GIẢI THI ĐẤU THỂ THAO TOÀN HỆ THỐNG K12 “iSC/UKA/IEC OLYMPICS 2024” CỤM 2

FederationVietnam ( VIE )
Number of rounds5
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2024/10/26
Rating-Ø1000
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 22.10.2024 09:30:47, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House

Tournamentselection , Nam: TH, THCS, THPT
Nữ: TH, THCS, THPT
Parameterselection no tournament-details, Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamVIE
ListsStarting rank list, Alphabetical list of players, Federation-, Game- and Title-statistics, Alphabetical list all groups, Time-table

Alphabetical list all groups

No.AAAFEDClub/CityAAA
1Chen, Gia HàoVIEIsc Long An
2Chen, Gia HàoVIEIsc Long AnNam: TH
3Đặng, Đình Khánh NgọcVIEUka Bình Thạnh
4Đặng, Đình Khánh NgọcVIEUka Bình ThạnhNữ: TH
5Diệp Đức Tín,VIE
6Diệp Đức Tín,VIEiSC Sóc TrăngTHCS
7Đỗ, Chấn QuốcVIEIsc Trà VinhNam: TH
8Đỗ, Chấn QuốcVIEIsc Trà Vinh
9Đoàn, Khánh LâmVIEUka Bình Thạnh
10Đoàn, Phạm Phương AnhVIEUka Bà Rịa
11Đoàn, Khánh LâmVIEUka Bình ThạnhTHCS
12Đoàn, Phạm Phương AnhVIEUka Bà RịaTHCS
13Dương, Hồng NgọcVIEIsc Sóc TrăngTHPT
14Dương, Tuấn KhôiVIEIsc Long AnTHCS
15Dương, Hồng NgọcVIEIsc Sóc Trăng
16Dương, Tuấn KhôiVIEIsc Long An
17Dương Triệu Ái Lâm,VIE
18Dương Triệu Ái Lâm,VIEiSC Sóc TrăngTHCS
19Hứa Thược Dược,VIEiSC Sóc TrăngTHPT
20Hứa Thược Dược,VIE
21Huỳnh, Nguyễn Ngọc NhãVIEUka Bình Thạnh
22Huỳnh, Nguyễn Ngọc NhãVIEUka Bình ThạnhNữ: TH
23Lê, Hoàn An NhiênVIEUka Bình ThạnhTHCS
24Lê, Ngạn TổVIEThpt Long XuyênTHPT
25Lê, Phú ĐạtVIEIsc Long AnTHPT
26Lê, Hoàn An NhiênVIEUka Bình Thạnh
27Lê, Hoàng MinhVIEUka Bà Rịa
28Lê, Ngạn TổVIEIsc Long Xuyên
29Lê, Phú ĐạtVIEIsc Long An
30Lê, Hoàng MinhVIEUka Bà RịaNam: TH
31Lương, La Thanh HảiVIEIsc Trà VinhTHCS
32Lương, La Thanh HảiVIEIsc Trà Vinh
33Lưu, Nguyễn Minh KhangVIEIsc Rạch Giá
34Lưu, Nguyễn Minh KhangVIEIsc Rạch GiáTHCS
35Ngô, Xuân TrúcVIEUka Bà Rịa
36Ngô, Xuân TrúcVIEUka Bà RịaNữ: TH
37Nguyễn, Lâm Thiên KimVIEUka Bà RịaNữ: TH
38Nguyễn, Ngô Hoài AnVIEIsc Bạc LiêuNữ: TH
39Nguyễn, Công HiếuVIEUka Bà RịaTHPT
40Nguyễn, Hoàng Song KhangVIEThpt Việt NhậtTHPT
41Nguyễn, Hữu ĐạtVIEIsc Long AnTHPT
42Nguyễn, Lê Anh TriếtVIEThpt Long XuyênTHPT
