Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

المراكز الأولى تحت 10 سنوات بنات
Name Rtg FED Pts Res. BH/C1
1- Abdallah Yara 1445 TUN 7 1 45½
2- Hadhek Lina 1535 TUN 7 1 45
3- Raghavendran Anuradha 1441 EGY 7 1 42½

المراكز الأولى تحت 8 سنوات بنات
1- Dimassi Yasmine 1478 TUN 6
2- Mariam Khalid Al Nuaimi 0 UAE 5
3- Ben Ayed Zayneb 1402 TUN4½ + Aissani Saf ALG

Arab Youth Chess Championship 2024 Girls(U8+ U10)

Cập nhật ngày: 02.11.2024 15:25:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA Abdulrahim Mahdi

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

Số TênFideIDRtg
1
Hadhek, Lina5548411TUN1535
2
Masa, Weshah8123144JOR1496
3
Dimassi, Yasmine5534216TUN1478
4
Soufia, Alzyod8123110JOR1473
5
Khelfallah, Ikhlas7943113ALG1454
6
Abdallah, Yara5530709TUN1445
7
Raghavendran, Anuradha54234000EGY1441
8
Ben Ayed, Zayneb652012166TUN1402
9
Aissani, Safa7952228ALG0
10
Al-Hammadi, Asma12102628QAT0
11
Ben Heni, Kenza5540860TUN0
12
Ben Salah, Donia5546389TUN0
13
Hadj Salah, Eya5540518TUN0
14
Majdoub, Acile5540330TUN0
15
Mariam, Khalid Al Nuaimi9332278UAE0
16
Medimegh, Hiba5540992TUN0
17
Oukarache, Hassiba7951299ALG0
18
Solin, Soran Azad4839641IRQ0
19
Teffahi, Aya7953747ALG0
20
Zaineb, Bouhlel5550270TUN0