Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

VIII INTERMED BAHIA

Cập nhật ngày: 12.10.2024 03:47:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Federaçao Bahiana de Xadrez

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSố ĐộiĐộiNhómVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11
UFBA SSAUFBA SSA65101104349104
23
BAHIANABAHIANA64201004044102
32
UNIFACSUNIFACS641190414589
410
UEFSUEFS640280414564
516
ZARNSZARNS640280394274
611
UESB CONQUISTAUESB CONQUISTA640280333755
712
UESB JEQUIÉUESB JEQUIÉ640280313560
84
UFRBUFRB630360414559
919
UNEBUNEB630360374142,5
1013
UNEXUNEX630360353926
1114
UNIFG GUANAMBIUNIFG GUANAMBI630360292922
129
FASA CONQUISTAFASA CONQUISTA630360272730
135
AGES JACOBINAAGES JACOBINA621350222530
1415
UNIMEUNIME620440364144,5
157
ESTÁCIO ALAGOINHASESTÁCIO ALAGOINHAS620440333330
1620
UNIFG BRUMADOUNIFG BRUMADO620440313420
178
ESTACIO JUAZEIROESTACIO JUAZEIRO620440292925
1818
UFBA CONQUISTAUFBA CONQUISTA612340222611
196
ATENAS VALENÇAATENAS VALENÇA611430272710
2017
UESCUESC60060024273

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Matchpoints, Cut1)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Matchpoints)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)