Heves-Nógrád vármegyei Csapatbajnokság
Cập nhật ngày: 13.11.2024 08:12:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 9
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Apci SE | * | | 6 | | | 7½ | | 7½ | | 9 | 30 | 0 | 8 |
2 | Kékesi SE II. | | * | | 8½ | 4½ | | 6 | | 7 | | 26 | 0 | 6 |
3 | Hevesi SE | 4 | | * | | 5 | | | 5½ | 9½ | | 24 | 0 | 5 |
4 | Salgótarjáni TSE | | 1½ | | * | | 6½ | 6 | | | 8½ | 22,5 | 0 | 6 |
5 | Andornaktálya SE | | 5½ | 5 | | * | | 7½ | 3 | | | 21 | 0 | 5 |
6 | Pétervására SE | 2½ | | | 3½ | | * | | 7½ | 5½ | | 19 | 0 | 4 |
7 | Egri Bolyky Bástya SE II. | | 4 | | 4 | 2½ | | * | | | 7 | 17,5 | 0 | 2 |
8 | Hatvani SK | 2½ | | 4½ | | 7 | 2½ | | * | | | 16,5 | 0 | 2 |
9 | Mezőkövesd II. | | 3 | ½ | | | 4½ | | | * | 4 | 12 | 0 | 0 |
10 | Egri Vasas | 1 | | | 1½ | | | 3 | | 6 | * | 11,5 | 0 | 2 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 3: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|