Rating je aktualizovaný od 1.1.2025

4.liga D11 2024-2025

Ban Tổ chứcPKŠZ a KKŠZ
Liên đoànSlovakia ( SVK )
Trưởng Ban Tổ chứcOlsansky Pavol
Tổng trọng tàiOlsansky Pavol 14930927
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min. / 40 tahov +30s/tah, 30 min + 30s/tah
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/10/27 đến 2025/04/13
Rating trung bình1362
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 19.01.2025 19:25:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 67

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011 HS1  HS2  HS3 
1MŠK Spišská Nová Ves C juniori * 55715310
2ŠO Slovinky * 64513270
3ŠK Bijacovce B * 35661225,50
4MŠK KdV Kežmarok D25 * 9190
5TJ Slovan Smižany B * 4718,50
6ŠO ŠKM Tankol Stará Ľubovňa B34 * 3415,50
7MŠK KdV Kežmarok C45 * 4140
8ŠK CVČ Lendak B333 * 3160
9MŠK Spišská Nová Ves D pripravka½2 * 5311,50
10ŠO ŠKM Tankol Stará Ľubovňa C23 * 3110
11ŠK Poprad-Tatry D1 * 0110

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints