Шахматы на выходных В

Cập nhật ngày: 12.10.2024 10:43:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kyrgyz Chess Union

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bốc thăm/Kết quả

1. Ván

BànSốWhiteRtgĐiểm Kết quảĐiểm BlackRtgSố
11Alisherov, Altai15260 1 - 00 Arstanbekov, Aidar014
237Mederbek, Demirel00 0 - 10 Tairov, Amir14992
328Hilou, Salman00 1 - 00 Zhumaturdu, Barsbek14813
419Bakytov, Almair00 ½ - ½0 Mirlanov, Rinat14204
55Abdraimov, Airat00 1 - 00 Apyzalieva, Adelya013
66Aibekov, Barsbek00 0 - 10 Toktosunova, Aruuke044
727Gankin, Roman00 1 - 00 Ainabaev, Bektemir07
824Dzhamakeev, Ramazan00 0 - 10 Akylbekov, Alinur08
946Ulukbekov, Emir00 0 - 10 Almazov, Einar09
1040Myrzakerimov, Tagai00 1 - 00 Amangulova, Aya010
1111Amangulova, Azalya00 0 - 10 Kerimkulov, Adil031
1212Apyzaliev, Umar00 0 - 10 Kulik, Viktoria035
1315Asanbaeva, Akylai00 0 - 10 Turusbekov, Amir045
1416Askerova, Elika00 0 - 10 Pak, Aleksandr041
1517Azamat, Apsamat00 0 - 10 Zhumashaliev, Aisultan050
1618Azybaev, Akbar00 1 - 00 Kashkaraliev, Barsbek030
1720Bidzhanova, Akylai00 0 - 10 Moldobaeva, Akylai038
1821Chertkov, Lev00 ½ - ½0 Kubatbekov, Ishak034
1936Mairambekov, Alinur00 0 - 10 Dabaev, Ermek022
2023Damirbekov, Chyngyz00 1 - 00 Kubanychbekova, Malika033
2132Kubanychbekov, Almaz00 1 - 00 Dzhumaliev, Ilim025
2229Kashapov, Roman00 1 - 00 Gainutdinov, Rafis026
2342Sagynbekova, Aizirek00 0 - 10 Musurmankulov, Elmyrza039
2443Toktosunov, Adilhan00 0 - 10 Zhenishbekova, Aiyma048
2549Zhumakadyrov, Iman00 0 - 10 Urbekov, Muntasir047
2652Erzatbek, Sydyk00 1 - 00 Kulueva, Aylin051
2754Makeshov, Marat00 ½ - ½0 Ryskeldiev, Elhan053
2856Zamashev, Ashat00 ½ - ½0 Zhyrgalbaev, Ulukmyrza055
2957Elchiev, Ismail00 ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại