ROYALCHESS AUTUMN TOURNAMENT 2024 Última Atualização22.10.2024 15:47:31, Criado por / Última atualização: RoyalChess
Ligações | Página oficial do organizador, Ligação com calendário de torneios |
Selecção de parâmetros | mostrar detalhes do torneio |
Vista geral de equipa | DNC, N09, PLA, R01, R02, R05, R06, R07, R10, R11, RDA, RGV, RKĐ, RLK, RNS, RTB, RTD, RTN, RTP, TDO |
Visão geral dos grupos | G05, G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, O05, O06, O07, O08, O09, O10, O11, O13, O15, OPN |
Listas | Ranking inicial, Lista alfabética, Estatísticas de federação, jogos e títulos, Horário |
| Os cinco melhores jogadores, Estatísticas totais, estatísicas de medalhas |
Excel e Impressão | Exportar para Excel (.xlsx), Exportar para PDF, QR-Codes |
Jogadores de uma federação
Nº. | | Nome | ID FIDE | FED | EloI | Clube/Cidade | Nome |
45 | | Lê Kỳ Ân | | R05 | 0 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q | |
47 | | Trịnh Hoàng Anh | | R10 | 0 | Royalchess Thành Thái Q10 | |
49 | | Đặng Nguyễn Đức Bình | | PLA | 0 | Trường Tiểu Học Phú Lâm Q. | |
50 | | Trần Phương Bình | | R05 | 0 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q | |
51 | | Lê Trung Dũng | | R07 | 0 | Royalchess Him Lam Q07 | |
52 | | Hạ Bá Khương Duy | | R02 | 0 | Royalchess Q02 | |
53 | | Hồ Nguyễn Anh Hoàng | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
54 | | Nguyễn Bảo Huy | | RGV | 0 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv | |
55 | | Nguyễn Danh Gia Huy | | R07 | 0 | Royalchess Him Lam Q07 | |
56 | | Trịnh Đức Huy | | TDO | 0 | Đấu Thủ Tự Do | |
57 | | Lê Hoàng Khang | | R05 | 0 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q | |
58 | | Nguyễn Trọng Khang | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
59 | | Nguyễn Cảnh Khoa | | R06 | 0 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. | |
60 | | Trần Đăng Khoa | | RTP | 0 | Royalchess Aeon Mall Qtp | |
61 | | Dương Anh Khôi | | RGV | 0 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv | |
62 | | Nguyễn Lê Minh Khuê | | TDO | 0 | Đấu Thủ Tự Do | |
63 | | Nghiêm Tuấn Kiệt | | RTP | 0 | Royalchess Aeon Mall Qtp | |
64 | | Trần Gia Lạc | | N09 | 0 | Nhà Thiếu Nhi Tp. Thủ Đức | |
66 | | Nguyễn Thanh Lâm | | DNC | 0 | Đồng Nai Chess | |
68 | | Bùi Trần Kỳ Long | | R01 | 0 | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 | |
69 | | Phan Thành Long | | RTB | 0 | Royalchess Núi Thành Qtb | |
70 | | Đào Thiện Minh | | RTB | 0 | Royalchess Núi Thành Qtb | |
71 | | Nguyễn Phúc Minh | | RTD | 0 | Royalchess Quận Thủ Đức | |
72 | | Phan Châu Phúc Minh | | R07 | 0 | Royalchess Him Lam Q07 | |
73 | | Bùi Đức Nhật Nam | | PLA | 0 | Trường Tiểu Học Phú Lâm Q. | |
74 | | Nguyễn Nhật Nam | | R01 | 0 | Royalchess Điện Biên Phủ Q01 | |
75 | | Hà Gia Nguyên | | RNS | 0 | Royalchess Nguyễn Sơn Qtp | |
76 | | Hồng Nhật | | RGV | 0 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv | |
77 | | Nguyễn Quang Minh Nhật | | RTB | 0 | Royalchess Núi Thành Qtb | |
78 | | Mai Tiến Phát | | RLK | 0 | Royalchess Lê Văn Khương Q12 | |
79 | | Phạm Thiên Phú | | DNC | 0 | Đồng Nai Chess | |
80 | | Trần An Phú | | RDA | 0 | Royalchess Dĩ An | |
81 | | Trần Minh Phú | | R06 | 0 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. | |
82 | | Hồ Giang Phúc | | RTB | 0 | Royalchess Núi Thành Qtb | |
83 | | Lê Nguyễn Hoàng Phúc | | R06 | 0 | Royalchess Kinh Dương Vương Q. | |
84 | | Nguyễn Minh Phúc | | RGV | 0 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv | |
85 | | Lê Minh Quang | | DNC | 0 | Đồng Nai Chess | |
86 | | Phạm Hoàng Sơn | | R02 | 0 | Royalchess Q02 | |
87 | | Âu Dương Trọng Tấn | | R05 | 0 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q | |
88 | | Phạm Quang Thạch | | RTN | 0 | Royalchess Tân Thới Nhất Q12 | |
89 | | Nguyễn Trầm Thiện Thành | | R10 | 0 | Royalchess Thành Thái Q10 | |
90 | | Nguyễn Đỗ Hoàng Thiên | | RGV | 0 | Royalchess Phan Văn Trị Qgv | |
91 | | Lê Quang Minh Triết | | R02 | 0 | Royalchess Q02 | |
92 | | Nguyễn Minh Triết | | R07 | 0 | Royalchess Him Lam Q07 | |
93 | | Nguyễn Minh Tuấn | | R02 | 0 | Royalchess Q02 | |
94 | | Đặng Quang Vinh | | R05 | 0 | Royalchess Hùng Vương Plaza Q | |
|
|
|
|