N° | Nom | ID FIDE | FED | Club/Ville | Nom |
1 | An Minh Khanh | 12439339 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
2 | Bùi Trí Viễn | 12479675 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
3 | Cao Phúc Bảo Quỳnh | 12453714 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
4 | Cao Phúc Đình Bảo | 12453722 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
5 | Đặng Ngô Gia Hân | 12427330 | THD | Trường THPT chuyên THĐ | Danh sách ban đầu |
6 | Đặng Ngô Gia Hòa | 12425532 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
7 | Đào Duy Dũng | 12479667 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
8 | Đào Nguyên Khôi | 12455377 | CEC | CLBCoVuaLaGiaiTriNhaTrang | Danh sách ban đầu |
9 | Đào Phúc Cát Tiên | 12481653 | CEC | CLBCoVuaLaGiaiTriNhaTrang | Danh sách ban đầu |
10 | Điểu Vũ Đức Anh | 12481157 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
11 | Điểu Vũ Thành Vinh | 12479659 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
12 | Đinh Huy Khang | 12453935 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
13 | Đinh Huy Khôi | 12439363 | PBC | Trường THPT Phan Bội Châu | Danh sách ban đầu |
14 | Đinh Phúc Thịnh | | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
15 | Đinh Trọng Nhân | 12479470 | NTH | CLBCoVuaNinhThuận | Danh sách ban đầu |
16 | Dương Chấn Hưng | 12454052 | LLO | Trường THCS-THPT Lê Lợi | Danh sách ban đầu |
17 | Dương Minh Quân | 12481459 | CEC | CLBCoVuaLaGiaiTriNhaTrang | Danh sách ban đầu |
18 | Hồ Việt Hà | | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
19 | Hoàng Lê Phương Trâm | 12479420 | NTH | CLBCoVuaNinhThuận | Danh sách ban đầu |
20 | Hoàng Quốc Khánh | 12479381 | NTH | CLBCoVuaNinhThuận | Danh sách ban đầu |
21 | Hoàng Xuân Dung | 12425516 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
22 | Huỳnh Đăng Huy | | TDO | Thí sinh tự do | Danh sách ban đầu |
23 | Huỳnh Ngọc Tùng | | TDO | Thí sinh tự do | Danh sách ban đầu |
24 | Huỳnh Nguyên Phúc | 12454184 | CEC | CLBCoVuaLaGiaiTriNhaTrang | Danh sách ban đầu |
25 | Huỳnh Trung Bích Phú | 12481742 | CEC | CLBCoVuaLaGiaiTriNhaTrang | Danh sách ban đầu |
26 | Khương Hoàng Anh Đức | 12469050 | LLO | Trường THCS-THPT Lê Lợi | Danh sách ban đầu |
27 | Lâm Bá Đức | 12481513 | CEC | CLBCoVuaLaGiaiTriNhaTrang | Danh sách ban đầu |
28 | Lâm Phú Gia | 12454044 | LLO | Trường THCS-THPT Lê Lợi | Danh sách ban đầu |
29 | Lê Chí Quân | | HVU | Trường THCS Hung Vuong | Danh sách ban đầu |
30 | Lê Hoàng | 12453730 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
31 | Lê Hoàng Phúc Hiển | | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
32 | Lê Hữu Thiện Long | 12479578 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
33 | Lê Ngọc Minh Đăng | 12480738 | THD | Trường TTHPT chuyên THĐ | Danh sách ban đầu |
34 | Lê Nguyễn Ngọc Tân | 12453820 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
35 | Lữ Hoàng Ngân | 12479586 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
36 | Lương Nhật Nam | 12479560 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
37 | Lưu Gia Khánh | 12427128 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
38 | Lưu Gia Vĩ | | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
39 | Lưu Ngọc Phương Uyên | | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
40 | Lưu Ngọc Phương Vy | 12469068 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
41 | Năng Quang Thịnh | 12479462 | NTH | CLBCoVuaNinhThuận | Danh sách ban đầu |
42 | Ngô Bảo Quân | 12454036 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
43 | Ngô Quang Vinh | | NTN | Nhà VHTN tỉnh Bình Thuận | Danh sách ban đầu |
44 | Ngô Tường Vy | | LQD | Trường TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn | Danh sách ban đầu |
45 | Nguyễn Bảo Khang | 12453927 | TDO | Thí sinh tự do | Danh sách ban đầu |
46 | Nguyễn Đăng Nguyên | 12419532 | NTH | CLBCoVuaNinhThuận | Danh sách ban đầu |
47 | Nguyễn Đức Phương Trang | 12469076 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
48 | Nguyễn Đức Tuấn | 12439380 | THD | Trường THPT chuyên THĐ | Danh sách ban đầu |
49 | Nguyễn Gia Bảo | 12479616 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
50 | Nguyễn Hào Nam | | LLO | Trường THCS-THPT Lê Lợi | Danh sách ban đầu |
51 | Nguyễn Hoàng Phát | 12480746 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
52 | Nguyễn Hoàng Uy Vũ | 12479624 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
53 | Nguyễn Hùng Tâm | 12480754 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
54 | Nguyễn Hùng Tiến | | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
55 | Nguyễn Hữu Huy Văn | 12479551 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
