Az utolsó forduló időpontja és helyszíne: MÁRCIUS 9. Szántó Vezekényi István Művelődés Háza 3250 PÉTERVÁSÁRA, Szent Márton út 3.Heves-Nógrád vármegyei Csapatbajnokság Cập nhật ngày: 13.01.2025 08:23:53, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 9
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Thông tin kỳ thủ
Tên | Turcsanyi, Andras | Số thứ tự | 85 | Rating | 1587 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 1587 | Hiệu suất thi đấu | 1271 | FIDE rtg +/- | -18,8 | Điểm | 4,5 | Hạng | 11 | Liên đoàn | HUN | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 17028850 | Năm sinh | 2008 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
1 | 49 | | Batka, Balint | 0 | HUN | 2,5 | |
2 | 122 | | Lako, Botond | 0 | HUN | 0 | - 1K |
3 | 239 | | Nagy, Armin | 0 | HUN | 0,5 | |
4 | 169 | | Jakab-Reti, Nimrod | 0 | HUN | 0 | |
5 | 108 | | Koncz, Regina | 1611 | HUN | 4,5 | |
6 | 251 | | Kadas, Gabor | 0 | HUN | 0,5 | |
*) Rating difference of more than 400. It was limited to 400.
|
|
|
|