Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | HS1 | HS2 |
1 | Bachillerato de la Unidad Educativa Porfirio | * | 3 | 3 | 6 | 4 |
2 | Bachillerato Quetzalcoatl | 1 | * | 3 | 4 | 2 |
3 | Bachillerato Emiliano Zapata | 1 | 1 | * | 2 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)