Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Estonian Team Rapid Championship 2024

Cập nhật ngày: 12.10.2024 15:14:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Eesti Maleliit

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11SK Diagonaal 175201220,5094326,3
24MK Kaksikodad 175111117,5078242,5
32MK Faalanks75021019,5068259
46Tartu Kalev7412917,5048218,3
57Narva SK Maletäht7322814053207,8
65SK Reval-Sport7313714,5036192,3
73Malekool 647304616020172,3
811MK Kaksikodad 27304612,5022140,5
98MK Areng7133510,5020109,8
1010Treeningpartner Pühajärve MK712441001799,8
119SK Diagonaal 271244902097,3
1212MK Kaksikodad 3710626,50873,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Total MP opponent × MP scored. (EMMSB)
Hệ số phụ 5: Total GP opponent × GP scored. (EGGSB)