43Nguyễn, Tạ Đăng KhoaVIEUka Bà RịaTHPT
44Nguyễn, Ngọc Minh ĐanVIEUka Bình ThạnhTHPT
45Nguyễn, Công HiếuVIEUka Bà Rịa
46Nguyễn, Hoàng HảiVIEUka Bình Thạnh
47Nguyễn, Hoàng SangVIEUka Bà Rịa
48Nguyễn, Hoàng Song KhangVIEThpt Việt Nhật
49Nguyễn, Hữu ĐạtVIEIsc Long An
50Nguyễn, Lâm Thiên KimVIEUka Bà Rịa
51Nguyễn, Lê Anh TriếtVIEThpt Long Xuyên
52Nguyễn, Minh KhuêVIEUka Bà Rịa
53Nguyễn, Ngô Hoài AnVIEIsc Bạc Liêu
54Nguyễn, Ngọc Minh ĐanVIEUka Bình Thạnh
55Nguyễn, Quang PhúcVIEIsc Rạch Giá
56Nguyễn, Tạ Đăng KhoaVIEUka Bà Rịa
57Nguyễn, Tấn KhoaVIEUka Bà Rịa
58Nguyễn, Hoàng HảiVIEUka Bình ThạnhTHCS
59Nguyễn, Minh KhuêVIEUka Bà RịaTHCS
60Nguyễn, Tấn KhoaVIEUka Bà RịaTHCS
61Nguyễn, Hoàng SangVIEUka Bà RịaNam: TH
62Nguyễn, Quang PhúcVIEIsc Rạch GiáNam: TH
63Nhữ, Đặng Toàn ThắngVIEThpt Việt Nhật
64Nhữ, Đặng Toàn ThắngVIEThpt Việt NhậtTHPT
65Phạm, Xuân Công HuyVIEUka Bình ThạnhTHPT
66Phạm, Tùng Yến NhuyVIEIsc Trà VinhTHCS
67Phạm, Phương NguyênVIEUka Bình ThạnhTHPT
68Phạm, Huỳnh Hiếu MinhVIEUka Bình Thạnh
69Phạm, Phương NguyênVIEUka Bình Thạnh
70Phạm, Tùng Yến NhuyVIEIsc Trà Vinh
71Phạm, Xuân Công HuyVIEUka Bình Thạnh
72Phạm, Huỳnh Hiếu MinhVIEUka Bình ThạnhNam: TH
73Tạ, Minh NhậtVIEUka Bình ThạnhNam: TH
74Tạ, Minh NhậtVIEUka Bình Thạnh
75Thạch Tuấn Khang,VIE
76Thạch Tuấn Khang,VIEiSC Sóc TrăngTHPT
77Trần, Ngọc Như ÝVIEIsc Trà VinhNữ: TH
78Trần, Ngọc HânVIEThpt Việt NhậtTHPT
79Trần, Lê Minh VyVIEIsc Long AnTHCS
80Trần, Ngọc Minh ChâuVIEUka Bà RịaTHCS
81Trần, Nguyễn Phương VyVIEIsc Long AnTHCS
82Trần, HyVIEIsc Rạch Giá
83Trần, HyVIEIsc Rạch GiáNam: TH
84Trần, Sỹ PhúVIEIsc Trà VinhNam: TH
85Trần, Lê Minh VyVIEIsc Long An
86Trần, Ngọc HânVIEThpt Việt Nhật
87Trần, Ngọc Minh ChâuVIEUka Bà Rịa
88Trần, Ngọc Như ÝVIEIsc Trà Vinh
89Trần, Nguyễn Phương VyVIEIsc Long An
90Trần, Sỹ PhúVIEIsc Trà Vinh
91Trần Khả Ái,VIE
92Trần Khả Ái,VIEiSC Sóc TrăngTHCS
93Trần Thuận Phong,VIE
94Trần Thuận Phong,VIEiSC Sóc TrăngTHCS
95Trần Thuận Phước,VIEiSC Sóc TrăngNam: TH
96Trần Thuận Phước,VIEiSC Sóc Trăng
97Trần Thuận Phước,VIE
98Trương, Gia PhúVIEIsc Trà Vinh
99Trương, Gia PhúVIEIsc Trà VinhTHCS
100Võ, Hoàng YếnVIEIsc Trà Vinh
101Võ, Hoàng YếnVIEIsc Trà VinhTHCS
102Vũ, Nguyễn Đăng KhoaVIEIsc Long An
103Vũ, Nguyễn Đăng KhoaVIEIsc Long AnTHCS