Scoil Realt Na Mara Rang 3 Mr Mac Cionnaith Cập nhật ngày: 26.11.2024 11:42:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: skerrieschess@gmail.com
Giải/ Nội dung | Rang 5 In de Breit, Rang 4 Bn Ui Raghallaigh, Rang 3 Mr Mac Cionnaith |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 3, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Jennifer, | | IRL | 1270 |
2 | | Lola, | | IRL | 1260 |
3 | | Ross, | | IRL | 1250 |
4 | | Lucy, | | IRL | 1240 |
5 | | Daisy, | | IRL | 1230 |
6 | | Seb, | | IRL | 1220 |
7 | | Ella, | | IRL | 1210 |
8 | | Sophie, | | IRL | 1200 |
9 | | Oisín, | | IRL | 1190 |
10 | | Fionn, | | IRL | 1180 |
11 | | Darragh, | | IRL | 1170 |
12 | | Georgia, | | IRL | 1160 |
13 | | Nina, | | IRL | 1150 |
14 | | Jake, | | IRL | 1140 |
15 | | Neasa, | | IRL | 1130 |
16 | | Nathan, | | IRL | 1120 |
17 | | Mia, | | IRL | 1110 |
18 | | Rossa, | | IRL | 1100 |
19 | | Cian P, | | IRL | 1090 |
20 | | Grace, | | IRL | 1080 |
21 | | Emme, | | IRL | 1070 |
22 | | Cian K, | | IRL | 1060 |
23 | | Seán Óg, | | IRL | 1050 |
24 | | Ruadhán, | | IRL | 1040 |
25 | | Dannán, | | IRL | 1030 |
26 | | Ari, | | IRL | 1020 |
27 | | Amber May, | | IRL | 1015 |
28 | | Sorcha, | | IRL | 1010 |
29 | | Kian B, | | IRL | 1005 |
|
|
|
|