Rating je aktualizovaný od 1.1.2025

4.liga D11 2024-2025

Cập nhật ngày: 19.01.2025 19:25:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 67

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội1234567891011 HS1  HS2  HS3 
1MŠK Spišská Nová Ves C juniori * 3333315310
2ŠO Slovinky * 3133313270
3ŠK Bijacovce B * 033331225,50
4MŠK KdV Kežmarok D03 * 339190
5TJ Slovan Smižany B * 0133718,50
6ŠO ŠKM Tankol Stará Ľubovňa B013 * 0415,50
7MŠK KdV Kežmarok C013 * 04140
8ŠK CVČ Lendak B00003 * 3160
9MŠK Spišská Nová Ves D pripravka0000 * 3311,50
10ŠO ŠKM Tankol Stará Ľubovňa C000 * 33110
11ŠK Poprad-Tatry D00000 * 0110

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints