GIẢI THI ĐẤU THỂ THAO TOÀN HỆ THỐNG K12
“iSC/UKA/IEC OLYMPICS 2024” CỤM 2
Last update 23.10.2024 06:26:14, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Tournament selection | , Nam: TH, THCS, THPT Nữ: TH, THCS, THPT |
Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | VIE |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| |
|
Alphabetical list all groups
No. | Name | FED | Club/City | Name |
1 | Chen, Gia Hào | VIE | Isc Long An | |
2 | Chen, Gia Hào | VIE | Isc Long An | Nam: TH |
3 | Đặng, Đình Khánh Ngọc | VIE | Uka Bình Thạnh | |
4 | Đặng, Đình Khánh Ngọc | VIE | Uka Bình Thạnh | Nữ: TH |
5 | Diệp Đức Tín, | VIE | | |
6 | Diệp Đức Tín, | VIE | iSC Sóc Trăng | THCS |
7 | Đỗ, Chấn Quốc | VIE | Isc Trà Vinh | Nam: TH |
8 | Đỗ, Chấn Quốc | VIE | Isc Trà Vinh | |
9 | Đoàn, Khánh Lâm | VIE | Uka Bình Thạnh | |
10 | Đoàn, Phạm Phương Anh | VIE | Uka Bà Rịa | |
11 | Đoàn, Khánh Lâm | VIE | Uka Bình Thạnh | THCS |
12 | Đoàn, Phạm Phương Anh | VIE | Uka Bà Rịa | THCS |
13 | Dương, Hồng Ngọc | VIE | Isc Sóc Trăng | THPT |
14 | Dương, Tuấn Khôi | VIE | Isc Long An | THCS |
15 | Dương, Hồng Ngọc | VIE | Isc Sóc Trăng | |
16 | Dương, Tuấn Khôi | VIE | Isc Long An | |
17 | Dương Triệu Ái Lâm, | VIE | | |
18 | Dương Triệu Ái Lâm, | VIE | iSC Sóc Trăng | THCS |
19 | Hứa Thược Dược, | VIE | iSC Sóc Trăng | THPT |
20 | Hứa Thược Dược, | VIE | | |
21 | Huỳnh, Nguyễn Ngọc Nhã | VIE | Uka Bình Thạnh | |
22 | Huỳnh, Nguyễn Ngọc Nhã | VIE | Uka Bình Thạnh | Nữ: TH |
23 | Lê, Hoàn An Nhiên | VIE | Uka Bình Thạnh | THCS |
24 | Lê, Ngạn Tổ | VIE | Thpt Long Xuyên | THPT |
25 | Lê, Phú Đạt | VIE | Isc Long An | THPT |
26 | Lê, Hoàn An Nhiên | VIE | Uka Bình Thạnh | |
27 | Lê, Hoàng Minh | VIE | Uka Bà Rịa | |
28 | Lê, Ngạn Tổ | VIE | Isc Long Xuyên | |
29 | Lê, Phú Đạt | VIE | Isc Long An | |
30 | Lê, Hoàng Minh | VIE | Uka Bà Rịa | Nam: TH |
31 | Lương, La Thanh Hải | VIE | Isc Trà Vinh | THCS |
32 | Lương, La Thanh Hải | VIE | Isc Trà Vinh | |
33 | Lưu, Nguyễn Minh Khang | VIE | Isc Rạch Giá | |
34 | Lưu, Nguyễn Minh Khang | VIE | Isc Rạch Giá | THCS |
35 | Ngô, Xuân Trúc | VIE | Uka Bà Rịa | |
36 | Ngô, Xuân Trúc | VIE | Uka Bà Rịa | Nữ: TH |
37 | Nguyễn, Lâm Thiên Kim | VIE | Uka Bà Rịa | Nữ: TH |
38 | Nguyễn, Ngô Hoài An | VIE | Isc Bạc Liêu | Nữ: TH |
39 | Nguyễn, Công Hiếu | VIE | Uka Bà Rịa | THPT |
40 | Nguyễn, Hoàng Song Khang | VIE | Thpt Việt Nhật | THPT |
41 | Nguyễn, Hữu Đạt | VIE | Isc Long An | THPT |
42 | Nguyễn, Lê Anh Triết | VIE | Thpt Long Xuyên | THPT |
43 | Nguyễn, Tạ Đăng Khoa | VIE | Uka Bà Rịa | THPT |
44 | Nguyễn, Ngọc Minh Đan | VIE | Uka Bình Thạnh | THPT |
45 | Nguyễn, Công Hiếu | VIE | Uka Bà Rịa | |
46 | Nguyễn, Hoàng Hải | VIE | Uka Bình Thạnh | |
47 | Nguyễn, Hoàng Sang | VIE | Uka Bà Rịa | |
