A 2. játéknap helyszíne: Művelődési Ház Gyöngyössolymos, Bartók Béla út 2-4.Heves-Nógrád vármegyei Csapatbajnokság Cập nhật ngày: 20.10.2024 18:15:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 9
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Salgótarjáni TSE | * | | | | | | 6½ | | | 8½ | 15 | 0 | 4 |
2 | Apci SE | | * | 6 | | | 7½ | | | | | 13,5 | 2 | 4 |
3 | Hevesi SE | | 4 | * | | | | | | 9½ | | 13,5 | 0 | 2 |
4 | Egri Bolyky Bástya SE II. | | | | * | 4 | | | | | 7 | 11 | 0 | 2 |
5 | Kékesi SE II. | | | | 6 | * | | | 4½ | | | 10,5 | 0 | 2 |
6 | Hatvani SK | | 2½ | | | | * | | 7 | | | 9,5 | 0 | 2 |
7 | Pétervására SE | 3½ | | | | | | * | | 5½ | | 9 | 0 | 2 |
8 | Andornaktálya SE | | | | | 5½ | 3 | | * | | | 8,5 | 0 | 2 |
9 | Mezőkövesd II. | | | ½ | | | | 4½ | | * | | 5 | 0 | 0 |
10 | Egri Vasas | 1½ | | | 3 | | | | | | * | 4,5 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 3: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|