Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Players rated under 2100 will be transfered to tournament B. FIDE ratings for 1st Februay will be considered.

I Arche Chess Open A (FIDE 2100+)

Cập nhật ngày: 23.01.2025 14:38:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Aleksander Kedzierski

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

Số TênFideIDRtgRtQG
1
GMQuparadze, Giga1360225025372600
2
GMPaichadze, Luka1360293425322600
3
IMSzpar, Milosz118498924572450
4
GMCvek, Robert30742424392600
5
FMAdarsh, Tripathi3506198423692300
6
GMStarostits, Ilmars1160074823642600
7
IMLewtak, Damian114172423592450
8
FMKacprzak, Karol2181932723462300
9
FMGolis, Wiktor2105587423142300
10
FMHulka, Valentyn3410706123112300
11
GMManik, Mikulas1490073423032600
12
FMKacprzak, Kacper2181931922912300
13
CMRadzimski, Antoni2105247622892200
14
FMRudolf, Michal110621022842300
15
Prudhvi, Kumar V2504478822592300
16
FMKejna, Piotr2182170422542300
17
CMKrawczyk, Flawian2188141322312200
18
CMGibala, Adam2107028822042200
19
CMMika, Tomasz113297021942200
20
FMApaar, Saxena2593721921832300
21
Terkiewicz, Bruno2109324521782200
22
CMBinu, Devdutt36610894121772200
23
WFMPiddubna, Bozhena3410929321532100
24
Paprocki, Jaroslaw112227421412300
25
CMOchedzan, Filip2189261021382200
26
WFMDorokhina, Elizaveta4417296621342100
27
Rozycki, Bartlomiej110699621302300
28
Grygierczyk, Wojciech113919321252200
29
Iwanczuk, Krzysztof2183860721052200
30
FMWarchol, Kamil2185824121042300
31
Kanarkiewicz, Michal114720020792200
32
Kulig, Pawel2187047020332100