Шахматы на выходных В

Cập nhật ngày: 12.10.2024 10:43:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kyrgyz Chess Union

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênFideIDRtg
1Alisherov, Altai13851187KGZ1526
2Tairov, Amir13830473KGZ1499
3Zhumaturdu, Barsbek13841181KGZ1481
4Mirlanov, Rinat13846655KGZ1420
5Abdraimov, Airat13845942KGZ0
6Aibekov, Barsbek13846329KGZ0
7Ainabaev, BektemirKGZ0
8Akylbekov, AlinurKGZ0
9Almazov, EinarKGZ0
10Amangulova, AyaKGZ0
11Amangulova, AzalyaKGZ0
12Apyzaliev, Umar13848720KGZ0
13Apyzalieva, AdelyaKGZ0
14Arstanbekov, AidarKGZ0
15Asanbaeva, Akylai13850628KGZ0
16Askerova, Elika13846701KGZ0
17Azamat, ApsamatKGZ0
18Azybaev, Akbar13846205KGZ0
19Bakytov, AlmairKGZ0
20Bidzhanova, AkylaiKGZ0
21Chertkov, LevKGZ0
22Dabaev, Ermek13846760KGZ0
23Damirbekov, ChyngyzKGZ0
24Dzhamakeev, RamazanKGZ0
25Dzhumaliev, IlimKGZ0
26Gainutdinov, Rafis447036265KAZ0
27Gankin, RomanKGZ0
28Hilou, SalmanKGZ0
29Kashapov, RomanKGZ0
30Kashkaraliev, BarsbekKGZ0
31Kerimkulov, AdilKGZ0
32Kubanychbekov, Almaz13846779KGZ0
33Kubanychbekova, MalikaKGZ0
34Kubatbekov, IshakKGZ0
35Kulik, Viktoria13851853KGZ0
36Mairambekov, AlinurKGZ0
37Mederbek, DemirelKGZ0
38Moldobaeva, Akylai13850652KGZ0
39Musurmankulov, ElmyrzaKGZ0
40Myrzakerimov, Tagai13843443KGZ0
41Pak, AleksandrKGZ0
42Sagynbekova, AizirekKGZ0
43Toktosunov, AdilhanKGZ0
44Toktosunova, Aruuke13849018KGZ0
45Turusbekov, AmirKGZ0
46Ulukbekov, EmirKGZ0
47Urbekov, MuntasirKGZ0
48Zhenishbekova, Aiyma13849026KGZ0
49Zhumakadyrov, ImanKGZ0
50Zhumashaliev, Aisultan13852078KGZ0
51Kulueva, AylinKGZ0
52Erzatbek, SydykKGZ0
53Ryskeldiev, ElhanKGZ0
54Makeshov, MaratKGZ0
55Zhyrgalbaev, UlukmyrzaKGZ0
56Zamashev, AshatKGZ0
57Elchiev, IsmailKGZ0