48 | Nguyễn, Hoàng Song Khang | VIE | Thpt Việt Nhật | |
49 | Nguyễn, Hữu Đạt | VIE | Isc Long An | |
50 | Nguyễn, Lâm Thiên Kim | VIE | Uka Bà Rịa | |
51 | Nguyễn, Lê Anh Triết | VIE | Thpt Long Xuyên | |
52 | Nguyễn, Minh Khuê | VIE | Uka Bà Rịa | |
53 | Nguyễn, Ngô Hoài An | VIE | Isc Bạc Liêu | |
54 | Nguyễn, Ngọc Minh Đan | VIE | Uka Bình Thạnh | |
55 | Nguyễn, Quang Phúc | VIE | Isc Rạch Giá | |
56 | Nguyễn, Tạ Đăng Khoa | VIE | Uka Bà Rịa | |
57 | Nguyễn, Tấn Khoa | VIE | Uka Bà Rịa | |
58 | Nguyễn, Hoàng Hải | VIE | Uka Bình Thạnh | THCS |
59 | Nguyễn, Minh Khuê | VIE | Uka Bà Rịa | THCS |
60 | Nguyễn, Tấn Khoa | VIE | Uka Bà Rịa | THCS |
61 | Nguyễn, Hoàng Sang | VIE | Uka Bà Rịa | Nam: TH |
62 | Nguyễn, Quang Phúc | VIE | Isc Rạch Giá | Nam: TH |
63 | Nhữ, Đặng Toàn Thắng | VIE | Thpt Việt Nhật | |
64 | Nhữ, Đặng Toàn Thắng | VIE | Thpt Việt Nhật | THPT |
65 | Phạm, Xuân Công Huy | VIE | Uka Bình Thạnh | THPT |
66 | Phạm, Tùng Yến Nhuy | VIE | Isc Trà Vinh | THCS |
67 | Phạm, Phương Nguyên | VIE | Uka Bình Thạnh | THPT |
68 | Phạm, Huỳnh Hiếu Minh | VIE | Uka Bình Thạnh | |
69 | Phạm, Phương Nguyên | VIE | Uka Bình Thạnh | |
70 | Phạm, Tùng Yến Nhuy | VIE | Isc Trà Vinh | |
71 | Phạm, Xuân Công Huy | VIE | Uka Bình Thạnh | |
72 | Phạm, Huỳnh Hiếu Minh | VIE | Uka Bình Thạnh | Nam: TH |
73 | Tạ, Minh Nhật | VIE | Uka Bình Thạnh | Nam: TH |
74 | Tạ, Minh Nhật | VIE | Uka Bình Thạnh | |
75 | Thạch Tuấn Khang, | VIE | | |
76 | Thạch Tuấn Khang, | VIE | iSC Sóc Trăng | THPT |
77 | Trần, Ngọc Như Ý | VIE | Isc Trà Vinh | Nữ: TH |
78 | Trần, Ngọc Hân | VIE | Thpt Việt Nhật | THPT |
79 | Trần, Lê Minh Vy | VIE | Isc Long An | THCS |
80 | Trần, Ngọc Minh Châu | VIE | Uka Bà Rịa | THCS |
81 | Trần, Nguyễn Phương Vy | VIE | Isc Long An | THCS |
82 | Trần, Hy | VIE | Isc Rạch Giá | |
83 | Trần, Hy | VIE | Isc Rạch Giá | Nam: TH |
84 | Trần, Sỹ Phú | VIE | Isc Trà Vinh | Nam: TH |
85 | Trần, Lê Minh Vy | VIE | Isc Long An | |
86 | Trần, Ngọc Hân | VIE | Thpt Việt Nhật | |
87 | Trần, Ngọc Minh Châu | VIE | Uka Bà Rịa | |
88 | Trần, Ngọc Như Ý | VIE | Isc Trà Vinh | |
89 | Trần, Nguyễn Phương Vy | VIE | Isc Long An | |
90 | Trần, Sỹ Phú | VIE | Isc Trà Vinh | |
91 | Trần Khả Ái, | VIE | | |
92 | Trần Khả Ái, | VIE | iSC Sóc Trăng | THCS |
93 | Trần Thuận Phong, | VIE | | |
94 | Trần Thuận Phong, | VIE | iSC Sóc Trăng | THCS |
95 | Trần Thuận Phước, | VIE | iSC Sóc Trăng | Nam: TH |
96 | Trần Thuận Phước, | VIE | iSC Sóc Trăng | |
97 | Trần Thuận Phước, | VIE | | |
98 | Trương, Gia Phú | VIE | Isc Trà Vinh | |
99 | Trương, Gia Phú | VIE | Isc Trà Vinh | THCS |
100 | Võ, Hoàng Yến | VIE | Isc Trà Vinh | |
101 | Võ, Hoàng Yến | VIE | Isc Trà Vinh | THCS |
102 | Vũ, Nguyễn Đăng Khoa | VIE | Isc Long An | |
103 | Vũ, Nguyễn Đăng Khoa | VIE | Isc Long An | THCS |
|
|
|
|