Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Joukkuepikapelin Helsingin mestaruus 2024, M-ryhmä

Cập nhật ngày: 14.10.2024 20:32:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kimmo Telenius

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910111213141516 HS1  HS2  HS3 
1MatSK * 33344333442849,514
2Gambiitti 1 * 33334234442544,512
3KäpSK 111 * 243343332542,512
4Helsinki Street Chess 1½2 * 3333433342340,511
5HSK 111 * 324324442039,59
6EtVaS 2½10 * 1333416328
7EtVaS 111½1½3 * 422234415326
8HSK 2001110 * 2323441427,56
9I-HSK½½1112 * 2133331427,56
10ESK021½221 * 22413274
11LauttSSK½10102222 * 32331325,54
12KS -5810131 * 12276
13KäpSK 210½121212 * 321023,53
14Helsinki Street Chess 21½1100111 * 23518,52
15EtVaS 300110½0012112 * 25141
16Gambiitti 200100½00101½212 * 290

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Number of wins including forfeits and byes (WIN)