Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Rēzeknes novada Open-1800, 01.-03.11.2024.

Cập nhật ngày: 05.12.2024 11:01:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: savieniba

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênFideIDRtQTPháiLoạiCLB/Tỉnh
1AIMSavchenko, Vjacheslavs11629126LAT1705Daugavpils
2IVasilkovs, Aleksandrs11608412LAT1574S50Rēzeknes novads
3IKlusa, Zanete11623594LAT1554wU16Rēzeknes BJSS
4IVisnakova, Anna11632364LAT1521wU14Rēzeknes BJSS
5ISeiksts, Augusts11611936LAT1502S50Rēzeknes novads
6ISkarbauskas, Valerijs11610077LAT1480S50Daugavpils
7IIGabrusans, Zanis11629738LAT1474U16Rēzeknes BJSS
8IIUspelis, Matiss11637609LAT1464U14Rēzeknes BJSS
9ITaskans, Adrians11621630LAT1452U18Rēzeknes novada Sporta skola
10ILaskovs, Romans11632259LAT1445U12Rēzeknes novada Sporta skola
11IIKatkovskis, Davids11637501LAT1425U12Rēzeknes BJSS
12IISondors, Vjaceslavs11622504LAT1404U16Rēzeknes BJSS
13IIJunajevs, Pavels11649380LAT0Daugavpils
14INagle, Miroslava11636009LAT0wU14Rēzeknes novada Sporta skola
15IIMezale, Herta11644435LAT0wU14Rēzeknes BJSS
16IIRudzitis, Kristaps11647760LAT0U18Rēzeknes novads
17IIIAliks, Makarijs11640499LAT0U10Rēzeknes novada Sporta skola
18IIIBartkevics, Glebs11640405LAT0U12Rēzeknes BJSS
19IIJunajevs, Deniss11650010LAT0Daugavpils