Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Makati Games Chess Championships 2024 For Senior Division

Cập nhật ngày: 27.10.2024 14:59:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Philippines Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b9a9b HS1  HS2  HS3 
1BANGKAL *  * 341223434444450,5320
2GUADALUPE NUEVO10 *  * 2213444434445,5280
3SINGKAMAS32 *  * 22333433443,5290
4PIO DEL PILAR222322 *  * 224134443,5270
5SAN ANTONIO1½112½ *  * 344333436,5210
6PALANAN0100112010 *  * 1223420,5140
7OLYMPIA0000013½½032 *  * 22319,5150
8TEJEROS001½½1½11122 *  * 1216,590
9GUADALUPE VIEJO½00010000010010 *  * 550

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints