BNSHI Intramurals 2024 Male Team EventCập nhật ngày: 22.10.2024 01:00:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Joel Jalober Patropez
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | Valiant Vipers | * | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 7 | 10 | 3 | 25 |
2 | Blue Dragons | 2 | * | ½ | 2 | 1 | 1 | 6 | 8 | 2 | 31,5 |
3 | Gray Wolves | 0 | 1½ | * | ½ | 1 | 1½ | 5 | 7 | 2 | 16,5 |
4 | Pink Griffin | 0 | 0 | 1½ | * | 1 | 2 | 5 | 7 | 2 | 12,5 |
5 | Golden Lions | 1 | 1 | 1 | 1 | * | 1 | 5 | 5 | 0 | 23 |
6 | Blazing Phoenix | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | * | 2 | 2 | 0 | 13,5 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 2: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: Number of wins including forfeits and byes (WIN) Hệ số phụ 4: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
|
|
|
|