Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 |
1 | Bachillerato Josefina Esparza Soriano | * | | | 4 | 2 | 4 |
2 | Bachillerato Leonardo Tamariz | | * | 2 | | 1 | 2 |
| Bachillerato Manuel Bear Sanchez | | 2 | * | | 1 | 2 |
4 | Bachillerato Jose Vasconcelos | 0 | | | * | 0 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)