ΔΗΛΩΣΕΙΣ ΣΥΜΜΕΤΟΧΗΣ ΜΕΣΩ ΤΗΣ ΦΟΡΜΑΣ ΠΟΥ ΘΑ ΒΡΕΙΤΕ ΣΤΗΝ ΠΡΟΚΉΡΥΞΗ ΤΩΝ ΑΓΩΝΩΝ

ΧΕΙΜΕΡΙΝΟ ΤΟΥΡΝΟΥΑ Σ.Ο. ΣΑΧ

Ban Tổ chứcΣ.Ο. ΣΑΧ
Liên đoànGreece ( GRE )
Trưởng Ban Tổ chứcVLASSIS GEORGIOS
Tổng trọng tàiANAGNOSTOU ZOI
Thời gian kiểm tra (Standard)60' + 30'' per move
Địa điểmThessaloniki
Số ván5
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/12/06 đến 2024/12/08
Rating trung bình1596
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 22.10.2024 18:38:14, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chess Club Union

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênFideIDRtgCLB/Tỉnh
1FMVlassis, Georgios4203399GRE2016Σο "σαχ" Θεσσαλονικησ
2Tsironis, Alexandros4262980GRE1952Σκακιστικη Ακαδημια Μουδανιων
3Mantazis, Georgios Rafail42122570GRE1911Σο "σαχ" Θεσσαλονικησ
4Sarsentos, Dimitrios42143551GRE1711Ακαδημια Σκακιστων Βολου
5Keramaros, Vasileios42107849GRE1693Πασ Συκεων "ο Φοιβοσ"
6Alexandrakis, Venizelos42157447GRE1561Σκακ. Σταυροδρομι Γαλαξια Θεσ/Κησ
7Bekiari, Angeliki42132843GRE1548Αμο "γαλαξιασ"
8Asiatidis, Ioannis Athanasios4281667GRE1539Ολυμπιακη Αθλ. Ακαδ. Γαλαξια Θεσ/Νι
9Tzoumas, Stamatios Iason42174708GRE1514Γασ Ηρακλησ Ποταμουδιων Καβαλασ
10Alexandrakis, Vasileios Sp42157439GRE1484Σκακ. Σταυροδρομι Γαλαξια Θεσ/Κησ
11Salgkamis, Daniil42195179GRE1483
12Gallos, Vasileios42135150GRE1463Ασ Θεσσαλονικησ "ο Αρησ"
13Vangias, Konstantinos42186331GRE1462Σσ Λαρισασ
14Floridis, Michail42116929GRE0Σο Αμπελοκηπων Θεσσαλονικησ "ο Βορρ
15Kalyva, Ioanna42173647GRE0Σο Κατερινησ
16Paraskevopoulou, Aikaterini42183553GRE0Αμο "γαλαξιασ"