Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Makati Games Chess Championships 2024 For Junior Division

Cập nhật ngày: 20.10.2024 07:22:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Philippines Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b HS1  HS2  HS3 
1BANGKAL *  * 24443444441,5210
2SAN ANTONIO½ *  * 222434433,5190
3SAN ISIDRO½222 *  * 323334432180
4GUDALUPE NUEVO021 *  * 433334432170
5PALANAN00020½ *  * 2333316,5100
6TEJEROS11½111121 *  * 11314,530
7OLYMPIA00½½111122 *  * 11040
8PIO DEL PILAR000000001113 *  * 620

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints