Шахматы на выходных В

Ban Tổ chứcДШЦТ
Liên đoànKyrgyzstan ( KGZ )
Trưởng Ban Tổ chứcTilenbaeva B.
Tổng trọng tàiSaitmamat uulu, Nuradyl 13842510
Phó Tổng Trọng tàiFA Kerimzhanov, Azamat 13803760
Trọng tàiKasabolotov, Kairat 13805860; Kubanychbekov, Ulukbek 13813137
Thời gian kiểm tra (Standard)50+10
Địa điểmТокомбаева 23/4
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính rating -
Ngày2024/10/05 đến 2024/11/02
Rating trung bình1034
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 12.10.2024 10:43:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kyrgyz Chess Union

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 2

HạngSốTênRtgĐiểm HS1  HS2  HS3 
11Alisherov, AltaiKGZ15262021
5Abdraimov, AiratKGZ02021
9Almazov, EinarKGZ02021
32Kubanychbekov, AlmazKGZ02021
44Toktosunova, AruukeKGZ02021
48Zhenishbekova, AiymaKGZ02021
718Azybaev, AkbarKGZ0201,51
841Pak, AleksandrKGZ02011
50Zhumashaliev, AisultanKGZ02011
1022Dabaev, ErmekKGZ01,502,51,5
28Hilou, SalmanKGZ01,502,51,5
122Tairov, AmirKGZ14991,501,51,5
31Kerimkulov, AdilKGZ01,501,51,5
144Mirlanov, RinatKGZ14201,501,51
1552Erzatbek, SydykKGZ01,501,51
1634Kubatbekov, IshakKGZ01,5010,5
1727Gankin, RomanKGZ01032
45Turusbekov, AmirKGZ01032
1935Kulik, ViktoriaKGZ0102,52
2057Elchiev, IsmailKGZ0102,51,5
2129Kashapov, RomanKGZ0102,51,5
226Aibekov, BarsbekKGZ01022
8Akylbekov, AlinurKGZ01022
13Apyzalieva, AdelyaKGZ01022
14Arstanbekov, AidarKGZ01022
23Damirbekov, ChyngyzKGZ01022
25Dzhumaliev, IlimKGZ01022
38Moldobaeva, AkylaiKGZ01022
39Musurmankulov, ElmyrzaKGZ01022
40Myrzakerimov, TagaiKGZ01022
43Toktosunov, AdilhanKGZ01022
46Ulukbekov, EmirKGZ01022
47Urbekov, MuntasirKGZ01022
3453Ryskeldiev, ElhanKGZ01021
55Zhyrgalbaev, UlukmyrzaKGZ01021
56Zamashev, AshatKGZ01021
373Zhumaturdu, BarsbekKGZ1481101,51,5
36Mairambekov, AlinurKGZ0101,51,5
3954Makeshov, MaratKGZ0101,51
4026Gainutdinov, RafisKAZ0101,51
417Ainabaev, BektemirKGZ01011
15Asanbaeva, AkylaiKGZ01011
4319Bakytov, AlmairKGZ00,5031,5
4430Kashkaraliev, BarsbekKGZ00,502,52
4521Chertkov, LevKGZ00,502,51,5
4651Kulueva, AylinKGZ00,502,51,5
4712Apyzaliev, UmarKGZ00,501,51
4816Askerova, ElikaKGZ00032
17Azamat, ApsamatKGZ00032
5011Amangulova, AzalyaKGZ0002,51,5
37Mederbek, DemirelKGZ0002,51,5
5210Amangulova, AyaKGZ00021
20Bidzhanova, AkylaiKGZ00021
24Dzhamakeev, RamazanKGZ00021
33Kubanychbekova, MalikaKGZ00021
42Sagynbekova, AizirekKGZ00021
49Zhumakadyrov, ImanKGZ00021

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)