VOI CON CHESS BLITZ Última Atualização22.10.2024 18:06:38, Criado por / Última atualização: Saigon
Ranking inicial
Nº. | | Nome | ID FIDE | Elo | sexo |
1 | ACM | Bùi Quang Huy, | 12431265 | 2001 | |
2 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh, | 12402010 | 1837 | |
3 | | Phạm Anh Tuấn, | 12468622 | 1824 | |
4 | | Quan Mỹ Linh, | 12421111 | 1736 | |
5 | | Nguyễn Nam Long, | 12443697 | 1668 | |
6 | | Lê Đức Tuấn, | 12445169 | 1658 | |
7 | | Nguyễn Lâm Phương Nam, | 12448613 | 1525 | |
8 | | Nguyễn Đoàn Thảo Như, | 12449539 | 1454 | w |
9 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên, | 12447269 | 1450 | |
10 | | Lê Giang Phúc Tiến, | 12454478 | 1438 | |
11 | | Hồ Chí Thành, | | 0 | |
12 | | Lê Trần Bảo Ngọc, | 12481637 | 0 | |
13 | | Lê Tuấn Khang, | 12445177 | 0 | |
14 | | Nguyễn Châu Thiên An, | 12447102 | 0 | w |
15 | | Thái Thanh Trúc, | 12450707 | 0 | w |
16 | | Trần Anh Khoa, | 12444189 | 0 | |
17 | | Võ Anh Kiệt, | 12448460 | 0 | |
|
|
|
|