 0 | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 | |
244 | | Phạm Khôi Nguyên | | RTB | 0 | Royalchess Núi Thành Qtb | |
245 | | Tạ Minh Nhật | | RGV | 0 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv | |
247 | | Trần Đức Phi | | R11 | 0 | Royalchess Lạc Long Quân Q11 | |
248 | | Đỗ Trung Phong | | RKĐ | 0 | Royalchess Khang Điền Tp. Thu | |
249 | | Mang Thanh Phong | | RNS | 0 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp | |
250 | | Hoàng Thiên Phúc | | RLK | 0 | Royalchess Lê Văn Khương Q12 | |
252 | | Trần Lê Nam Quân | | R02 | 0 | Royalchess Q02 | |
253 | | Lê Trung Minh Quang | | R10 | 0 | Royalchess Thành Thái Q10 | |
255 | | Lê Hoàng Minh Trí | | R07 | 0 | Royalchess Him Lam Q07 | |
256 | | Trần Minh Triết | | PLA | 0 | Trường Tiểu Học Phú Lâm Q. | |
257 | | Đoàn Chuẩn Thiên Trường | | R07 | 0 | Royalchess Him Lam Q07 | |
258 | | Trần Việt Tùng | | R05 | 0 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q | |
259 | | Nguyễn Quang Vinh | | PLA | 0 | Trường Tiểu Học Phú Lâm Q. | |
260 | | Phạm Quốc Vinh | | R11 | 0 | Royalchess Lạc Long Quân Q11 | |
|
|
|
|