Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2nd Urmia Zehne Bartar Club Rapid Chess Team Tournament 1403

Cập nhật ngày: 19.10.2024 17:35:36, Người tạo/Tải lên sau cùng: Mr. Bagher Khalili

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 8

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
13DERAKHSHAN87102223,5152,5441
25ETTEHAD84401621144371,3
37SAHANDE MARAGHEH85121620,5157391,5
41HEIATE SHATRANJE SALMAS85121620156,5387
59POURYAYE VALI KHOY85121620144335
610SHAMSE KHOY84221418,5131267,3
76HEIATE SHATRANJE KHOY84131320144326,3
88DOOMAN SAHAND84131319,5152,5352,5
914SOOLDOOZ84131319125270,3
104JAVANANE OROUMIEH84131317,5146307,3
1111RAKHSHE SEPID TABRIZ84131317,5132,5245,5
1213SHOVALIYEH84041219,5120,5247,5
132HEIATE SHATRANJE MIANDOAB83321217151,5308,8
1418KARSHENASIE RANGE FARROKHNEZHAD NAGHADEH84041217127,5233
1512AZARAKHSH83231118,5126265
1615BOZORGSALANE SILVANA72231114,5138221,3
1719YASHIL SAHANDE71421017,5116,5234,8
1822QARTAL72141013,5116159,3
1916ACADEMIE AMIRMAHDI MAKOO8233914126214
2021ACADEMY SHAHRE SHATRANJE TABRIZ8305911,5132155
2123OGHAB720599,5119,585,5
2217OOLDOOZ7124815137241,5
2320OMID SILVANA7124814117187
2424ASATIR710661010696
2525AYANDEHSAZAN700737,5109,570,3

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 4: Total GP opponent × GP scored. (EGGSB)