Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Dia 17/10/2024 - 8:30 - 1ª Rodada do torneio de Xadrez Relâmpago
Dia 17/10/2024 - 13:00 - 1ª Rodada do torneio de Xadrez Rápido
Dia 18/10/2024 - 8:00 - 1ª Rodada do torneio de Xadrez Convencional

Jogos da Juventude do Paraná - Série Ouro 2024 Standard (Convencional) - Por Equipes - Masculino

Cập nhật ngày: 19.10.2024 18:34:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEXPAR- Federação de Xadrez do Paraná

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Sao Jose dos Pinhais651019110169680,8
22Arapongas641116,590149959,5
36Curitiba64111690144161,3
43Ponta Grossa630315,560142235
58Pirai do Sul64111590135753,5
620Foz do Iguaçu64021480127144,5
724Ampere62401480125446,3
810Maringa63121470123933,5
925Cafelandia641113,590119249
1015Paranagua640213,580121445,5
115Campo Mourao640213,580117853
124Siqueira Campos622213,560121229
139Castro621312,550113826,5
1413Francisco Alves62221260105932,8
1527Francisco Beltrao62131250110824,8
1621Pitanga631211,570102931
1711Cascavel621311,550107620
1818Paranavai6303116098532
197Mandaguari6213115098528
2017Toledo621310,55093415,8
2119Marechal Candido Rondon620410,54093818,5
2216Peabiru6213105089426,8
2323Douradina61239,54085713,3
2412Araucaria604294086019,8
2514Ibipora611493078511,5
2622Iretama61058207057
2728Uniao da Vitoria61147306628,8
2826Clevelandia60153102504,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: The BSV-Board-Tie-Break
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)