56 | Nguyễn Huy Khang | | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
57 | Nguyễn Khánh Đăng | 12439398 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
58 | Nguyễn Lê Anh Quân | 12482609 | CEC | CLBCoVuaLaGiaiTriNhaTrang | Danh sách ban đầu |
59 | Nguyễn Lê Đông Anh | 12427284 | NDC | Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu | Danh sách ban đầu |
60 | Nguyễn Lê Hoàng Hiếu | 12479438 | NTH | CLBCoVuaNinhThuận | Danh sách ban đầu |
61 | Nguyễn Lê Sinh Phú | 12480762 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
62 | Nguyễn Lê Thanh Phong | 12479640 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
63 | Nguyễn Minh Khang | 12479730 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
64 | Nguyễn Minh Quân | | TDO | Thí sinh tự do | Danh sách ban đầu |
65 | Nguyễn Ngọc Khánh An | | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
66 | Nguyễn Phan Chân Tín | | NDU | Trường THCS Nguyễn Du Phan Thiết | Danh sách ban đầu |
67 | Nguyễn Phúc Khang | | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
68 | Nguyễn Thành Đạt | | PTR | Trường Tiểu Học Phú Trinh 1 | Danh sách ban đầu |
69 | Nguyễn Trần Anh Khoa | | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
70 | Nguyễn Trang Dung | | LLO | Trường THCS-THPT Lê Lợi | Danh sách ban đầu |
71 | Nguyễn Tú Anh | 12469084 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
72 | Nguyễn Tuấn Đạt | | TDO | Thí sinh tự do | Danh sách ban đầu |
73 | Nguyễn Tuệ Minh | 12420026 | THD | Trường THPT chuyên THĐ | Danh sách ban đầu |
74 | Nguyễn Việt Hà | | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
75 | Phạm Anh Kiệt | | TDO | Thí sinh tự do | Danh sách ban đầu |
76 | Phạm Gia Minh Quân | 12425540 | HVU | Trường THCS Hùng Vương | Danh sách ban đầu |
77 | Phạm Gia Tường | 12454060 | LLO | Trường THCS-THPT Lê Lợi | Danh sách ban đầu |
78 | Phạm Hoàng Quân | | TDO | Thí sinh tự do | Danh sách ban đầu |
79 | Phạm Lâm Gia Uy | | NTN | Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Bình Thuận | Danh sách ban đầu |
80 | Phạm Minh Ngọc | 12479403 | NTH | CLBCoVuaNinhThuận | Danh sách ban đầu |
81 | Phạm Nguyễn Bảo Khánh | | LLO | Trường THCS-THT Lê Lợi | Danh sách ban đầu |
82 | Phạm Nhật Tâm | 12469092 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
83 | Phạm Thanh Phú | | LLO | Trường THCS-THPT Lê Lợi | Danh sách ban đầu |
84 | Phạm Thị Bích Thanh | 12468940 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
85 | Phạm Trương Minh Trí | | TDO | Thí sinh tự do | Danh sách ban đầu |
86 | Phạm Võ Khai Nguyên | 12475564 | NTH | CLBCoVuaNinhThuận | Danh sách ban đầu |
87 | Phan Văn Tuấn Tú | 12453846 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
88 | Phan Vũ Nguyên Kha | 12479446 | NTH | CLBCoVuaNinhThuận | Danh sách ban đầu |
89 | Trần Bảo Minh | 12479691 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
90 | Trần Công Tuấn | | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
91 | Trần Hà Anh | 12479411 | NTH | CLBCoVuaNinhThuận | Danh sách ban đầu |
92 | Trần Hải An | 12479713 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
93 | Trần Huy Khôi | 12469106 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
94 | Trần Lê Thiên | | LLO | Trường THCS-THPT Lê Lợi | Danh sách ban đầu |
95 | Trần Lữ Phượng Hoàng | 12469114 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
96 | Trần Ngọc MinhKhôi | 12453692 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
97 | Trần Nhật Thiện | 12454150 | CEC | CLBCoVuaLaGiaiTriNhaTrang | Danh sách ban đầu |
98 | Trần Quân Bảo | 12479705 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
99 | Trần Thái Hà | 12479721 | BBI | Trường THCS Bắc Bình | Danh sách ban đầu |
100 | Trần Vân Nhi | | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
101 | Trần Việt Hào | | LLO | Trường THCS-THPT Lê Lợi | Danh sách ban đầu |
102 | Trần Lê Bảo Hân | 12453854 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
103 | Trịnh Huy Khang | | TDO | Thí sinh tự do | Danh sách ban đầu |
104 | Trương Gia Khôi | 12479454 | NTH | CLBCoVuaNinhThuận | Danh sách ban đầu |
105 | Trương Phùng Hải Triều | | NTN | Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Bình Thuận | Danh sách ban đầu |
106 | Trương Thanh Nhật My | | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
107 | Trương Huỳnh Đức Thịnh | 12480770 | PCC | CLBCoVuaPhanThiết | Danh sách ban đầu |
108 | Võ Thiện Nhân | 12453749 | LLO | Trường THCS-THPT Lê Lợi | Danh sách ban đầu |
109 | Võ Thùy Thanh Dung | | LLO | Trường THCS-THPT Lê Lợi | Danh sách ban đầu |
110 | Vũ Minh Hiếu | | LQD | Trường TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn | Danh sách ban đầu |