Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Check that all scores are correctly entered.

Prize giving ceremony at 4:15pm at room T1544. All are encouraged to attend.

SP OPEN 2024

Cập nhật ngày: 12.10.2024 10:11:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: SiVCA

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiNhómVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
12NUS Team BNUS75112011011099,5
24NUS Team ANUS751118,5110116103,5
36NP Team ANP750217,510010693,5
43NTU Team BNTU752017120118103,5
51NTU x NUSNTU732216,580115,5102
68ACSI Team CACSI732216,58010796
712NUS Team CNUS722316,560101,594,5
85SP Team ASP73221681118,5104
910SUTD x NYPSUTD7322168210088,5
1020NTU Team CNTU740315,58097,587
117SiVCA :0SiVCA7502151009785,5
1211TP Team ATP7313157010395
1318TP Team BTP732214,580100,588,5
1416SIT Team CSIT731314,57010291,5
1514SP Team BSP740313,58096,585,5
169SIM Team ASIM7232137094,583
1713NP Team BNP7232137093,583
1819NP Team CNP722312,56087,579,5
1917EJCEJC621312,5608779
2023SIM Team BSIM621312,56082,575,5
2125SP Team CSP611412409487
2226SUTD Team ASUTD704312409381,5
2322RP x TPRP712411,5409583
2421NYP Team ANYP603311408174
2515SIT Team BSIT620410,5509386
2624SIT Team ASIT602483078,571,5
2727TP Team CTP602473077,570,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Gamepoints)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)