40 Torneig Obert Escacs Vila Cerdanyola Espinets Cập nhật ngày: 19.10.2024 17:34:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Oriol Saguillo Gonzalez
Giải/ Nội dung | Grup A, Grup B, Espinet |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 1, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh |
1 | | Selva Casals, Lluc | 94764182 | ESP | 1544 | Rubinenca, Agrupacio D'escacs |
2 | | Gaspar De Valenzuela Tost, Gonzalo | 94742421 | ESP | 1405 | Rubinenca, Agrupacio D'escacs |
3 | | Almeria Minarro, Pol | 523077255 | ESP | 1385 | Cerdanyola Valles C.E. |
4 | | Mateo Sanjuan, Aritz | 523061545 | ESP | 1377 | Club Escacs Mir |
5 | | Hens Sampietro, Daniel | 523061537 | ESP | 1370 | Club Escacs Mir |
6 | | Okolot Vaskova, Mark | 523078120 | ESP | 1368 | Sant Quirze Del Valles |
7 | | Garcia Berna, Victor | 523077352 | ESP | 1325 | Dos Torres Sant Cugat, C.E. |
8 | | Valls Boixaderas, Arnau | 523071095 | ESP | 1300 | Ripollet - Palau Ausit |
9 | | Torres Fernandez, Jaume | 523077271 | ESP | 1290 | Cerdanyola Valles C.E. |
10 | | Iglesias Pau, Gael | 94742472 | ESP | 1273 | Castellar Del Valles C.E. |
11 | | Campillo Perez, Hugo | 523077280 | ESP | 1271 | Club Escacs Mir |
12 | | Casas Diaz, Marc | 94764808 | ESP | 1251 | Dos Torres Sant Cugat, C.E. |
13 | | Puignero Garcia, Adelaida | 94742596 | ESP | 1196 | Dos Torres Sant Cugat, C.E. |
14 | | Gaspar De Valenzuela Tost, Javier | 94742430 | ESP | 1188 | Rubinenca, Agrupacio D'escacs |
15 | | Aisa Fuster, Hugo | 523061952 | ESP | 1175 | Dos Torres Sant Cugat, C.E. |
16 | | LOZANO, MIGUEL | | CAT | 1000 | SANT QUIRZE |
17 | | MOHEDANO BONET, MARTI | | CAT | 1000 | Cerdanyola C.E. |
18 | | SOLAN SARZI, ALESSANDRO | | CAT | 1000 | C.E. Cerdanyola Valles |
19 | | VALLS, PAU | | CAT | 1000 | RIPOLLET P.AUSIT |
20 | | XOFRA, OLIVER | | CAT | 1000 | RIPOLLET P.AUSIT |
|
|
|
|