Torneo de Zona 014 Rama FemenilCập nhật ngày: 18.10.2024 19:52:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Erikjasso
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | | Liceo Británico de México | * | 4 | 4 | 4 | 4 | 10 | 16 | 0 | 50,5 | 40 |
2 | | Bachillerato Juan de Palafox y Mendoza | 0 | * | 2½ | 2 | 2 | 6 | 6,5 | 0 | 40 | 14,5 |
3 | | Colegio Loyola | 0 | 1½ | * | 3 | 2 | 5 | 6,5 | 0 | 40 | 18,5 |
4 | | Universidad del Valle de Puebla | 0 | 2 | 1 | * | 2½ | 5 | 5,5 | 0 | 29,5 | 11,5 |
5 | | Bachillerato Cadete Juan Escutia | 0 | 2 | 2 | 1½ | * | 4 | 5,5 | 0 | 40 | 15,5 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Hệ số phụ 5: Berlin Tie Break
|
|
|
|