ROYALCHESS AUTUMN TOURNAMENT 2024 Última Atualização22.10.2024 15:47:31, Criado por / Última atualização: RoyalChess
Ligações | Página oficial do organizador, Ligação com calendário de torneios |
Selecção de parâmetros | mostrar detalhes do torneio |
Vista geral de equipa | DNC, N09, PLA, R01, R02, R05, R06, R07, R10, R11, RDA, RGV, RKĐ, RLK, RNS, RTB, RTD, RTN, RTP, TDO |
Visão geral dos grupos | G05, G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, O05, O06, O07, O08, O09, O10, O11, O13, O15, OPN |
Listas | Ranking inicial, Lista alfabética, Estatísticas de federação, jogos e títulos, Horário |
| Os cinco melhores jogadores, Estatísticas totais, estatísicas de medalhas |
Excel e Impressão | Exportar para Excel (.xlsx), Exportar para PDF, QR-Codes |
Jogadores de uma federação
Nº. | | Nome | ID FIDE | FED | EloI | Clube/Cidade | Nome |
97 | | Lê Duy Anh | | R01 | 0 | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 | |
99 | | Nguyễn Duyên Anh | | RTB | 0 | Royalchess Núi Thành Qtb | |
100 | | Nguyễn Đỗ Phúc Bảo | | RDA | 0 | Royalchess Dĩ An | |
101 | | Nguyễn Phương Gia Bảo | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
102 | | Phạm Thiên Bảo | | RTD | 0 | Royalchess Quận Thủ Đức | |
103 | | Bùi Phan Nguyên Chương | | R07 | 0 | Royalchess Him Lam Q07 | |
104 | | Hoàng Bảo Định | | RTP | 0 | Royalchess Aeon Mall Qtp | |
105 | | Phan Hữu Đức | | R06 | 0 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. | |
106 | | Quách Minh Duy | | R07 | 0 | Royalchess Him Lam Q07 | |
109 | | Hà Huy Hoàng | | RTP | 0 | Royalchess Aeon Mall Qtp | |
110 | | Lương Gia Hưng | | RTB | 0 | Royalchess Núi Thành Qtb | |
111 | | Mai Hoàng Minh Huy | | RTP | 0 | Royalchess Aeon Mall Qtp | |
112 | | Bùi Minh Huy Khang | | R10 | 0 | Royalchess Thành Thái Q10 | |
113 | | Huỳnh Bảo Nguyên Khang | | RTD | 0 | Royalchess Quận Thủ Đức | |
114 | | Lê Hy Khang | | R07 | 0 | Royalchess Him Lam Q07 | |
115 | | Lê Minh Khang | | R10 | 0 | Royalchess Thành Thái Q10 | |
116 | | Trang Nguyễn Phúc Khang | | R10 | 0 | Royalchess Thành Thái Q10 | |
117 | | Trần Đăng Khoa | | RNS | 0 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp | |
118 | | Đỗ Nguyên Khôi | | RTP | 0 | Royalchess Aeon Mall Qtp | |
119 | | Nguyễn Trung Kiên | | RLK | 0 | Royalchess Lê Văn Khương Q12 | |
121 | | Nguyễn Minh Lâm | | R10 | 0 | Royalchess Thành Thái Q10 | |
122 | | Nguyễn Quang Lâm | | RKĐ | 0 | Royalchess Khang Điền Tp. Thu | |
123 | | Đỗ Bảo Long | | R07 | 0 | Royalchess Him Lam Q07 | |
124 | | Lê Hoàng Long | | R05 | 0 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q | |
125 | | Mai Lê Minh | | RTB | 0 | Royalchess Núi Thành Qtb | |
127 | | Phan Doãn Hoàng Minh | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
129 | | Long Hoàng Khải Nguyên | | R06 | 0 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. | |
130 | | Nguyễn Phúc Nguyên | | RKĐ | 0 | Royalchess Khang Điền Tp. Thu | |
131 | | Tăng Hải Nguyên | | R07 | 0 | Royalchess Him Lam Q07 | |
132 | | Hoàng Tấn Phát | | R05 | 0 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q | |
133 | | Phùng Quang Phát | | RNS | 0 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp | |
134 | | Triều Kim Phát | | R11 | 0 | Royalchess Lạc Long Quân Q11 | |
135 | | Huỳnh Thiên Phúc | | RNS | 0 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp | |
136 | | Trịnh Tấn Phúc | | RNS | 0 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp | |
137 | | Nguyễn Bình Phương | | R06 | 0 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. | |
139 | | Phan Quý Đông Quân | | RNS | 0 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp | |
140 | | Quách Minh Thành | | R02 | 0 | Royalchess Q02 | |
141 | | Phan Trần Minh Thiện | | R10 | 0 | Royalchess Thành Thái Q10 | |
143 | | Phùng Khải Trí | | R06 | 0 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. | |
144 | | Trịnh Đức Trí | | RDA | 0 | Royalchess Dĩ An | |
145 | | Hoàng Phú Trọng | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
146 | | Nguyễn Phú Trọng | | R05 | 0 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q | |
147 | | Đặng Minh Tuyên | | R07 | 0 | Royalchess Him Lam Q07 | |
148 | | Phan Phúc Vinh | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
|
|
|
|