Son yeniləmə25.10.2024 18:27:22, Müəllif/Son yükləmə: Saigon
Başlanğıc sıralama
No. | | Ad | Klub/Şəhər |
1 | | Bùi Minh Tiến, | 5/2 |
2 | | Bùi Tanimaru KouKi, | 4/3 |
3 | | Bùi Tuấn Anh, | 5/1 |
4 | | Đặng Nguyễn Gia Khang, | 4/4 |
5 | | Dương Long Hoàng Nhân, | 4/6 |
6 | | Huỳnh Hiếu Nhân, | 5/6 |
7 | | Lê Anh Khôi, | 4/4 |
8 | | Lê Trần Hùng Việt, | 5/4 |
9 | | Nguyễn Hoàng Anh Khoa, | 4/1 |
10 | | Nguyễn Hữu Huy, | 5/2 |
11 | | Nguyễn Hữu Phúc, | 5/5 |
12 | | Nguyễn Huỳnh Minh Hiển, | 5/7 |
13 | | Nguyễn Minh Chính, | 5/6 |
14 | | Nguyễn Minh Khương, | 5/1 |
15 | | Nguyễn Tấn Bảo Phước, | 4/3 |
16 | | Nguyễn Thái Khôi, | 4/6 |
17 | | Nguyễn Trần Phi Khanh, | 5/4 |
18 | | Nguyễn VIệt Thắng, | 5/7 |
19 | | Phạm Bảo Sơn, | 4/1 |
20 | | Phạm Trần Hữu Thông, | 5/4 |
21 | | Phan Nguyễn Minh Triết, | 5/2 |
22 | | Phùng Trấn Phong, | 4/6 |
23 | | Tất Mạnh Phát, | 4/4 |
24 | | Trần Quốc Dũng, | 5/5 |
25 | | Trương Thanh Vinh, | 4/4 |
26 | | Bùi Khải Nam, | 4/7 |
27 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Huy, | 4/7 |
|
|
|