Scoil Realt Na Mara Rang 3 Mr Mac Cionnaith

Cập nhật ngày: 26.11.2024 11:42:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: skerrieschess@gmail.com

Giải/ Nội dungRang 5 In de Breit, Rang 4 Bn Ui Raghallaigh, Rang 3 Mr Mac Cionnaith
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 3

HạngSốTênRtgĐiểm HS1  HS2  HS3 
129Kian B,IRL10053656,00
227Amber May,IRL101534,53,54,50
32Lola,IRL12602,54,53,54,00
419Cian P,IRL10902,532,52,25
54Lucy,IRL124026,553,50
612Georgia,IRL116025,543,50
726Ari,IRL10202543,00
822Cian K,IRL106024,541,50
96Seb,IRL122024,53,52,75
103Ross,IRL125024,52,52,75
1128Sorcha,IRL1010243,51,50
1211Darragh,IRL11702432,00
1323Seán Óg,IRL1050232,51,75
1417Mia,IRL11101,564,52,50
155Daisy,IRL12301,54,541,75
161Jennifer,IRL12701,54,530,75
1720Grace,IRL10801,5441,00
1818Rossa,IRL11001,532,50,75
197Ella,IRL1210165,50,50
2013Nina,IRL115015,550,50
2116Nathan,IRL112015,54,51,75
2210Fionn,IRL11801541,00
2325Dannán,IRL10301541,00
2424Ruadhán,IRL10401330,00
259Oisín,IRL11900,564,51,00
2614Jake,IRL11400,553,50,75
278Sophie,IRL12000,54,540,25
2821Emme,IRL10700,52,520,25
2915Neasa,IRL11300430,00

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
Hệ số phụ 3: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)