Chủ nhật ngày 17/11/2024 - 8:00 Khai mạc. - 08h30 - 11h30 : Thi đấu ván 1, 2, 3, 4. - 14:00 - 16:30: thi đấu ván 5, 6, 7. Ván đấu tranh giải đặc biệt giữa vô địch Nam gặp vô địch Nữ các nhóm tuổi 7,9,11,13 và Open.
GIẢI CỜ VUA LÊ LỢI MỞ RỘNG LẦN 1 NĂM 2024 - DANH SÁCH BAN ĐẦUPosledná aktualizácia 23.10.2024 18:44:18, Creator/Last Upload: NguyenVanTho
Výber turnaja | Danh sách ban đầu |
Výber parametrov | ukáž detaily turnaja, Link tournament to the tournament calendar |
Prehľad družstva | BBI, CEC, HVU, LLO, LQD, NDC, NDU, NTH, NTN, PBC, PCC, PTR, TDO, THD |
Overview for groups | B07, B09, B11, B13, G07, G09, G11, G13, OPE, WOPE |
Výstupy | Štartová listina, Zoznam hráčov podľa abecedy, Štatistika federácií, partií a titulov, Alphabetical list all groups, Časový rozpis |
Download Files | ĐIỀU LỆ GIẢI CỜ VUA LL-TT MR LAN I.pdf |
Excel a tlač | Export do Excelu (.xlsx), Export do PDF, QR-Codes |
Štatistika federácií
č. | FED | Federácia | č. |
1 | BBI | BBI | 1 |
2 | CEC | CEC | 8 |
3 | HVU | HVU | 2 |
4 | LLO | LLO | 12 |
5 | LQD | LQD | 2 |
6 | NDC | NDC | 1 |
7 | NDU | NDU | 1 |
8 | NTH | NTH | 11 |
9 | NTN | NTN | 3 |
10 | PBC | PBC | 1 |
11 | PCC | PCC | 54 |
12 | PTR | PTR | 1 |
13 | TDO | TDO | 9 |
14 | THD | THD | 4 |
Spolu | | | 110 |
Štatistika titulovŠtatistika partií
|
|
|
|