GIẢI THI ĐẤU THỂ THAO TOÀN HỆ THỐNG K12 “iSC/UKA/IEC OLYMPICS 2024” CỤM 2

Last update 23.10.2024 07:43:10, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House

Tournamentselection , Nam: TH, THCS, THPT
Nữ: TH, THCS, THPT
Parameterselection show tournament-details, Link tournament to the tournament calendar
Overview for teamVIE
ListsStarting rank list, Alphabetical list of players, Federation-, Game- and Title-statistics, Alphabetical list all groups, Time-table
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Rank after Round 0

Rk.SNoAAAGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4 
11Chen Gia HàoVIEIsc Long An00000
22Đặng Đình Khánh NgọcVIEUka Bình Thạnh00000
33Diệp Đức TínVIE00000
44Đỗ Chấn QuốcVIEIsc Trà Vinh00000
55Đoàn Khánh LâmVIEUka Bình Thạnh00000
66Đoàn Phạm Phương AnhVIEUka Bà Rịa00000
77Dương Hồng NgọcVIEIsc Sóc Trăng00000
88Dương Triệu Ái LâmVIE00000
99Dương Tuấn KhôiVIEIsc Long An00000
1010Hứa Thược DượcVIE00000
1111Huỳnh Nguyễn Ngọc NhãVIEUka Bình Thạnh00000
1212Lê Hoàn An NhiênVIEUka Bình Thạnh00000
1313Lê Hoàng MinhVIEUka Bà Rịa00000
1414Lê Ngạn TổVIEIsc Long Xuyên00000
1515Lê Phú ĐạtVIEIsc Long An00000
1616Lương La Thanh HảiVIEIsc Trà Vinh00000
1717Lưu Nguyễn Minh KhangVIEIsc Rạch Giá00000
1818Ngô Xuân TrúcVIEUka Bà Rịa00000
1919Nguyễn Công HiếuVIEUka Bà Rịa00000
2020Nguyễn Hoàng HảiVIEUka Bình Thạnh00000
2121Nguyễn Hoàng SangVIEUka Bà Rịa00000
2222Nguyễn Hoàng Song KhangVIEThpt Việt Nhật00000
2323Nguyễn Hữu ĐạtVIEIsc Long An00000
2424Nguyễn Lâm Thiên KimVIEUka Bà Rịa00000
2525Nguyễn Lê Anh TriếtVIEThpt Long Xuyên00000
2626Nguyễn Minh KhuêVIEUka Bà Rịa00000
2727Nguyễn Ngô Hoài AnVIEIsc Bạc Liêu00000
2828Nguyễn Ngọc Minh ĐanVIEUka Bình Thạnh00000
2929Nguyễn Quang PhúcVIEIsc Rạch Giá00000
3030Nguyễn Tạ Đăng KhoaVIEUka Bà Rịa00000
3131Nguyễn Tấn KhoaVIEUka Bà Rịa00000
3232Nhữ Đặng Toàn ThắngVIEThpt Việt Nhật00000
3333Phạm Huỳnh Hiếu MinhVIEUka Bình Thạnh00000
3434Phạm Phương NguyênVIEUka Bình Thạnh00000
3535Phạm Tùng Yến NhuyVIEIsc Trà Vinh00000
3636Phạm Xuân Công HuyVIEUka Bình Thạnh00000
3737Tạ Minh NhậtVIEUka Bình Thạnh00000
3838Thạch Tuấn KhangVIE00000
3939Trần HyVIEIsc Rạch Giá00000
4040Trần Khả ÁiVIE00000
4141Trần Lê Minh VyVIEIsc Long An00000
4242Trần Ngọc HânVIEThpt Việt Nhật00000
4343Trần Ngọc Minh ChâuVIEUka Bà Rịa00000
4444Trần Ngọc Như ÝVIEIsc Trà Vinh00000
4545Trần Nguyễn Phương VyVIEIsc Long An00000
4646Trần Sỹ PhúVIEIsc Trà Vinh00000
4747Trần Thuận PhongVIE00000
4848Trần Thuận PhướcVIEiSC Sóc Trăng00000
4949Trần Thuận PhướcVIE00000
5050Trương Gia PhúVIEIsc Trà Vinh00000
5151Võ Hoàng YếnVIEIsc Trà Vinh00000
5252Vũ Nguyễn Đăng KhoaVIEIsc Long An00000

Annotation:
Tie Break1: Sum of the ratings of the opponents (whithout one result)
Tie Break2: Progressive Score, before FIDE-Tie-Break (PS)(Gamepoints / Cut1)
Tie Break3: Most black
Tie Break4: Number of games won with black (BWG)