Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Tunisian Championship 2024 Nat.A

Cập nhật ngày: 13.11.2024 14:54:54, Người tạo/Tải lên sau cùng: Salam HAMMOUDA

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3  HS4 
1Club Faucons Dar Chaabane Fehri * 2323316024125
2Club Echecs Sfax * 33232314023,5104
3Tour Blanche Ksibet Medouni21 * 43313413023,596
4Association Echecs et Maths Megrine110 * 22341011957
5Club Echecs Metouia2212 * 222310118,574
6Club Echecs et Jeux Intel. El Kef½11½2 * 2237214,539
7Club Bizertin Echecs322 * 1237017,555
8Association Sportive Hzag1211223 * 21601550
9Cavlier Temimien Echecs11222 * 501524
10Club Echecs Bouhjar1½00113 * 209,512
11Club Echecs Ariana * 0100
Tour Bizerte Echecs * 0100

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Total MP opponent × MP scored. (EMMSB) (Forfeited games count)