Чемпионат Республики Карелия по блицу Ban Tổ chức | Министерство образования и спорта Республики Карелия, Федерация шахмат РК |
Liên đoàn | Russia ( RUS ) |
Trưởng Ban Tổ chức | FM Тойвонен Александр Валерьевич (FIDE ID 4107918, СС1К) |
Tổng trọng tài | FM Тойвонен Александр Валерьевич (FIDE ID 4107918, СС1К) |
Thời gian kiểm tra (Blitz) | 3' + 2" |
Địa điểm | Петрозаводск |
Số ván | 13 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
Ngày | 2027/10/27 |
Rating trung bình | 1698 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 27.10.2024 16:47:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Karelian Chess Federation (Master Licence)
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 13, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13/13 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11, V12, V13 |
| |
|
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Số | | Tên | LĐ | V1 | V2 | V3 | V4 | V5 | V6 | V7 | V8 | V9 | V10 | V11 | V12 | V13 |
44 | | Винорокова, Лариса | RUS | | | | | miễn đấu | | | | | | | | |
49 | | Генералов, Тимур | RUS | | miễn đấu | | | | | | | | | | | |
41 | | Кокачев, Иван | RUS | | | | | | | | | | | | miễn đấu | |
45 | | Кондратьев, Анатолий | RUS | | | | | | miễn đấu | | | | | | | |
47 | | Лейни, Артур | RUS | | | miễn đấu | | | | | | | | | | |
42 | | Леонтьев, Сергей | RUS | | | | | | | | miễn đấu | | | | | |
43 | | Пауков, Дмитрий | RUS | | | | | | | | | | | miễn đấu | | |
30 | | Пашков, Владимир | RUS | | | | | | | | | | miễn đấu | | | |
51 | | Пирогов, Михаил | RUS | miễn đấu | | | | | | | | | | | | |
50 | | Семёнова, Мария | RUS | | | | | | | miễn đấu | | | | | | |
37 | | Туровский, Давид | RUS | | | | miễn đấu | | | | | | | | | |
38 | | Чаккиев, Алексей | RUS | | | | | | | | | miễn đấu | | | | |
33 | | Челпанова, Татьяна | RUS | | | | | | | | | | | | | miễn đấu |
|
|
|
|