ZürcherMannschaftmeisterschaft 2024 2025 Klasse P1Cập nhật ngày: 17.01.2025 16:42:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Roger Loup
Giải/ Nội dung | Klasse M, Klasse P1, Klasse P2, Klasse l1, Klasse l2, Klasse ll1, Klasse ll2 |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 |
1 | Wollishofen 2 | * | | 3½ | 5 | 3 | 2 | 5 | 13,5 |
2 | Seebach 1 | | * | 1½ | 4½ | 3 | 3½ | 5 | 12,5 |
3 | Letzi 1 | 2½ | 4½ | * | | 3 | 3 | 4 | 13 |
4 | Gligoric 1 | 1 | 1½ | | * | 3½ | 5 | 4 | 11 |
5 | Sihlfeld 1 | 3 | 3 | 3 | 2½ | * | | 3 | 11,5 |
6 | ASK Reti 3 | 4 | 2½ | 3 | 1 | | * | 3 | 10,5 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points)
|
|
|
|