Cập nhật ngày: 23.10.2024 17:00:08, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ed Vincent Lepalam
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | | USC | * | * | | | | | | | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 |
2 | | CIT-U | | | * | * | | | | | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 |
3 | | UC | | | | | * | * | | | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 |
4 | | FRVMFI | | | | | | | * | * | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Total GP opponent × GP scored. (EGGSB)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)