Bảng xếp hạng

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2 
16Wollishofen 24211513,5
23Seebach 14211512,5
32Letzi 14121413
44Gligoric 14202411
55Sihlfeld 14031311,5
61ASK Reti 34112310,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)